Dodge Durango Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Dodge Durango Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dodge Durango được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Dodge Durango từ 4910 x 1816 x 1852 thành 5110 x 1940 x 1890 mm và trọng lượng từ 1940 thành 2650 kg.

Kích thước Dodge Durango tái cấu trúc 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Dodge Durango Kích thước và trọng lượng 04.2013 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT AWD SXT5110 x 1925 x 18012225
3.6 AT AWD Hạn chế5110 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI AWD GT5110 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI SXT5110 x 1925 x 18012225
Phiên bản giới hạn 3.6 AT5110 x 1925 x 18012225
3.6 TẠIGT5110 x 1925 x 18012225
Cuộc biểu tình 3.6 AT AWD5110 x 1925 x 18012225
3.6 AT AWD Thành5110 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI Rallye5110 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI Hoàng thành5110 x 1925 x 18012225
5.7 TẠI R/T5110 x 1925 x 18012360
Phiên bản giới hạn 5.7 AT5110 x 1925 x 18012360
5.7 TẠI Hoàng thành5110 x 1925 x 18012360
5.7 TẠI AWD R/T5110 x 1925 x 18012450
5.7 AT AWD Hạn chế5110 x 1925 x 18012450
5.7 AT AWD Thành5110 x 1925 x 18012450
6.4 TẠI AWD SRT5110 x 1925 x 18012505

Kích thước Dodge Durango 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Dodge Durango Kích thước và trọng lượng 08.2010 - 06.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT Express5075 x 1925 x 18012225
Phi hành đoàn 3.6 AT5075 x 1925 x 18012225
3.6 AT phi hành đoàn LUX5075 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI Hoàng thành5075 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI Nhiệt5075 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI SXT5075 x 1925 x 18012225
3.6 TẠI Rallye5075 x 1925 x 18012225
3.6 AT AWD nhiệt5075 x 1925 x 18012310
3.6 TẠI AWD Express5075 x 1925 x 18012310
Phi hành đoàn 3.6 AT AWD5075 x 1925 x 18012310
Phi hành đoàn 3.6 AT AWD LUX5075 x 1925 x 18012310
3.6 AT AWD Thành5075 x 1925 x 18012310
3.6 AT AWD SXT5075 x 1925 x 18012310
Cuộc biểu tình 3.6 AT AWD5075 x 1925 x 18012310
Phi hành đoàn 5.7 AT5075 x 1925 x 18012360
5.7 AT phi hành đoàn LUX5075 x 1925 x 18012360
5.7 TẠI Hoàng thành5075 x 1925 x 18012360
5.7 TẠI R/T5075 x 1925 x 18012360
5.7 TẠI SXT5075 x 1925 x 18012360
Phi hành đoàn 5.7 AT AWD5075 x 1925 x 18012450
Phi hành đoàn 5.7 AT AWD LUX5075 x 1925 x 18012450
5.7 AT AWD Thành5075 x 1925 x 18012450
5.7 TẠI AWD R/T5075 x 1925 x 18012450
5.7 AT AWD SXT5075 x 1925 x 18012450

Kích thước Dodge Durango tái cấu trúc 2006, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Dodge Durango Kích thước và trọng lượng 04.2006 - 12.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 AT AWD SE 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
3.7 AT AWD SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
3.7 AT SXT 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
3.7 AT SLT E 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
3.7 AT SE 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
3.7 AT SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT SXT 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT SLT E 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT SLT G 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT Adventurer 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT Limited 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT SXT 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT SLT E 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT Adventurer 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT SLT G 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT Limited 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT AWD SE 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT AWD SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT SE 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 AT SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT AWD SE 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT AWD SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902120
4.7 Flex Fuel AT SE 5 chỗ5110 x 1940 x 18902120
5.7 AT SLT E 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
5.7 AT Adventurer 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
5.7 AT SLT G 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
5.7 AT Limited 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
5.7 CVT Hybrid 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
5.7 AT AWD SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
5.7 AT AWD Limited 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
5.7 AT SLT 7 chỗ5110 x 1940 x 18902220
4.7 AT AWD SXT 5 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 AT AWD SLT E 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 AT AWD SLT G 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 AT AWD Adventurer 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 AT AWD Limited 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 Flex Fuel AT AWD SXT 5 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 Flex Fuel AT AWD SLT E 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 Flex Fuel AT AWD Adventurer 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 Flex Fuel AT AWD SLT G 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
4.7 Flex Fuel AT AWD Limited 7 chỗ5110 x 1940 x 18902260
5.7 AT AWD SLT E 7 chỗ5110 x 1940 x 18902305
5.7 AT AWD Adventurer 7 chỗ5110 x 1940 x 18902305
5.7 AT AWD SLT G 7 chỗ5110 x 1940 x 18902305
5.7 AT AWD Limited 7 chỗ5110 x 1940 x 18902305

