kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Toyota C-XR

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Toyota C-XP từ 297 đến 377 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Toyota C-HR restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Toyota C-XR 09.2019 - nay

GóiCông suất thân cây, l
1.2 CVT Dẫn động bốn bánh Mát lạnh297
2.0 CVT Nóng297
2.0 CVT GR Thể thao297

Thể tích thùng xe Toyota C-HR 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Toyota C-XR 03.2016 - 10.2019

GóiCông suất thân cây, l
Xe 1.2 tấn297
1.2 CVT AWD Mát mẻ297
2.0 CVT Nóng297

Thể tích cốp Toyota C-HR restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Toyota C-XR 09.2019 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Bản doanh nghiệp 2.0 CVT358
Đội 2.0 CVT Đức358
Lựa chọn kiểu dáng 2.0 CVT358
Phòng chờ 2.0 CVT358
Bản 2.0 CVT màu cam358
2.0 CVT GR Thể thao358
Dòng chảy 1.2T MT370
Đội 1.2T MT Đức370
Dòng 1.8 CVT377
Bản doanh nghiệp 1.8 CVT377
Đội 1.8 CVT Đức377
Lựa chọn kiểu dáng 1.8 CVT377
Phòng chờ 1.8 CVT377

Thể tích thùng xe Toyota C-HR 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Toyota C-XR 03.2016 - 09.2019

GóiCông suất thân cây, l
Biểu tượng MT 1.2T370
1.2T tấn Excel370
1.2T MT Động370
Biểu tượng CVT 1.2T370
1.2T CVT Động370
Hộp số vô cấp 1.2T370
1.2T CVT AWD Excel370
1.2T CVT AWD Động370
Biểu tượng 1.8 CVT377
Động cơ 1.8 CVT377
1.8 CVT Excel377

Thể tích cốp Toyota C-HR restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Toyota C-XR 08.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.0h CVT tiện nghi298
2.0h CVT trước298
2.0h CVT cao cấp298
2.0h CVT cao cấp298
2.0 CVT Ưu tú298
2.0 CVT Tiện nghi298
2.0 CVT trước298
2.0 CVT cao cấp298
2.0 CVT cuối cùng298

Thể tích thùng xe Toyota C-HR 2018, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Cốp thể tích Toyota C-XR 04.2018 - nay

GóiCông suất thân cây, l
EV 54.3 kWh chì298
EV 54.3 kWh Cao cấp298
Cửa sổ trời cao cấp EV 54.3 kWh298
EV 54.3 kWh cao cấp298
Cửa sổ trời cao cấp EV 54.3 kWh298
2.0 CVT Ưu tú298
2.0 CVT trước298
Cửa sổ trời trước 2.0 CVT298
Cửa sổ trời cao cấp 2.0 CVT298
Cửa sổ trời cao cấp 2.0 CVT298

Thêm một lời nhận xét