Kích thước và Trọng lượng Hyundai Starex
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Starex

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Starex được xác định bởi XNUMX giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Hyundai Starex có kích thước từ 4695 x 1820 x 1880 đến 5150 x 1920 x 2305 mm, và trọng lượng từ 1825 đến 2430 kg.

Kích thước Hyundai Starex tái cấu trúc 2013, minivan, thế hệ thứ 2, TQ

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Starex 11.2013 - 12.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 LPi 2WD MT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252165
2.4 LPi 2WD AT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252180
2.5 WGT 2WD MT Wagon Luxury 11 chỗ5125 x 1920 x 19252205
2.5 WGT 2WD MT Wagon Cao cấp 11 chỗ5125 x 1920 x 19252205
2.5 WGT 2WD MT Wagon Deluxe 12 chỗ5125 x 1920 x 19252210
2.5 WGT 2WD MT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252210
2.5 WGT 2WD MT Wagon Cao cấp 12 chỗ5125 x 1920 x 19252210
2.5 WGT 4WD AT Wagon Premium Gói VIP 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 4WD AT Wagon Luxury 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 4WD AT Wagon Cao cấp 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 2WD AT Wagon Cao cấp 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 2WD AT Wagon Luxury 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 2WD AT Wagon Premium Gói VIP 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 4WD AT Wagon Deluxe 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.5 WGT 4WD AT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.5 WGT 4WD AT Wagon Cao cấp 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.5 WGT 2WD AT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.5 WGT 2WD AT Wagon Deluxe 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.5 WGT 2WD AT Wagon Cao cấp 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.4 LPi 2WD MT Wagon Smart 12 chỗ5150 x 1920 x 19252165
2.4 LPi 2WD AT Wagon Smart 12 chỗ5150 x 1920 x 19252180
2.5 WGT 2WD MT Wagon Base 12 chỗ5150 x 1920 x 19252280
2.5 WGT 2WD MT Wagon Smart 12 chỗ5150 x 1920 x 19252280
2.5 WGT 2WD MT Wagon Base 11 chỗ5150 x 1920 x 19252280
2.5 WGT 2WD MT Wagon Smart 11 chỗ5150 x 1920 x 19252280
2.5 VGT 4WD AT Wagon Modern Special 11 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 4WD AT Wagon Modern 11 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 4WD AT Wagon Modern Special 12 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 4WD AT Wagon Modern 12 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Smart 12 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Base 12 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Modern 12 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Modern Special 12 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Smart 11 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Base 11 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Modern 11 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 2WD AT Wagon Modern Special 11 chỗ5150 x 1920 x 19252295
2.5 VGT 4WD AT Wagon Smart 11 chỗ5150 x 1920 x 19252430
2.5 VGT 4WD AT Wagon Smart 12 chỗ5150 x 1920 x 19252430
2.5 VGT 2WD AT Limousine Modern Special 11 chỗ5150 x 1920 x 22602295
2.5 VGT 4WD AT Limousine Modern Special 11 chỗ5150 x 1920 x 23052295

Kích thước xe minivan Hyundai Starex 2007 thế hệ 2 TQ

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Starex 05.2007 - 10.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 LPi 2WD MT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252165
2.4 LPi 2WD AT Wagon Luxary 12 chỗ5125 x 1920 x 19252180
2.5 WGT 2WD MT Wagon Luxury 11 chỗ5125 x 1920 x 19252205
2.5 WGT 2WD MT Wagon Cao cấp 11 chỗ5125 x 1920 x 19252205
2.5 WGT 2WD MT Wagon Deluxe 12 chỗ5125 x 1920 x 19252210
2.5 WGT 2WD MT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252210
2.5 WGT 2WD MT Wagon Cao cấp 12 chỗ5125 x 1920 x 19252210
2.5 WGT 2WD AT Wagon Cao cấp 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 2WD AT Wagon Luxury 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 2WD AT Wagon Premium Gói VIP 11 chỗ5125 x 1920 x 19252220
2.5 WGT 2WD AT Wagon Luxury 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.5 WGT 2WD AT Wagon Deluxe 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225
2.5 WGT 2WD AT Wagon Cao cấp 12 chỗ5125 x 1920 x 19252225

Kích thước Hyundai Starex tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ 1, A1

