Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Ford Focus ST 2012 Estate Thế hệ thứ 3 III
- Kích thước Ford Focus ST 2012 Hatchback 5 cửa thế hệ III III
- Kích thước Ford Focus ST restyling 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, II
- Kích thước Ford Focus ST restyling 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, II
- Kích thước Ford Focus ST 2005 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ II
- Kích thước Ford Focus ST 2005 Hatchback 3 cửa thế hệ thứ II
- Kích thước Ford Focus ST 2019 Estate thế hệ IV
- Kích thước Ford Focus ST 2019 Hatchback 5 cửa thế hệ IV
- Kích thước Ford Focus ST restyling 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
- Kích thước Ford Focus ST 2012 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Focus ST được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Ford Focus ST từ 4342 x 1840 x 1447 đến 4668 x 1825 x 1466 mm, và trọng lượng từ 1317 đến 1585 kg.
Kích thước Ford Focus ST 2012 Estate Thế hệ thứ 3 III
05.2012 - 12.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT ST2 | 4556 x 1858 x 1505 | 1461 |
2.0MT ST3 | 4556 x 1858 x 1505 | 1461 |
Kích thước Ford Focus ST 2012 Hatchback 5 cửa thế hệ III III
05.2012 - 12.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT ST3 | 4358 x 1858 x 1484 | 1437 |
2.0MT ST2 | 4358 x 1858 x 1484 | 1437 |
2.0MT ST1 | 4358 x 1858 x 1484 | 1437 |
Kích thước Ford Focus ST restyling 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, II
03.2008 - 12.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 tấn ST | 4342 x 1840 x 1447 | 1317 |
Kích thước Ford Focus ST restyling 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, II
03.2008 - 12.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 tấn ST | 4342 x 1840 x 1447 | 1317 |
Kích thước Ford Focus ST 2005 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ II
09.2005 - 02.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 tấn ST | 4342 x 1840 x 1447 | 1317 |
Kích thước Ford Focus ST 2005 Hatchback 3 cửa thế hệ thứ II
09.2005 - 02.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 tấn ST | 4342 x 1840 x 1447 | 1317 |
Kích thước Ford Focus ST 2019 Estate thế hệ IV
04.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 EcoBoost MTST | 4668 x 1825 x 1466 | 1545 |
2.3 Gói tạo kiểu EcoBoost MT ST | 4668 x 1825 x 1466 | 1545 |
2.3 EcoBoost TẠI ST | 4668 x 1825 x 1466 | 1570 |
2.3 EcoBoost AT ST Styling-Pack | 4668 x 1825 x 1466 | 1570 |
2.0 EcoBlue MT ST | 4668 x 1825 x 1466 | 1585 |
Gói tạo kiểu 2.0 EcoBlue MT ST | 4668 x 1825 x 1466 | 1585 |
Kích thước Ford Focus ST 2019 Hatchback 5 cửa thế hệ IV
04.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 EcoBoost MTST | 4388 x 1825 x 1440 | 1510 |
2.3 Gói tạo kiểu EcoBoost MT ST | 4388 x 1825 x 1440 | 1510 |
2.3 EcoBoost TẠI ST | 4388 x 1825 x 1440 | 1535 |
2.3 EcoBoost AT ST Styling-Pack | 4388 x 1825 x 1440 | 1535 |
2.0 EcoBlue MT ST | 4388 x 1825 x 1440 | 1550 |
Gói tạo kiểu 2.0 EcoBlue MT ST | 4388 x 1825 x 1440 | 1550 |
Kích thước Ford Focus ST restyling 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
03.2014 - 03.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 EcoBoost MTST | 4360 x 1823 x 1469 | 1462 |
Kích thước Ford Focus ST 2012 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
05.2012 - 02.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 EcoBoost MTST | 4361 x 1824 x 1483 | 1460 |