Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích thùng Hyundai Grand Starex

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Hyundai Grand Starek là 75 lít.

Thể tích thùng Hyundai Grand Starex 2nd restyling 2017, bus, thế hệ 2, TQ

Dung tích thùng Hyundai Grand Starex 12.2017 - 04.2021

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ75
2.4 LPI AT CVX Đô thị 9 chỗ75
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ75
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ75
2.5 WGT MT 4WD CVX Đô thị 9 chỗ75
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ75
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ75
2.5 WGT MT CVX Đô thị 9 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX Urban 9 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX Modern Special 11 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX Modern Special 9 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX Urban Exclusive 9 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX Smart 12 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX Xe 11 chỗ hiện đại75
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ75
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ75
2.5 WGT AT CVX Đô thị 9 chỗ75
Xe 2.5 chỗ 9 WGT AT CVX Modern Special75
Xe 2.5 chỗ 11 WGT AT CVX Modern Special75
2.5 WGT AT CVX Urban Exclusive 9 chỗ75
2.5 WGT AT CVX Smart 12 chỗ75
2.5 WGT AT CVX Hiện đại 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Đô thị 9 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Urban Exclusive 9 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Modern Đặc biệt 9 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Modern Đặc biệt 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 9 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Cao cấp Đặc biệt 9 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Cao cấp Đặc biệt 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Đô thị 9 chỗ75
2.5 VGT AT CVX 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Urban Exclusive 9 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Modern Đặc biệt 9 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Modern Đặc biệt 11 chỗ75

Thể tích thùng Hyundai Grand Starex tái cấu trúc 2015, bus, thế hệ 2, TQ

Dung tích thùng Hyundai Grand Starex 08.2015 - 11.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ75
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ75
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ75
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ75
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ75
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ75
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ75
Gói VIP 2.5 VGT AT 4WD HVX 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Deluxe 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 11 chỗ75
Gói VIP 2.5 VGT AT HVX 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Luxury 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Luxury 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Deluxe 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Value 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Value 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Deluxe 11 chỗ75

Thể tích thùng Hyundai Grand Starex 2007, xe bus, đời 2, TQ

Dung tích thùng Hyundai Grand Starex 05.2007 - 07.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 LPI MT CVX 11 chỗ75
2.4 LPI MT CVX 12 chỗ75
2.4 LPI AT CVX 11 chỗ75
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ75
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ75
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ75
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ75
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ75
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ75
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ75
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ75
2.5 VGT MT CVX Luxury 11 chỗ75
2.5 VGT MT CVX Luxury 12 chỗ75
2.5 VGT MT CVX Value 12 chỗ75
2.5 VGT MT CVX Value 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Value 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Deluxe 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Dài 11 chỗ75
Gói VIP 2.5 VGT AT 4WD HVX 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 11 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Deluxe 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 12 chỗ75
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 11 chỗ75
Gói VIP 2.5 VGT AT HVX 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Luxury 11 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Luxury 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Deluxe 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Value 12 chỗ75
2.5 VGT AT CVX Dài 11 chỗ75

Thêm một lời nhận xét