Kích thước và trọng lượng Daewoo Lacetti
nội dung
- Kích thước Daewoo Lacetti 2008, sedan, thế hệ 2, J300
- Kích thước Daewoo Lacetti tái cấu trúc 2004, xe ga, thế hệ 1, J200
- Kích thước Daewoo Lacetti tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ 1, J200
- Kích thước Daewoo Lacetti tái cấu trúc 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, J200
- Kích thước Daewoo Lacetti 2002, sedan, thế hệ 1, J200
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Daewoo Lacetti được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Daewoo Lacetti từ 4295 x 1725 x 1445 đến 4600 x 1790 x 1470 mm, và trọng lượng từ 1170 đến 1470 kg.
Kích thước Daewoo Lacetti 2008, sedan, thế hệ 2, J300
11.2008 - 03.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 4600 x 1790 x 1470 | 1295 |
1.6 AT | 4600 x 1790 x 1470 | 1295 |
1.8 AT | 4600 x 1790 x 1470 | 1355 |
2.0 TDMT | 4600 x 1790 x 1470 | 1470 |
2.0 TD TẠI | 4600 x 1790 x 1470 | 1470 |
Kích thước Daewoo Lacetti tái cấu trúc 2004, xe ga, thế hệ 1, J200
03.2004 - 10.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4580 x 1725 x 1460 | 1280 |
2.0 AT | 4580 x 1725 x 1460 | 1280 |
2.0 DMT | 4580 x 1725 x 1460 | 1280 |
2.0 Đ TẠI | 4580 x 1725 x 1460 | 1280 |
Kích thước Daewoo Lacetti tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ 1, J200
03.2004 - 10.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 MT | 4515 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 MT | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 AT | 4515 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.5 MT | 4515 x 1725 x 1445 | 1190 |
1.5 AT | 4515 x 1725 x 1445 | 1190 |
1.8 MT | 4515 x 1725 x 1445 | 1205 |
2.0 MT | 4515 x 1725 x 1445 | 1280 |
2.0 AT | 4515 x 1725 x 1445 | 1280 |
2.0 DMT | 4515 x 1725 x 1445 | 1280 |
2.0 Đ TẠI | 4515 x 1725 x 1445 | 1280 |
Kích thước Daewoo Lacetti tái cấu trúc 2004, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, J200
03.2004 - 10.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 MT | 4295 x 1725 x 1445 | 1170 |
1.6 MT | 4295 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.6 AT | 4295 x 1725 x 1445 | 1175 |
1.5 MT | 4295 x 1725 x 1445 | 1190 |
1.5 AT | 4295 x 1725 x 1445 | 1190 |
1.8 MT | 4295 x 1725 x 1445 | 1205 |
2.0 MT | 4295 x 1725 x 1445 | 1280 |
2.0 AT | 4295 x 1725 x 1445 | 1280 |
2.0 DMT | 4295 x 1725 x 1445 | 1280 |
2.0 Đ TẠI | 4295 x 1725 x 1445 | 1280 |
Kích thước Daewoo Lacetti 2002, sedan, thế hệ 1, J200
11.2002 - 02.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 MT | 4500 x 1725 x 1445 | 1190 |
1.5 AT | 4500 x 1725 x 1445 | 1190 |