Kích thước Dodge Durango 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Dodge Durango Kích thước và trọng lượng 01.2003 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 AT ST 5 chỗ5101 x 1930 x 18872120
3.7 AT SXT 5 chỗ5101 x 1930 x 18872120
3.7 AT SLT E 7 chỗ5101 x 1930 x 18872120
3.7 AT SLT G 7 chỗ5101 x 1930 x 18872120
4.7 AT ST 5 chỗ5101 x 1930 x 18872120
4.7 AT SXT 5 chỗ5101 x 1930 x 18872120
4.7 AT SLT E 7 chỗ5101 x 1930 x 18872120
4.7 AT SLT G 7 chỗ5101 x 1930 x 18872120
4.7 AT Adventurer 7 chỗ5101 x 1930 x 18872120
4.7 AT Limited 7 chỗ5101 x 1930 x 18872120
5.7 AT SLT E 7 chỗ5101 x 1930 x 18872220
5.7 AT SLT G 7 chỗ5101 x 1930 x 18872220
5.7 AT Adventurer 7 chỗ5101 x 1930 x 18872220
5.7 AT Limited 7 chỗ5101 x 1930 x 18872220
4.7 AT 4WD ST 5 chỗ5101 x 1930 x 18872260
4.7 AT 4WD SXT 5 chỗ5101 x 1930 x 18872260
4.7 AT 4WD SLT E 7 chỗ5101 x 1930 x 18872260
4.7 AT 4WD SLT G 7 chỗ5101 x 1930 x 18872260
4.7 AT 4WD Adventurer 7 chỗ5101 x 1930 x 18872260
4.7 AT 4WD Limited 7 chỗ5101 x 1930 x 18872260
5.7 AT 4WD SLT E 7 chỗ5101 x 1930 x 18872305
5.7 AT 4WD SLT G 7 chỗ5101 x 1930 x 18872305
5.7 AT 4WD Adventurer 7 chỗ5101 x 1930 x 18872305
5.7 AT 4WD Limited 7 chỗ5101 x 1930 x 18872305

Kích thước Dodge Durango 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Dodge Durango Kích thước và trọng lượng 07.1997 - 08.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.9 AT 2WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18521940
3.9 AT 2WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18521940
3.9 AT 2WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18521940
3.9 AT 2WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18521940
5.2 AT 2WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18521980
5.2 AT 2WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18521980
5.2 AT 2WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18521980
5.2 AT 2WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18521980
4.7 AT 2WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522000
4.7 AT 2WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522000
4.7 AT 2WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18522000
4.7 AT 2WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18522000
4.7 AT 2WD SXT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522000
4.7 AT 2WD SXT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522000
4.7 AT 2WD Sport 5 chỗ4910 x 1816 x 18522000
4.7 AT 2WD Sport 7 chỗ4910 x 1816 x 18522000
5.9 AT 2WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522035
5.9 AT 2WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522035
5.9 AT 2WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18522035
5.9 AT 2WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18522035
3.9 AT 4WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522070
3.9 AT 4WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18522070
3.9 AT 4WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18522070
3.9 AT 4WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522070
4.7 AT 4WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522085
4.7 AT 4WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522085
4.7 AT 4WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18522085
4.7 AT 4WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18522085
4.7 AT 4WD SXT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522085
4.7 AT 4WD SXT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522085
4.7 AT 4WD Sport 5 chỗ4910 x 1816 x 18522085
4.7 AT 4WD Sport 7 chỗ4910 x 1816 x 18522085
5.2 AT 4WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522127
5.2 AT 4WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18522127
5.2 AT 4WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18522127
5.2 AT 4WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522127
5.9 AT 4WD SLT 5 chỗ4910 x 1816 x 18522150
5.9 AT 4WD SLT 7 chỗ4910 x 1816 x 18522150
5.9 AT 4WD SLT Plus 5 chỗ4910 x 1816 x 18522150
5.9 AT 4WD SLT Plus 7 chỗ4910 x 1816 x 18522150
5.9 AT 4WD Shelby SP 360 7 chỗ4910 x 1816 x 18522650
4.7 AT 2WD SLT 5 chỗ4915 x 1816 x 18291985
4.7 AT 2WD SLT 7 chỗ4915 x 1816 x 18291985
4.7 AT 2WD SLT Plus 5 chỗ4915 x 1816 x 18291985
4.7 AT 2WD SLT Plus 7 chỗ4915 x 1816 x 18291985
4.7 AT 2WD SXT 5 chỗ4915 x 1816 x 18291985
4.7 AT 2WD SXT 7 chỗ4915 x 1816 x 18291985
4.7 AT 2WD Sport 5 chỗ4915 x 1816 x 18291985
4.7 AT 2WD Sport 7 chỗ4915 x 1816 x 18291985
5.9 AT 2WD SLT 5 chỗ4915 x 1816 x 18292035
5.9 AT 2WD SLT 7 chỗ4915 x 1816 x 18292035
5.9 AT 2WD SLT Plus 5 chỗ4915 x 1816 x 18292035
5.9 AT 2WD SLT Plus 7 chỗ4915 x 1816 x 18292035
5.9 AT 2WD SXT 5 chỗ4915 x 1816 x 18292035
5.9 AT 2WD SXT 7 chỗ4915 x 1816 x 18292035
5.9 AT 2WD Sport 5 chỗ4915 x 1816 x 18292035
5.9 AT 2WD Sport 7 chỗ4915 x 1816 x 18292035
4.7 AT 4WD SLT 5 chỗ4915 x 1816 x 18292100
4.7 AT 4WD SLT 7 chỗ4915 x 1816 x 18292100
4.7 AT 4WD SLT Plus 5 chỗ4915 x 1816 x 18292100
4.7 AT 4WD SLT Plus 7 chỗ4915 x 1816 x 18292100
4.7 AT 4WD SXT 5 chỗ4915 x 1816 x 18292100
4.7 AT 4WD SXT 7 chỗ4915 x 1816 x 18292100
4.7 AT 4WD Sport 5 chỗ4915 x 1816 x 18292100
4.7 AT 4WD Sport 7 chỗ4915 x 1816 x 18292100
5.9 AT 4WD SLT 5 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD SLT 7 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD SLT Plus 5 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD SLT Plus 7 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD SXT 5 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD SXT 7 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD Sport 5 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD Sport 7 chỗ4915 x 1816 x 18292150
5.9 AT 4WD R/T 5 chỗ4915 x 1816 x 18292180
5.9 AT 4WD R/T 7 chỗ4915 x 1816 x 18292180

Thêm một lời nhận xét