BAU Phoenix 1044 kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

BAU Phoenix 1044 kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của BAU Phoenix 1044 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước BAW Fenix ​​1044 từ 5990 x 2000 x 2050 thành 5990 x 2020 x 2220 mm, và trọng lượng 1865 kg.

Kích thước Khung gầm BAW Fenix ​​1044 2005 Thế hệ thứ nhất

BAU Phoenix 1044 kích thước và trọng lượng 05.2005 - 02.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 tấn 33462Y5990 x 2000 x 20501865
3.2 MT 33462F (cab một rưỡi)5990 x 2000 x 20501865
3.2 tấn 1044Y5990 x 2020 x 22201865
3.2 MT 1044F (cab một rưỡi)5990 x 2020 x 22201865

Kích thước BAW Fenix ​​1044 2005 Van thế hệ 1

BAU Phoenix 1044 kích thước và trọng lượng 05.2005 - 02.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 tấn 33462Y5990 x 2000 x 20501865
3.2 MT 33462F (cab một rưỡi)5990 x 2000 x 20501865
3.2 MT 33462Y cho pallet euro5990 x 2000 x 20501865
3.2 MT 33462F (cab một rưỡi) cho pallet euro5990 x 2000 x 20501865
3.2 tấn 1044Y5990 x 2020 x 22201865
3.2 MT 1044F (cab một rưỡi)5990 x 2020 x 22201865
3.2 MT 1044E (cab đôi)5990 x 2020 x 22201865

Kích thước Xe ben BAW Fenix ​​1044 2005 thế hệ 1

BAU Phoenix 1044 kích thước và trọng lượng 05.2005 - 02.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 tấn 33462Y5990 x 2000 x 20501865
3.2 MT 33462F (cab một rưỡi)5990 x 2000 x 20501865
3.2 MT 33462Y cho pallet euro5990 x 2000 x 20501865
3.2 MT 33462F (cab một rưỡi) cho pallet euro5990 x 2000 x 20501865
3.2 tấn 1044Y5990 x 2020 x 22201865
3.2 MT 1044F (cab một rưỡi)5990 x 2020 x 22201865
3.2 MT 1044E (cab đôi)5990 x 2020 x 22201865

Thêm một lời nhận xét