Kích thước và trọng lượng Mazda Lantis
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Mazda Lantis

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda Lantis được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mazda Lantis từ 4245 x 1695 x 1355 đến 4490 x 1695 x 1355 mm, và trọng lượng từ 1130 đến 1240 kg.

Kích thước Mazda Lantis 1993, liftback, thế hệ 1, CB

Kích thước và trọng lượng Mazda Lantis 08.1993 - 12.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 Coupe loại G4245 x 1695 x 13551140
1.8 Coupé loại S4245 x 1695 x 13551150
1.8 Coupe loại G4245 x 1695 x 13551160
1.8 Coupe loại G4245 x 1695 x 13551170
1.8 Coupé loại S4245 x 1695 x 13551170
1.8 Coupe loại G4245 x 1695 x 13551190
2.0 Coupé loại R4245 x 1695 x 13551200
Cốc loại 2.0 X4245 x 1695 x 13551210
2.0 Coupé loại R4245 x 1695 x 13551210
2.0 Coupé loại R4245 x 1695 x 13551230
Cốc loại 2.0 X4245 x 1695 x 13551240
2.0 Coupé loại R4245 x 1695 x 13551240

Kích thước Mazda Lantis 1993 sedan thế hệ 1 CB

Kích thước và trọng lượng Mazda Lantis 08.1993 - 12.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 Loại G4490 x 1695 x 13551130
1.8 Loại X4490 x 1695 x 13551130
1.8 Loại S4490 x 1695 x 13551140
1.8 Loại G4490 x 1695 x 13551150
1.8 Loại X4490 x 1695 x 13551150
1.8 Loại G4490 x 1695 x 13551160
1.8 Loại X4490 x 1695 x 13551160
1.8 Loại S4490 x 1695 x 13551160
1.8 Loại G4490 x 1695 x 13551180
1.8 Loại X4490 x 1695 x 13551180
2.0 Loại R4490 x 1695 x 13551190
2.0 Loại X4490 x 1695 x 13551200
2.0 Loại R4490 x 1695 x 13551200
2.0 Loại R4490 x 1695 x 13551220
2.0 Loại X4490 x 1695 x 13551230
2.0 Loại R4490 x 1695 x 13551230

Thêm một lời nhận xét