Kích thước và trọng lượng của Audi 80
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Audi 80

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Audi 80 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Audi 80 lần lượt là 4393 x 1695 x 1397 - 4580 x 1694 x 1397 mm, trọng lượng từ 1020 đến 1470 kg.

Kích thước Audi 80 1992 Estate thế hệ thứ 4 B4

Kích thước và trọng lượng của Audi 80 09.1992 - 08.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.6 E TẠI Avant4482 x 1695 x 14081250
2.0 E MT Trước4482 x 1695 x 14081270
2.0 E TẠI Avant4482 x 1695 x 14081270
1.9 TDI MT Trước4482 x 1695 x 14081310
2.3 E MT Trước4482 x 1695 x 14081310
2.6 E MT Trước4482 x 1695 x 14081310
2.3 Và MT Quattro Avant4482 x 1695 x 14081410
2.6 Và MT Quattro Avant4482 x 1695 x 14081470

Kích thước Audi 80 1991 sedan thế hệ thứ 4 B4

Kích thước và trọng lượng của Audi 80 09.1991 - 08.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4580 x 1694 x 13971190
Cơ sở 2.0 E MT4580 x 1694 x 13971230
Cơ sở 2.0 E AT4580 x 1694 x 13971230
Cơ sở 2.0 AT4580 x 1694 x 13971250
Cơ sở 2.6 E AT4580 x 1694 x 13971250
Cơ sở 2.8 E AT4580 x 1694 x 13971250
Cơ sở 1.9 TD MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 1.9 TDI MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.0 16v MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.3 E MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.3 E AT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.3 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971300
Cơ sở 2.0 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971330
Cơ sở 2.6 E MT4580 x 1694 x 13971330
Cơ sở 2.8 E MT4580 x 1694 x 13971330
Cơ sở Quattro 2.0 16v MT4580 x 1694 x 13971370
Cơ sở 2.6 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971430
Cơ sở 2.8 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971430

Kích thước Audi 80 1986 sedan thế hệ thứ 3 B3

Kích thước và trọng lượng của Audi 80 09.1986 - 12.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6E MT4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở MT 1.6D4393 x 1695 x 13971020
Đế 1.6D TẠI4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở 1.6 tấn4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở 1.8E MT4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở 1.8 tấn4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở 1.8S MT4393 x 1695 x 13971020
1.8S TẠI Căn Cứ4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở MT 1.9D4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở 2.0E MT4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở 2.0E TẠI4393 x 1695 x 13971020
Cơ sở Quattro 1.8E MT4393 x 1695 x 13971140
Cơ sở Quattro 2.0E MT4393 x 1695 x 13971166
Cơ sở Quattro 2.0E MT4393 x 1695 x 13971270

Kích thước Audi 80 1991 sedan thế hệ thứ 4 B4

Kích thước và trọng lượng của Audi 80 09.1991 - 12.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6E MT4580 x 1694 x 13971190
Cơ sở 1.6 tấn4580 x 1694 x 13971190
Cơ sở 1.8E MT4580 x 1694 x 13971190
Cơ sở 2.0 tấn4580 x 1694 x 13971190
Cơ sở 2.0 E MT4580 x 1694 x 13971230
Cơ sở 2.0 E AT4580 x 1694 x 13971230
Cơ sở 2.0 AT4580 x 1694 x 13971250
Cơ sở 2.6 E AT4580 x 1694 x 13971250
Cơ sở 2.8 E AT4580 x 1694 x 13971250
Cơ sở 1.9 TD MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 1.9 TDI MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.0 16v MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.3 E MT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.3 E AT4580 x 1694 x 13971270
Cơ sở 2.3 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971300
Cơ sở 2.0 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971330
Cơ sở 2.6 E MT4580 x 1694 x 13971330
Cơ sở 2.8 E MT4580 x 1694 x 13971330
Cơ sở Quattro 2.0 16v MT4580 x 1694 x 13971370
Cơ sở 2.6 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971430
Cơ sở 2.8 VÀ MT Quattro4580 x 1694 x 13971430

Thêm một lời nhận xét