Alfa Romeo 166 kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alfa Romeo 166 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Alfa Romeo 166 từ 4720 x 1729 x 1442 đến 4720 x 1815 x 1406 mm, và trọng lượng từ 1420 đến 1615 kg.
Kích thước Alfa Romeo 166 facelift 2003, sedan, thế hệ 1, 936
09.2003 - 09.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TẠI T.Spark | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
3.0 TẠI V6 | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
3.2 TẠI V6 GTA | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
Kích thước Alfa Romeo 166 1998 sedan thế hệ 1 936
11.1998 - 10.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 tấn V6 | 4720 x 1729 x 1442 | 1510 |
3.0 TẠI V6 | 4720 x 1729 x 1442 | 1550 |
2.0 MT T.Spark | 4720 x 1815 x 1406 | 1420 |
2.5 tấn 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |
2.5 TẠI 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |
Kích thước Alfa Romeo 166 facelift 2003, sedan, thế hệ 1, 936
09.2003 - 11.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TẠI T.Spark | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
3.0 TẠI V6 | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
3.2 TẠI V6 | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
Tiến trình 3.2 AT V6 | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
3.2 AT V6 Đặc biệt | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
Động cơ 3.2 AT V6 | 4720 x 1800 x 1416 | 1420 |
2.4 JTD 10V tấn | 4720 x 1800 x 1416 | 1490 |
Máy bay phản lực M-Jet 2.4 JTD 20V MT | 4720 x 1800 x 1416 | 1615 |
2.4 Tiến trình M-Jet JTD 20V MT | 4720 x 1800 x 1416 | 1615 |
2.4 JTD 20V MT M-Jet Đặc biệt | 4720 x 1800 x 1416 | 1615 |
2.4 JTD 20V MT M-Jet Collezine | 4720 x 1800 x 1416 | 1615 |
Kích thước Alfa Romeo 166 1998 sedan thế hệ 1 936
11.1998 - 10.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 JTD 10V tấn | 4720 x 1729 x 1442 | 1490 |
Tiến trình 2.4 JTD 10V MT | 4720 x 1729 x 1442 | 1490 |
2.4 JTD 10V MT Đặc biệt | 4720 x 1729 x 1442 | 1490 |
Tiến trình 3.0 MT V6 | 4720 x 1729 x 1442 | 1510 |
3.0 MT V6 Đặc biệt | 4720 x 1729 x 1442 | 1510 |
3.0 tấn V6 | 4720 x 1729 x 1442 | 1510 |
Tiến trình 3.0 AT V6 | 4720 x 1729 x 1442 | 1550 |
3.0 AT V6 Đặc biệt | 4720 x 1729 x 1442 | 1550 |
3.0 TẠI V6 | 4720 x 1729 x 1442 | 1550 |
Tiến trình T.Spark 2.0 MT | 4720 x 1815 x 1406 | 1420 |
2.0 MT T.Spark Đặc biệt | 4720 x 1815 x 1406 | 1420 |
2.0 MT T.Spark | 4720 x 1815 x 1406 | 1420 |
Tiến trình 2.5 MT 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |
Đặc biệt 2.5 MT 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |
Tiến trình 2.5 AT 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |
Đặc biệt 2.5 AT 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |
2.5 tấn 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |
2.5 TẠI 24V | 4720 x 1815 x 1406 | 1490 |