Rover 25 kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Rover 25 được xác định theo ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Rover 25 từ 3990 x 1688 x 1400 đến 3990 x 1688 x 1417 mm, và trọng lượng từ 1010 đến 1130 kg.
Kích thước Rover 25 facelift 2004 Hatchback 5 cửa R1 thế hệ 3
07.2004 - 04.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 tấn Có | 3990 x 1688 x 1400 | 1020 |
1.4 tấn SEi | 3990 x 1688 x 1400 | 1020 |
1.6 tấn SEi | 3990 x 1688 x 1400 | 1030 |
1.6 tấn SXi | 3990 x 1688 x 1400 | 1030 |
1.6 tấn Có | 3990 x 1688 x 1400 | 1030 |
1.6 CVTSEi | 3990 x 1688 x 1400 | 1060 |
1.6 CVT SXi | 3990 x 1688 x 1400 | 1060 |
1.6 CVT Có | 3990 x 1688 x 1400 | 1060 |
2.0TD MTSEi | 3990 x 1688 x 1400 | 1130 |
2.0TD MT Sĩ | 3990 x 1688 x 1400 | 1130 |
Kích thước Rover 25 facelift 2004 Hatchback 3 cửa R1 thế hệ 3
07.2004 - 04.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1 tấn tôi | 3990 x 1688 x 1400 | 1010 |
1.4 tấn Có | 3990 x 1688 x 1400 | 1020 |
1.4 tấn SEi | 3990 x 1688 x 1400 | 1020 |
2.0TD MTSEi | 3990 x 1688 x 1400 | 1130 |
2.0TD MT Sĩ | 3990 x 1688 x 1400 | 1130 |
Kích thước Rover 25 1999 Hatchback 3D Gen 1 R3
09.1999 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1 tấn tôi | 3990 x 1688 x 1417 | 1010 |
1.1 tấn tức là | 3990 x 1688 x 1417 | 1010 |
1.4 tấn là | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.4 tấn tôi | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.4 tấn tức là | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.4 tấn | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.6 tấn | 3990 x 1688 x 1417 | 1030 |
1.6 tấn là | 3990 x 1688 x 1417 | 1030 |
1.6 CVTiL | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
1.6 CVT là | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
1.8 CVTiL | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
1.8 CVT là | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
GTi 1.8 tấn | 3990 x 1688 x 1417 | 1090 |
2.0TD MT iL | 3990 x 1688 x 1417 | 1130 |
2.0TD MT tức là | 3990 x 1688 x 1417 | 1130 |
2.0TD MT là | 3990 x 1688 x 1417 | 1130 |
Kích thước Rover 25 1999 Hatchback 5D Gen 1 R3
09.1999 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1 tấn tôi | 3990 x 1688 x 1417 | 1010 |
1.1 tấn tức là | 3990 x 1688 x 1417 | 1010 |
1.4 tấn là | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.4 tấn tôi | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.4 tấn tức là | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.4 tấn | 3990 x 1688 x 1417 | 1020 |
1.6 tấn | 3990 x 1688 x 1417 | 1030 |
1.6 tấn là | 3990 x 1688 x 1417 | 1030 |
1.6 CVTiL | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
1.6 CVT là | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
1.8 CVTiL | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
1.8 CVT là | 3990 x 1688 x 1417 | 1060 |
GTi 1.8 tấn | 3990 x 1688 x 1417 | 1090 |
2.0TD MT iL | 3990 x 1688 x 1417 | 1130 |
2.0TD MT tức là | 3990 x 1688 x 1417 | 1130 |
2.0TD MT là | 3990 x 1688 x 1417 | 1130 |