Kích thước và trọng lượng Buick Skylark
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick Skylark được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Buick Skylark từ 4785 x 1801 x 1331 đến 5273 x 2029 x 1496 mm và trọng lượng từ 1275 đến 2040 kg.

Kích thước Buick Skylark 1963 Open Body Thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 10.1963 - 10.1965

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT3 Skylark Có Thể Chuyển Đổi5166 x 1869 x 13721490
3.5 MT4 Skylark Có Thể Chuyển Đổi5166 x 1869 x 13721490
3.5 AT Skylark mui trần5166 x 1869 x 13721490
4.9 MT3 Skylark Có Thể Chuyển Đổi5166 x 1869 x 13721555
4.9 MT4 Skylark Có Thể Chuyển Đổi5166 x 1869 x 13721555
4.9 AT Skylark mui trần5166 x 1869 x 13721555
6.6 MT3 Skylark GS Có Thể Chuyển Đổi5166 x 1869 x 13721635
6.6 MT4 Skylark GS Có Thể Chuyển Đổi5166 x 1869 x 13721635
6.6 AT Skylark GS mui trần5166 x 1869 x 13721635

Kích thước Buick Skylark 1963 sedan thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 10.1963 - 10.1965

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe 3.5 MT3 Skylark5166 x 1869 x 13821460
Xe 3.5 MT4 Skylark5166 x 1869 x 13821460
Skylark Sedan 3.5 AT5166 x 1869 x 13821460
Xe 4.9 MT3 Skylark5166 x 1869 x 13821510
Xe 4.9 MT4 Skylark5166 x 1869 x 13821510
Skylark Sedan 4.9 AT5166 x 1869 x 13821510

Kích thước Buick Skylark 1963 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 10.1963 - 10.1965

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT3 Skylark Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691435
3.5 MT4 Skylark Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691435
3.5 AT Skylark Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691440
4.9 MT3 Skylark Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691485
4.9 MT4 Skylark Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691485
4.9 AT Skylark Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691490
6.6 MT3 Skylark GS Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691610
6.6 MT4 Skylark GS Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691610
6.6 AT Skylark GS Coupe 2 cửa5166 x 1869 x 13691610
6.6 MT3 Skylark GS Coupe thể thao5166 x 1869 x 13691620
6.6 MT4 Skylark GS Coupe thể thao5166 x 1869 x 13691620
6.6 AT Skylark GS Sport Coupé5166 x 1869 x 13691620
3.5 MT3 Skylark Thể Thao Coupé5169 x 1869 x 13701430
3.5 MT4 Skylark Thể Thao Coupé5169 x 1869 x 13701430
3.5 AT Skylark Sport Coupé5169 x 1869 x 13701430
4.9 MT3 Skylark Thể Thao Coupé5169 x 1869 x 13701435
4.9 MT4 Skylark Thể Thao Coupé5169 x 1869 x 13701435
4.9 AT Skylark Sport Coupé5169 x 1869 x 13701440

Kích thước Buick Skylark facelift 1962, mui trần, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 09.1962 - 10.1963

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT3 Skylark Có Thể Chuyển Đổi4879 x 1783 x 13771320
3.5 MT4 Skylark Có Thể Chuyển Đổi4879 x 1783 x 13771320
3.5 AT Skylark mui trần4879 x 1783 x 13771330

Kích thước Buick Skylark facelift 1962 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 09.1962 - 10.1963

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT3 Skylark Thể Thao Coupé4879 x 1783 x 13611295
3.5 MT4 Skylark Thể Thao Coupé4879 x 1783 x 13611295
3.5 AT Skylark Sport Coupé4879 x 1783 x 13611305

Kích thước Buick Skylark 1961 Open Body Thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 09.1961 - 09.1962

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT3 Skylark Có Thể Chuyển Đổi4785 x 1801 x 13311350
3.5 MT4 Skylark Có Thể Chuyển Đổi4785 x 1801 x 13311350
3.5 AT Skylark mui trần4785 x 1801 x 13311360

Kích thước Buick Skylark 1960 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 10.1960 - 09.1962

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MT3 Skylark Thể Thao Coupé4785 x 1801 x 13311275
3.5 MT4 Skylark Thể Thao Coupé4785 x 1801 x 13311275
3.5 AT Skylark Sport Coupé4785 x 1801 x 13311285

Kích thước Buick Skylark facelift 1954, mui trần, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 03.1954 - 11.1954

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.3 TẠI Skylark5239 x 1930 x 15042010

Kích thước Buick Skylark 1952 Open Body Thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Buick Skylark 12.1952 - 12.1953

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.3 TẠI Skylark5273 x 2029 x 14962040

Thêm một lời nhận xét