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Starex 01.2004 - 02.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Bản cơ sở 2.5 TCI MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18852038
Bản cơ sở 2.5 TCI MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18852038
Bản cơ sở 2.5 TCI AT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18852038
Bản cơ sở 2.5 TCI AT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18852038
Bản cơ sở 2.5 CRDI MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18852098
Bản cơ sở 2.5 CRDI MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18852098
Bản cơ sở 2.5 CRDI AT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18852098
Bản cơ sở 2.5 CRDI AT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18852098
Bản cơ sở 2.5 CRDI MT 4WD (7 chỗ)4835 x 1820 x 20402098
Bản cơ sở 2.5 CRDI MT 4WD (9 chỗ)4835 x 1820 x 20402098
Bản cơ sở 2.5 CRDI AT 4WD (7 chỗ)4835 x 1820 x 20402098
Bản cơ sở 2.5 CRDI AT 4WD (9 chỗ)4835 x 1820 x 20402098
2.5 TCI MT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19702038
2.5 TCI MT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19702038
2.5 TCI MT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19702038
2.5 TCI AT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19702038
2.5 TCI AT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19702038
2.5 TCI AT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19702038
2.5 CRDI MT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19702098
2.5 CRDI MT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19702098
2.5 CRDI MT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19702098
2.5 CRDI AT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19702098
2.5 CRDI AT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19702098
2.5 CRDI AT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19702098

Kích thước xe minivan Hyundai Starex 1997 thế hệ 1 A1

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Starex 03.1997 - 12.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4LPG MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
Cơ sở 2.4LPG MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
2.4LPG AT Base (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
2.4LPG AT Base (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
Bản cơ sở 2.4 MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
Bản cơ sở 2.4 MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
Bản cơ sở 2.4 AT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
Bản cơ sở 2.4 AT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801825
Bản cơ sở 2.6D MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801840
Bản cơ sở 2.6D MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801840
Bản cơ sở 2.6D AT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801840
Bản cơ sở 2.6D AT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801840
Bản cơ sở 2.5D MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801845
Bản cơ sở 2.5D MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801845
Bản cơ sở 2.5D AT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18801845
Bản cơ sở 2.5D AT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18801845
Bản cơ sở 2.5D TCI MT 4WD (7 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Bản cơ sở 2.5D TCI MT 4WD (9 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Cơ sở 2.5D TCI MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Cơ sở 2.5D TCI MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Bản cơ sở 2.5D TCI AT 4WD (7 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Bản cơ sở 2.5D TCI AT 4WD (9 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Bản cơ sở 2.5D TCI AT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Bản cơ sở 2.5D TCI AT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18851900
Bản cơ sở 2.5D CRDI MT 4WD (9 chỗ)4695 x 1820 x 18851910
Bản cơ sở 2.5D CRDI MT 4WD (7 chỗ)4695 x 1820 x 18851910
Bản cơ sở 2.5D CRDI MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18851910
Bản cơ sở 2.5D CRDI MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18851910
Bản cơ sở 2.5D CRDI AT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18851910
Bản cơ sở 2.5D CRDI AT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18851910
Cơ sở 3.0 LPG MT (7 chỗ)4695 x 1820 x 18852270
Cơ sở 3.0 LPG MT (9 chỗ)4695 x 1820 x 18852270
3.0 LPG AT Base (7 chỗ)4695 x 1820 x 18852270
3.0 LPG AT Base (9 chỗ)4695 x 1820 x 18852270
2.4LPG MT Cơ sở dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4LPG MT Cơ sở dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4LPG MT Cơ sở dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4LPG AT Base Long (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4LPG AT Base Long (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4LPG AT Base Long (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4 MT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4 MT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4 MT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4 AT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4 AT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.4 AT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651825
2.6D MT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651840
2.6D MT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651840
2.6D MT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651840
2.6D AT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651840
2.6D AT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651840
2.6D AT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651840
2.5D MT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651845
2.5D MT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651845
2.5D MT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651845
2.5D AT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19651845
2.5D AT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19651845
2.5D AT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19651845
2.5D TCI MT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19701900
2.5D TCI MT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19701900
2.5D TCI MT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19701900
2.5D TCI AT Cơ sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19701900
2.5D TCI AT Cơ sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19701900
2.5D TCI AT Cơ sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19701900
2.5D CRDI MT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19701910
2.5D CRDI MT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19701910
2.5D CRDI MT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19701910
2.5D CRDI AT Cơ Sở Dài (11 chỗ)5035 x 1820 x 19701910
2.5D CRDI AT Cơ Sở Dài (12 chỗ)5035 x 1820 x 19701910
2.5D CRDI AT Cơ Sở Dài (9 chỗ)5035 x 1820 x 19701910
3.0 LPG MT Base Long (11 chỗ ngồi)5035 x 1820 x 19702270
3.0 LPG MT Base Long (12 chỗ ngồi)5035 x 1820 x 19702270
3.0 LPG MT Base Long (9 chỗ ngồi)5035 x 1820 x 19702270
3.0 LPG AT Base Long (11 chỗ)5035 x 1820 x 19702270
3.0 LPG AT Base Long (12 chỗ)5035 x 1820 x 19702270
3.0 LPG AT Base Long (9 chỗ)5035 x 1820 x 19702270

Thêm một lời nhận xét