Kích thước và trọng lượng của Honda Elysion
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Honda Elysion

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Elysion được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Honda Elysion có kích thước từ 4840 x 1830 x 1790 đến 4920 x 1845 x 1810 mm, và trọng lượng từ 1780 đến 2030 kg.

Kích thước Honda Elysion tái cấu trúc lần thứ 2 2008, minivan, thế hệ 1, RR

Kích thước và trọng lượng của Honda Elysion 12.2008 - 10.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4LX4840 x 1830 x 17901820
2.4 LX HDD NAVI gói đặc biệt (7 chỗ)4840 x 1830 x 17901830
2.4 LX HDD NAVI gói đặc biệt (8 chỗ)4840 x 1830 x 17901830
2.4 LX 4WD4840 x 1830 x 18101890
Gói đặc biệt 2.4 LX HDD NAVI 4WD (7 chỗ)4840 x 1830 x 18101900
Gói đặc biệt 2.4 LX HDD NAVI 4WD (8 chỗ)4840 x 1830 x 18101900
2.4 G hàng không4845 x 1830 x 17901820
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI (7 chỗ)4845 x 1830 x 17901830
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI (8 chỗ)4845 x 1830 x 17901830
2.4 G aero HDD NAVI lựa chọn thông minh (7 chỗ)4845 x 1830 x 17901830
2.4 G aero HDD NAVI lựa chọn thông minh (8 chỗ)4845 x 1830 x 17901830
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI (7 chỗ)4845 x 1830 x 17901830
Ghế phụ nâng hạ 2.4 G aero4845 x 1830 x 17901870
Ghế phụ nâng hạ 2.4 G aero4845 x 1830 x 17901880
Ghế hành khách nâng điện 2.4G aero4845 x 1830 x 17901890
Gói đặc biệt 2.4 G Aero HDD NAVI Ghế phụ có thể nâng lên4845 x 1830 x 17901890
3.0 VG hàng không4845 x 1830 x 17901890
3.0 VG aero HDD NAVI gói đặc biệt (7 chỗ)4845 x 1830 x 17901900
3.0 VG aero HDD NAVI gói đặc biệt (8 chỗ)4845 x 1830 x 17901900
3.0 VG aero HDD NAVI lựa chọn thông minh (7 chỗ)4845 x 1830 x 17901900
3.0 VG aero HDD NAVI lựa chọn thông minh (8 chỗ)4845 x 1830 x 17901900
Ghế phụ nâng hạ 3.0 VG aero4845 x 1830 x 17901950
Ghế hành khách nâng hạ 3.0 VG aero4845 x 1830 x 17901960
2.4 G khí động học 4WD4845 x 1830 x 18101890
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI 4WD (7 chỗ)4845 x 1830 x 18101900
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI 4WD (8 chỗ)4845 x 1830 x 18101900
2.4 G aero HDD NAVI lựa chọn thông minh 4WD (7 chỗ)4845 x 1830 x 18101900
2.4 G aero HDD NAVI lựa chọn thông minh 4WD (8 chỗ)4845 x 1830 x 18101900
Ghế phụ nâng hạ 2.4 G aero 4WD4845 x 1830 x 18101940
2.4 G Aero HDD NAVI Special Package ghế phụ nâng lên 4WD4845 x 1830 x 18101950
Ghế hành khách nâng hạ 2.4 G aero 4WD4845 x 1830 x 18101960
3.0 VG khí động học 4WD4845 x 1830 x 18101970
Gói đặc biệt 3.0 VG aero HDD NAVI 4WD (7 chỗ)4845 x 1830 x 18101980
Gói đặc biệt 3.0 VG aero HDD NAVI 4WD (8 chỗ)4845 x 1830 x 18101980
3.0 VG aero HDD NAVI lựa chọn thông minh 4WD (8 chỗ)4845 x 1830 x 18101980
3.0 VG aero HDD NAVI lựa chọn thông minh 4WD (7 chỗ)4845 x 1830 x 18101980
Ghế nâng 3.0 VG aero 4WD4845 x 1830 x 18102030
2.4 uy tín S4920 x 1845 x 17901820
Gói đặc biệt 2.4 S HDD NAVI uy tín (7 chỗ)4920 x 1845 x 17901840
Gói đặc biệt 2.4 S HDD NAVI uy tín (8 chỗ)4920 x 1845 x 17901840
Lựa chọn thông minh 2.4 S HDD NAVI uy tín (8 chỗ)4920 x 1845 x 17901840
Lựa chọn thông minh 2.4 S HDD NAVI uy tín (7 chỗ)4920 x 1845 x 17901840
2.4 uy tín S4920 x 1845 x 17901850
Gói đặc biệt 2.4 S HDD NAVI uy tín (7 chỗ)4920 x 1845 x 17901850
Gói đặc biệt 2.4 S HDD NAVI uy tín (8 chỗ)4920 x 1845 x 17901850
2.4 uy tín S 4WD4920 x 1845 x 17901910
3.5 uy tín SG4920 x 1845 x 17901920
3.5 SG HDD NAVI uy tín gói đặc biệt (8 chỗ)4920 x 1845 x 17901940
3.5 SG HDD NAVI uy tín gói đặc biệt (7 chỗ)4920 x 1845 x 17901940
Lựa chọn thông minh 3.5 SG HDD NAVI uy tín (8 chỗ)4920 x 1845 x 17901940
Lựa chọn thông minh 3.5 SG HDD NAVI uy tín (7 chỗ)4920 x 1845 x 17901940
3.5 uy tín SG4920 x 1845 x 17901960
3.5 uy tín KHÔNG4920 x 1845 x 17901980
3.5 uy tín SG 4WD4920 x 1845 x 17902030
2.4 uy tín S 4WD4920 x 1845 x 18101890
Gói đặc biệt 2.4 S HDD NAVI 4WD (7 chỗ)4920 x 1845 x 18101910
Gói đặc biệt 2.4 S HDD NAVI 4WD (8 chỗ)4920 x 1845 x 18101910
Ổ cứng 2.4 S HDD NAVI thông minh lựa chọn 4WD (7 chỗ)4920 x 1845 x 18101910
Ổ cứng 2.4 S HDD NAVI thông minh lựa chọn 4WD (8 chỗ)4920 x 1845 x 18101910
3.5 uy tín SG 4WD4920 x 1845 x 18102000
Gói đặc biệt 3.5 SG HDD NAVI 4WD uy tín4920 x 1845 x 18102020
3.5 uy tín SG HDD NAVI lựa chọn thông minh 4WD4920 x 1845 x 18102020
3.5 uy tín SG 4WD4920 x 1845 x 18102030

