Kích thước và trọng lượng đèn neon của Plymouth
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng đèn neon của Plymouth

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Plymouth Neon được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Plymouth Neon từ 4364 x 1707 x 1392 đến 4430 x 1712 x 1422 mm, và trọng lượng từ 1085 đến 1175 kg.

Kích thước Plymouth Neon 1999 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng đèn neon của Plymouth 09.1999 - 06.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4430 x 1712 x 14221175
LX 2.0 tấn4430 x 1712 x 14221175
Cơ sở 2.0 AT4430 x 1712 x 14221175
2.0 TẠI LX4430 x 1712 x 14221175

Kích thước Plymouth Neon 1993 Coupe thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng đèn neon của Plymouth 11.1993 - 08.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4364 x 1707 x 13921090
2.0 tấn đường cao tốc4364 x 1707 x 13921090
2.0 MT thể thao4364 x 1707 x 13921090
Cơ sở 2.0 AT4364 x 1707 x 13921090
2.0 AT Đường cao4364 x 1707 x 13921090
2.0 AT thể thao4364 x 1707 x 13921090
2.0 tấn đường cao tốc4364 x 1707 x 13921120
2.0 MT thể thao4364 x 1707 x 13921120
2.0 tấn tốc hành4364 x 1707 x 13921120
2.0 AT Đường cao4364 x 1707 x 13921120
2.0 AT thể thao4364 x 1707 x 13921120
2.0 AT Express4364 x 1707 x 13921120

Kích thước Plymouth Neon 1993 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng đèn neon của Plymouth 11.1993 - 08.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4364 x 1707 x 13921085
2.0 tấn đường cao tốc4364 x 1707 x 13921085
2.0 MT thể thao4364 x 1707 x 13921085
Cơ sở 2.0 AT4364 x 1707 x 13921085
2.0 AT Đường cao4364 x 1707 x 13921085
2.0 AT thể thao4364 x 1707 x 13921085
2.0 tấn đường cao tốc4364 x 1707 x 13921115
2.0 tấn tốc hành4364 x 1707 x 13921115
2.0 MT thể thao4364 x 1707 x 13921115
2.0 AT Đường cao4364 x 1707 x 13921115
2.0 AT Express4364 x 1707 x 13921115
2.0 AT thể thao4364 x 1707 x 13921115

Thêm một lời nhận xét