Thể tích thùng Land Rover Range Rover Ewok
nội dung
- Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L551
- Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, L538
- Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque tái cấu trúc 2015, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, L538
- Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, L538
- Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque 2011, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L538
- Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L538
Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.
Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.
Thể tích bình xăng Land Rover Range Rover Ewok là từ 57 đến 68 lít.
Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L551
11.2018 - 04.2022
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
MHEV 1.5 AT R-Dynamic S | 65 |
MHEV 1.5 AT R-Dynamic SE | 65 |
MHEV 1.5 TẠI | 65 |
MHEV 1.5 TẠI S | 65 |
MHEV 1.5 TẠI SE | 65 |
2.0 TD TẠI | 65 |
2.0 TD TẠI S | 65 |
2.0 TD TẠI SE | 65 |
2.0 TD AT R-Dynamic S | 65 |
2.0 TD TẠI R-Dynamic SE | 65 |
2.0 TD AT R-Dynamic HSE | 65 |
2.0 TD AT Phiên bản đầu tiên | 65 |
Bộ sưu tập Đồng 2.0 TD AT | 65 |
2.0 AT R-Dynamic S | 65 |
2.0 AT R-Dynamic SE | 65 |
2.0 AT R-Dynamic HSE | 65 |
2.0 AT Phiên bản đầu tiên | 65 |
2.0 AT Tự truyện | 65 |
MHEV 2.0 TẠI R-Dynamic HSE | 65 |
MHEV 2.0 AT R-Dynamic S | 65 |
MHEV 2.0 AT R-Dynamic SE | 65 |
2.0 AT | 67 |
2.0 TẠI S | 67 |
2.0 XEM | 67 |
Bộ sưu tập Đồng 2.0 AT | 67 |
Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, L538
11.2015 - 11.2018
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 Si AT Convertible HSE Dynamic | 68 |
Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque tái cấu trúc 2015, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, L538
10.2015 - 11.2018
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 TD AT HSE Động 3dr. | 57 |
2.0 TD TẠI SE Động 3dr. | 57 |
2.0 SD TẠI HSE Động 3dr. | 57 |
2.0 SD TẠI SE Động 3dr. | 57 |
2.0 Si AT HSE Năng động 3dr. | 57 |
2.2 SD TẠI HSE Động 3dr. | 57 |
2.2 SD TẠI SE Động 3dr. | 57 |
2.0 Si TẠI SE Động 3dr. | 68 |
2.0 Si AT HSE Năng động 3dr. | 68 |
Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, L538
10.2015 - 11.2018
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.0 TD TẠI SE Động 5dr. | 57 |
2.0 TD AT Pure 5dr. | 57 |
2.0 TD TẠI SE 5dr. | 57 |
2.0 TD TẠI HSE 5dr. | 57 |
2.0 TD AT HSE Động 5dr. | 57 |
2.0 TD AT Tự truyện 5dr. | 57 |
2.0 TD AT Cột mốc 5dr. | 57 |
2.0 SD VÀ SE 5dr. | 57 |
2.0 SD TẠI SE Động 5dr. | 57 |
2.0 SD TẠI HSE 5dr. | 57 |
2.0 SD TẠI HSE Động 5dr. | 57 |
2.0 SD AT Tự truyện 5dr. | 57 |
2.2 TD AT Pure 5dr. | 57 |
2.2 TD TẠI SE 5dr. | 57 |
2.2 TD TẠI SE Động 5dr. | 57 |
2.2 SD TẠI SE Động 5dr. | 57 |
2.2 SD TẠI HSE 5dr. | 57 |
2.2 SD TẠI HSE Động 5dr. | 57 |
2.2 SD AT Tự truyện 5dr. | 57 |
2.0 Si TẠI SE 5dr. | 68 |
2.0 Si TẠI SE Động 5dr. | 68 |
2.0 Sĩ AT HSE 5dr. | 68 |
2.0 Si AT HSE Năng động 5dr. | 68 |
2.0 Si AT Tự truyện 5dr. | 68 |
Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque 2011, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L538
10.2011 - 09.2015
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.2 TD MT Pure 3dr. | 57 |
2.2 TD MT Động 3dr. | 57 |
2.2 TD MT Uy tín 3dr. | 57 |
2.2 TD AT Pure 3dr. | 57 |
2.2 TD AT Động 3dr. | 57 |
2.2 TD AT Uy tín 3dr. | 57 |
2.2 SD MT Pure 3dr. | 57 |
2.2 SD MT Động 3dr. | 57 |
2.2 SD MT Uy tín 3dr. | 57 |
2.2 SD TẠI Pure 3dr. | 57 |
2.2 SD AT Năng động 3dr. | 57 |
2.2 SD AT Uy tín 3dr. | 57 |
2.2 SD TẠI Pure Tech 3dr. | 57 |
2.0 Và AT Pure 3dr. | 68 |
2.0 Si AT Động 3dr. | 68 |
2.0 và AT Uy tín 3dr. | 68 |
Thể tích thùng Land Rover Range Rover Evoque 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L538
10.2011 - 09.2015
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.2 TD MT Uy tín 5dr. | 57 |
2.2 TD MT Động 5dr. | 57 |
2.2 TD MT Pure 5dr. | 57 |
2.2 TD AT Uy tín 5dr. | 57 |
2.2 TD AT Động 5dr. | 57 |
2.2 TD AT Pure 5dr. | 57 |
2.2 TD AT Pure Tech 5dr. | 57 |
2.2 TD AT Phiên bản Anh Màu 5dr. | 57 |
2.2 TD AT Phiên bản Anh Đơn sắc 5dr. | 57 |
2.2 SD MT Uy tín 5dr. | 57 |
2.2 SD MT Động 5dr. | 57 |
2.2 SD MT Pure 5dr. | 57 |
2.2 SD AT Uy tín 5dr. | 57 |
2.2 SD AT Năng động 5dr. | 57 |
2.2 SD TẠI Pure 5dr. | 57 |
2.2 SD TẠI Pure Tech 5dr. | 57 |
2.2 SD AT Tự truyện 5dr. | 57 |
2.2 SD TẠI Phiên bản Luân Đôn 5dr. | 57 |
2.2 SD AT Phiên bản Anh Màu 5dr. | 57 |
2.2 SD AT Phiên bản Anh Đơn sắc 5dr. | 57 |
2.0 và AT Uy tín 5dr. | 68 |
2.0 Si AT Động 5dr. | 68 |
2.0 Và AT Pure 5dr. | 68 |
2.0 Có AT Pure Tech 5dr. | 68 |
2.0 Si AT Tự truyện 5dr. | 68 |
2.0 Si AT Phiên bản Luân Đôn 5dr. | 68 |
2.0 Si AT Bản Anh Màu 5dr. | 68 |
2.0 Si AT Phiên bản Anh Đơn sắc 5dr. | 68 |