Kích thước Honda Elysion tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ 1, RR

Kích thước và trọng lượng của Honda Elysion 12.2006 - 11.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 MX4840 x 1830 x 17901800
Ghế phụ nâng hạ 2.4 MX4840 x 1830 x 17901860
3.0 VG (8 chỗ ngồi)4840 x 1830 x 17901870
3.0 VG (7 chỗ ngồi)4840 x 1830 x 17901870
Ghế phụ nâng hạ 3.0 VG4840 x 1830 x 17901940
2.4MX 4WD4840 x 1830 x 18101870
Ghế phụ nâng hạ 2.4 MX 4WD4840 x 1830 x 18101930
3.0 VG 4WD (8 chỗ)4840 x 1830 x 18101950
3.0 VG 4WD (7 chỗ)4840 x 1830 x 18101950
Ghế phụ nâng hạ 3.0 VG4840 x 1830 x 18102020
2.4 G aero (8 chỗ ngồi)4845 x 1830 x 17901820
2.4 G aero (7 chỗ ngồi)4845 x 1830 x 17901820
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI (8 chỗ)4845 x 1830 x 17901830
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI (7 chỗ)4845 x 1830 x 17901830
Gói 2.4 G Aero HDD NAVI (8 Chỗ)4845 x 1830 x 17901830
Gói 2.4 G Aero HDD NAVI (7 Chỗ)4845 x 1830 x 17901830
Gói 3.0 VG Aero (8 chỗ ngồi)4845 x 1830 x 17901890
Gói 3.0 VG Aero (7 chỗ ngồi)4845 x 1830 x 17901890
Gói đặc biệt 3.0 VG aero HDD NAVI (7 chỗ)4845 x 1830 x 17901900
Gói đặc biệt 3.0 VG aero HDD NAVI (8 chỗ)4845 x 1830 x 17901900
Gói 3.0 VG Aero HDD NAVI (7 Chỗ)4845 x 1830 x 17901900
Gói 3.0 VG Aero HDD NAVI (8 Chỗ)4845 x 1830 x 17901900
2.4 G aero 4WD (8 Chỗ)4845 x 1830 x 18101890
2.4 G aero 4WD (7 Chỗ)4845 x 1830 x 18101890
Gói đặc biệt 2.4 G aero HDD NAVI 4WD4845 x 1830 x 18101900
Gói 2.4 G Aero HDD NAVI 4WD (8 Chỗ)4845 x 1830 x 18101900
Gói 2.4 G Aero HDD NAVI 4WD (7 Chỗ)4845 x 1830 x 18101900
Gói 3.0 VG Aero 4WD (8 chỗ)4845 x 1830 x 18101970
Gói 3.0 VG Aero 4WD (7 chỗ)4845 x 1830 x 18101970
Gói đặc biệt 3.0 VG aero HDD NAVI 4WD (8 Chỗ)4845 x 1830 x 18101980
Gói đặc biệt 3.0 VG aero HDD NAVI 4WD (7 Chỗ)4845 x 1830 x 18101980
Gói 3.0 VG Aero HDD NAVI 4WD (7 Chỗ)4845 x 1830 x 18101980
Gói 3.0 VG Aero HDD NAVI 4WD (8 Chỗ)4845 x 1830 x 18101980
2.4 uy tín S4920 x 1845 x 17901820
2.4 Gói Prestige S HDD NAVI SP (7 Chỗ)4920 x 1845 x 17901830
2.4 Gói Prestige S HDD NAVI SP (8 Chỗ)4920 x 1845 x 17901830
3.5 uy tín SG (7 Chỗ)4920 x 1845 x 17901920
3.5 uy tín SG (8 Chỗ)4920 x 1845 x 17901920
Gói đặc biệt 3.5 SG HDD NAVI (8 Chỗ)4920 x 1845 x 17901940
Gói đặc biệt 3.5 SG HDD NAVI (7 Chỗ)4920 x 1845 x 17901940
Gói 3.5 Prestige SG HDD NAVI (7 Chỗ)4920 x 1845 x 17901940
Gói 3.5 Prestige SG HDD NAVI (8 Chỗ)4920 x 1845 x 17901940
3.5 uy tín KHÔNG4920 x 1845 x 17901980
2.4 uy tín S 4WD4920 x 1845 x 18101890
2.4 Gói đặc biệt Prestige S HDD NAVI 4WD (7 chỗ)4920 x 1845 x 18101900
2.4 Gói đặc biệt Prestige S HDD NAVI 4WD (8 chỗ)4920 x 1845 x 18101900
3.5 uy tín SG 4WD4920 x 1845 x 18102000
Gói đặc biệt 3.5 SG HDD NAVI 4WD uy tín4920 x 1845 x 18102020
Gói 3.5 Prestige SG HDD NAVI 4WD4920 x 1845 x 18102020

