Kích thước và trọng lượng Daewoo Lanos
nội dung
- Kích thước Daewoo Lanos tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ 1, T150
- Kích thước Daewoo Lanos 1997 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ T100
- Kích thước Daewoo Lanos 1997 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ T100
- Kích thước Daewoo Lanos sedan 1997 thế hệ 1 T100
- Kích thước Daewoo Lanos restyling 2000, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, T150
- Kích thước Daewoo Lanos tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ 1, T150
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Daewoo Lanos được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Daewoo Lanos có kích thước từ 4074 x 1678 x 1432 đến 4237 x 1678 x 1485 mm, trọng lượng từ 900 đến 1125 kg.
Kích thước Daewoo Lanos tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ 1, T150
04.2000 - 04.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3i MT SE | 4237 x 1678 x 1485 | 900 |
1.4i MT SE | 4237 x 1678 x 1485 | 900 |
1.5i MTSX | 4237 x 1678 x 1485 | 900 |
Kích thước Daewoo Lanos 1997 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ T100
01.1997 - 01.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 tấn SE 5dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1090 |
1.5 MT SX 5dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1125 |
1.5 AT SX 5dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1125 |
Kích thước Daewoo Lanos 1997 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ T100
01.1997 - 01.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 tấn SE 3dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1090 |
1.6 MT SX 3dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1116 |
1.5 MT SX 3dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1125 |
1.5 AT SX 3dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1125 |
Kích thước Daewoo Lanos sedan 1997 thế hệ 1 T100
01.1997 - 03.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3 tấn SE | 4237 x 1678 x 1432 | 1030 |
1.5 tấn SE | 4237 x 1678 x 1432 | 1036 |
1.6MT SX | 4237 x 1678 x 1432 | 1056 |
1.5 XEM | 4237 x 1678 x 1432 | 1072 |
1.6 TẠI SX | 4237 x 1678 x 1432 | 1092 |
Kích thước Daewoo Lanos restyling 2000, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, T150
04.2000 - 01.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn S 3dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1116 |
1.6 tấn SE 3dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1116 |
1.6 TẠI SE 3dr | 4074 x 1678 x 1432 | 1125 |
Kích thước Daewoo Lanos tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ 1, T150
04.2000 - 01.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn S | 4237 x 1678 x 1432 | 1056 |
1.6 TẠI S | 4237 x 1678 x 1432 | 1092 |