Thể tích thùng xe Toyota Carina E
nội dung
- Thể tích thùng xe Toyota Carina E restyling 1996, liftback, thế hệ thứ 6, T190
- Cốp xe Toyota Carina E tái cấu trúc 1996, toa xe, thế hệ thứ 6, T190
- Thể tích thùng xe Toyota Carina E tái cấu trúc 1996, sedan, thế hệ thứ 6, T190
- Thể tích thùng xe Toyota Carina E 1992, station wagon, thế hệ thứ 6, T190
- Thể tích thùng xe Toyota Carina E 1992, liftback, thế hệ thứ 6, T190
- Thể tích thùng xe Toyota Carina E 1992, sedan, thế hệ thứ 6, T190
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Toyota Carina E từ 458 đến 545 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Toyota Carina E restyling 1996, liftback, thế hệ thứ 6, T190
04.1996 - 12.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn XLi | 470 |
1.6 tấn GLi | 470 |
Cốp xe Toyota Carina E tái cấu trúc 1996, toa xe, thế hệ thứ 6, T190
04.1996 - 11.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn XLi | 458 |
1.6 tấn GLi | 458 |
1.8 tấn GLi | 458 |
1.8 tấn XLi | 458 |
Thể tích thùng xe Toyota Carina E tái cấu trúc 1996, sedan, thế hệ thứ 6, T190
04.1996 - 11.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn XLi | 545 |
1.6 tấn GLi | 545 |
1.8 tấn XLi | 545 |
1.8 tấn GLi | 545 |
1.8 TẠI XLi | 545 |
1.8 TẠI GLi | 545 |
2.0 tấn GLi | 545 |
2.0 TẠI GLi | 545 |
2.0D MTXL | 545 |
2.0D MTGL | 545 |
Thể tích thùng xe Toyota Carina E 1992, station wagon, thế hệ thứ 6, T190
12.1992 - 01.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn XLi | 458 |
1.6 tấn GLi | 458 |
1.8 tấn XLi | 458 |
1.8 tấn GLi | 458 |
2.0 tấn GLi | 458 |
2.0 TẠI GLi | 458 |
2.0D MTXL | 458 |
Thể tích thùng xe Toyota Carina E 1992, liftback, thế hệ thứ 6, T190
04.1992 - 03.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn GLi | 470 |
1.6 tấn XLi | 470 |
1.8 tấn XLi | 470 |
1.8 tấn GLi | 470 |
2.0 tấn GLi | 470 |
2.0 TẠI GLi | 470 |
GTi 2.0 tấn | 470 |
2.0D MTXL | 470 |
Thể tích thùng xe Toyota Carina E 1992, sedan, thế hệ thứ 6, T190
04.1992 - 03.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn XLi | 545 |
1.6 tấn GLi | 545 |
1.6 TẠI XLi | 545 |
1.6 TẠI GLi | 545 |
1.8 tấn XLi | 545 |
1.8 tấn GLi | 545 |
2.0 tấn GLi | 545 |
2.0 TẠI GLi | 545 |
GTi 2.0 tấn | 545 |
2.0D MTXL | 545 |