Ưu nhược điểm của lốp xe mùa đông Cordiant Polar: tổng quan dựa trên xếp hạng bán hàng
nội dung
Các nhà phát triển của Cordiant sử dụng hợp chất cao su Smart-Mix hai thành phần để sản xuất lốp xe. Chất liệu này mang lại sự ổn định tốt trên đường tuyết, tăng khả năng chống mài mòn. Trước khi đưa vào sản xuất, cao su đã được kiểm tra thông qua mô phỏng trên máy tính.
Mùa đông bắt đầu khiến các chủ xe phải cân nhắc trước việc lựa chọn lốp xe mùa đông chất lượng cao. Các sản phẩm của công ty Cordiant của Nga đã tự chứng minh được điều đó. Nhận xét về lốp xe mùa đông Cordiant Polar là minh chứng cho những đặc tính tích cực của loại lốp này.
Ưu nhược điểm của lốp mùa đông Cordiant Polar
Thị trường lốp ô tô của Nga không có nhiều sản phẩm chất lượng cao. Tuy nhiên, vẫn có những nhà sản xuất trong nước sản xuất lốp xe có chất lượng khá. Chúng bao gồm Polar.
Đặc điểm tích cực của lốp Polar:
- Vật liệu chế tạo. Các nhà phát triển của Cordiant sử dụng hợp chất cao su Smart-Mix hai thành phần để sản xuất lốp xe. Chất liệu này mang lại sự ổn định tốt trên đường tuyết, tăng khả năng chống mài mòn. Trước khi đưa vào sản xuất, cao su đã được kiểm tra thông qua mô phỏng trên máy tính.
- Mẫu gai lốp. Nó bao gồm 2 hàng hình chữ nhật không đối xứng và một khe rộng ở giữa. Cấu trúc như vậy mang lại sự ổn định về phương hướng khi lái xe trên tuyết do việc tháo miếng dán tiếp xúc với đường đua một cách hợp lý hơn. Nhà sản xuất đã cung cấp đủ độ bám với đường đua mùa đông ngay cả khi không có gai.
- hệ thông thoat nươc. Thông qua các khe khá rộng trên mặt lốp, khối tuyết và băng được loại bỏ dễ dàng. Do đó, độ bám đường tốt ngay cả trong quá trình rã đông.
Theo đánh giá của các chuyên gia về lốp xe Cordiant, việc lái xe trên một con đường băng giá phủ đầy tuyết là một điều không thoải mái. Nhưng đây là một vấn đề với tất cả các lốp xe không có đinh tán. Do đó, bạn cần lái xe cẩn thận trên băng.
Tổng quan về Lốp Polar Phổ biến Dựa trên Đánh giá
Các tài xế thích giá lốp xe rẻ so với các hãng nổi tiếng, khả năng bám đường tốt. Hãy cùng so sánh các mẫu lốp Polar phổ biến về khả năng vận hành và đánh giá thực tế từ những người chơi xe.
Lốp xe hơi Cordiant Polar 2 175/70 R13 82Q và Cordiant Polar 2 205/55 R16 91T có ghi đông
Nhận xét về lốp mùa đông "Cordiant Polar 2" hầu hết là tích cực. Những chiếc lốp nạm đinh này được ca ngợi về khả năng bám đường tuyệt vời trên những con đường mòn băng giá, đi trên tuyết rơi tuyệt vời.
Ngoài ra, chủ sở hữu xe hơi lưu ý sự vừa vặn chắc chắn trên vành xe, vật liệu chống mài mòn của gai và bảo quản chất lượng độ bám cao của cao su trong vài năm.
Đặc điểm của lốp xe hơi Cordiant Polar 2 (ghi đông) | |
Loại | R |
Đường kính hạ cánh (inch) | 13, 14, 15, 16 |
Chiều rộng bánh xe (mm) | 175, 185, 195, 205, 215 |
Chiều cao hồ sơ | 55, 60, 65, 70 |
hình ảnh | Bất đối xứng |
Gai | Có |
Chỉ số tốc độ giới hạn (km / h) | H - 210, Q - 160, T - 190 |
Tải trọng tối đa (kg) | 775 |
Mô hình ô tô | Xe hạng BC |
Đặc điểm của lốp Cordiant Polar 2 175/70 R13 82Q (ghi đông) | |
Loại | R |
Gai | Có |
Hạng máy | Ô tô nhỏ gọn |
Đường kính hạ cánh (inch) | 13 |
Chiều rộng lốp (mm) | 175 |
Chiều cao lốp (%) | 70 |
Giới hạn tốc độ (km / h) | Q - 160 |
Chỉ số tải trọng (kg) | 475 kg |
Cấu trúc hình | Không đối xứng |
Người dùng đánh giá tiêu cực về tiếng ồn của lốp xe Polar 2. Lốp xe này nhận được một số lời chỉ trích vì độ bám đường kém trên bề mặt băng mịn.
Lốp ô tô Cordiant Polar SL và Cordiant Polar SL 205/55 R16 94T
Lốp mùa đông "Cordiant Polar SL" nhận được phản hồi tích cực nhờ khả năng vận hành êm ái, không xảy ra hiện tượng trượt bánh mạnh khi lái xe trong tuyết. Ngoài ra, trong số những ưu điểm, chủ xe lưu ý độ bền của cao su.
Đặc điểm của lốp Cordiant Polar SL (mùa đông) | |
Loại | Bán kính (R) |
Chiều rộng và chiều cao lốp | 175, 185/65 |
Gai | không có gai |
Mẫu gai lốp | Bất đối xứng |
Chỉ số tốc độ tối đa (km / h) | H - 210, Q - 160, S - 180, T - 190 |
Tải trọng tối đa (kg) | 450-1000 |
Thông số kỹ thuật Cordiant Polar SL 205/55 R16 94T (mùa đông) | |
Loại | R |
Gai | Vắng mặt |
Tính mùa vụ | Mùa đông |
Đường kính trong (inch) | 13, 16 |
Chiều rộng bánh xe (mm) | 205 |
Loại bánh mì | không có gai |
Mẫu gai lốp | Bất đối xứng |
Chỉ số tốc độ tải (km / h) | T - 190 |
Hướng xe buýt | Cung cấp |
Lốp Cordiant Polar SL bị chỉ trích vì xử lý kém trên băng sạch. Ở đây thiếu gai. Thao tác nhẹ nhàng, không mạnh tay giúp cao su xử lý băng. Người lái xe lưu ý một nhược điểm khác - tăng mức tiêu hao nhiên liệu.