Kích thước và trọng lượng Dacia Docker
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Dacia Docker

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dacia Docker được xác định theo ba chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Dacia Dokker từ 4363 x 1741 x 1809 thành 4363 x 1751 x 1804 mm và trọng lượng từ 1158 đến 1315 kg.

Kích thước Dacia Dokker tái cấu trúc 2015, xe tải hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng Dacia Docker 07.2015 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 SCe 100 MT Cần thiết4363 x 1751 x 18041198
Truy cập 1.6 SCe 100 tấn4363 x 1751 x 18041198
Môi trường 1.6 SCe 100 MT4363 x 1751 x 18041211
1.6 SCe 100 MT Cần thiết4363 x 1751 x 18041211
Môi trường xung quanh 1.2 TCe 115 MT4363 x 1751 x 18041239
1.2 TCe 115 MT Cần thiết4363 x 1751 x 18041239
1.2 TCe 115 tấn Tiện nghi4363 x 1751 x 18041239
1.3 TCe 100 GPF MT Thoải mái4363 x 1751 x 18041280
1.3 TCe 130 GPF MT Thoải mái4363 x 1751 x 18041280
Môi trường 1.5 dCi 75 MT4363 x 1751 x 18041281
1.5 dCi 75 MT Cần thiết4363 x 1751 x 18041281
Môi trường 1.5 dCi 90 MT4363 x 1751 x 18041281
1.5 dCi 90 MT Cần thiết4363 x 1751 x 18041281
Môi trường xung quanh 1.6 SCe 100 LPG MT4363 x 1751 x 18041281
1.6 SCe 100 LPG MT Essential4363 x 1751 x 18041281
1.5 Blue dCi 75 MT Essential4363 x 1751 x 18041315
1.5 Blue dCi 95 MT Essential4363 x 1751 x 18041315
1.5 Blue dCi 95 MT Tiện nghi4363 x 1751 x 18041315

Kích thước Dacia Dokker 2012, xe tải hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng Dacia Docker 11.2012 - 06.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Bến tàu 1.6 MPI 85 tấn4363 x 1741 x 18091158
1.6 MPI 85 MT4363 x 1741 x 18091213
Môi trường xung quanh 1.2 TCe 115 MT4363 x 1741 x 18091239
Môi trường 1.5 dCi 75 MT4363 x 1741 x 18091281
Môi trường 1.5 dCi 90 MT4363 x 1741 x 18091281
1.6 MPI LPG 85 tấn4363 x 1741 x 18091281

Thêm một lời nhận xét