Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alfa Romeo 33 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Alfa Romeo 33 từ 4015 x 1612 x 1305 đến 4200 x 1614 x 1350 mm, và trọng lượng từ 890 đến 1000 kg.

Kích thước Alfa Romeo 33 1990, liftback, thế hệ thứ 2, 907

Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng 01.1990 - 01.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn IE4075 x 1614 x 1350939
1.4 tấn IE L4075 x 1614 x 1350939
1.5 tấn IE4075 x 1614 x 1350950
1.7 tấn IE4075 x 1614 x 1350950
1.8 TDMT4075 x 1614 x 1350950
1.7 tấn 16V4075 x 1614 x 1350990

Kích thước Alfa Romeo 33 1990 bất động sản thế hệ thứ 2 907

Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng 01.1990 - 01.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn IE4200 x 1614 x 1350939
1.4 tấn IE L4200 x 1614 x 1350939
1.5 tấn IE4200 x 1614 x 1350950
1.7 tấn IE4200 x 1614 x 1350950
1.8 TDMT4200 x 1614 x 1350950
1.7 tấn 16V4200 x 1614 x 1350990

Kích thước Alfa Romeo 33 facelift 1986 wagon thế hệ 1 905

Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng 09.1986 - 12.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 MT4142 x 1612 x 1345890
1.7 MT tức là con mèo4142 x 1612 x 1345890
1.7 tấn tức là4142 x 1612 x 1345890
1.7 MT4142 x 1612 x 1345890
1.3 MT4142 x 1612 x 13451000
1.3 tấn S4142 x 1612 x 13451000

Kích thước Alfa Romeo 33 facelift 1986, liftback, thế hệ 1, 905

Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng 09.1986 - 12.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 MT4015 x 1612 x 1305890
1.7 MT tức là con mèo4015 x 1612 x 1305890
1.7 tấn tức là4015 x 1612 x 1305890
1.7 MT4015 x 1612 x 1305890
1.3 MT4015 x 1612 x 13051000
1.3 tấn S4015 x 1612 x 13051000

Kích thước Alfa Romeo 33 1984 bất động sản thế hệ thứ 1 905

Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng 01.1984 - 08.1986

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT4142 x 1612 x 1345890
1.3 MT4142 x 1612 x 1345890
Phiên bản 1.5 tấn4142 x 1612 x 1345890
1.5 MT4142 x 1612 x 1345890
1.5 MT 4×44142 x 1612 x 1345970

Kích thước Alfa Romeo 33 1983, liftback, thế hệ thứ 1, 905

Alfa Romeo 33 kích thước và trọng lượng 05.1983 - 08.1986

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT4015 x 1612 x 1305890
1.3 MT4015 x 1612 x 1305890
1.5 MT4015 x 1612 x 1305890
1.5 MT 4×44015 x 1612 x 1305970
Phiên bản 1.5 tấn4022 x 1612 x 1305890

Thêm một lời nhận xét