Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Focus ST được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Focus ST từ 4342 x 1840 x 1447 đến 4668 x 1825 x 1466 mm, và trọng lượng từ 1317 đến 1585 kg.

Kích thước Ford Focus ST 2012 Estate Thế hệ thứ 3 III

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 05.2012 - 12.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT ST24556 x 1858 x 15051461
2.0MT ST34556 x 1858 x 15051461

Kích thước Ford Focus ST 2012 Hatchback 5 cửa thế hệ III III

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 05.2012 - 12.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0MT ST34358 x 1858 x 14841437
2.0MT ST24358 x 1858 x 14841437
2.0MT ST14358 x 1858 x 14841437

Kích thước Ford Focus ST restyling 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, II

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 03.2008 - 12.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn ST4342 x 1840 x 14471317

Kích thước Ford Focus ST restyling 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, II

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 03.2008 - 12.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn ST4342 x 1840 x 14471317

Kích thước Ford Focus ST 2005 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ II

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 09.2005 - 02.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn ST4342 x 1840 x 14471317

Kích thước Ford Focus ST 2005 Hatchback 3 cửa thế hệ thứ II

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 09.2005 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn ST4342 x 1840 x 14471317

Kích thước Ford Focus ST 2019 Estate thế hệ IV

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 04.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 EcoBoost MTST4668 x 1825 x 14661545
2.3 Gói tạo kiểu EcoBoost MT ST4668 x 1825 x 14661545
2.3 EcoBoost TẠI ST4668 x 1825 x 14661570
2.3 EcoBoost AT ST Styling-Pack4668 x 1825 x 14661570
2.0 EcoBlue MT ST4668 x 1825 x 14661585
Gói tạo kiểu 2.0 EcoBlue MT ST4668 x 1825 x 14661585

Kích thước Ford Focus ST 2019 Hatchback 5 cửa thế hệ IV

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 04.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 EcoBoost MTST4388 x 1825 x 14401510
2.3 Gói tạo kiểu EcoBoost MT ST4388 x 1825 x 14401510
2.3 EcoBoost TẠI ST4388 x 1825 x 14401535
2.3 EcoBoost AT ST Styling-Pack4388 x 1825 x 14401535
2.0 EcoBlue MT ST4388 x 1825 x 14401550
Gói tạo kiểu 2.0 EcoBlue MT ST4388 x 1825 x 14401550

Kích thước Ford Focus ST restyling 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 03.2014 - 03.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 EcoBoost MTST4360 x 1823 x 14691462

Kích thước Ford Focus ST 2012 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Ford Focus ST Kích thước và Trọng lượng 05.2012 - 02.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 EcoBoost MTST4361 x 1824 x 14831460

Thêm một lời nhận xét