Kích thước xe minivan Honda Elysion 2004 RR thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Honda Elysion 05.2004 - 11.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 M4840 x 1830 x 17901780
2.4 G cao cấp4840 x 1830 x 17901800
2.4 G4840 x 1830 x 17901800
2.4 X4840 x 1830 x 17901830
2.4 X4840 x 1830 x 17901840
Ghế phụ 2.4 G nâng lên4840 x 1830 x 17901860
3.0 VG cao cấp4840 x 1830 x 17901880
3.0 TCN4840 x 1830 x 17901880
3.0 TCN4840 x 1830 x 17901890
3.0 VX4840 x 1830 x 17901900
3.0VZ4840 x 1830 x 17901920
3.0 VX4840 x 1830 x 17901920
Nâng hạ ghế phụ 3.0 VG4840 x 1830 x 17901940
Nâng hạ ghế phụ 3.0 VG4840 x 1830 x 17901950
2.4M 4WD4840 x 1830 x 18101850
2.4 G cao cấp 4WD4840 x 1830 x 18101870
2.4G 4WD4840 x 1830 x 18101870
2.4X4WD4840 x 1830 x 18101900
Ghế phụ 2.4 G nâng lên 4WD4840 x 1830 x 18101930
Ghế phụ 2.4 G nâng lên 4WD4840 x 1830 x 18101930
3.0 VG cao cấp 4WD4840 x 1830 x 18101960
3.0 VG 4WD4840 x 1830 x 18101960
3.0 VG 4WD4840 x 1830 x 18101970
3.0 VX 4WD4840 x 1830 x 18101980
3.0 VX 4WD4840 x 1830 x 18101990
Ghế phụ 3.0 VG nâng lên 4WD4840 x 1830 x 18102020
Ghế phụ 3.0 VG nâng lên 4WD4840 x 1830 x 18102030
2.4 G hàng không4845 x 1830 x 17901800
Phiên bản 2.4 G Aero HDD NAVI4845 x 1830 x 17901830
Gói hàng không 2.4 X4845 x 1830 x 17901840
Gói 3.0 VG aero VSA4845 x 1830 x 17901890
Phiên bản 3.0 VG HDD NAVI Aero4845 x 1830 x 17901910
Gói máy bay 3.0 VX4845 x 1830 x 17901920
3.0VZ4845 x 1830 x 17901940
2.4 G khí động học 4WD4845 x 1830 x 18101870
2.4 G aero HDD NAVI phiên bản 4WD4845 x 1830 x 18101900
Gói khí động học 2.4 X 4WD4845 x 1830 x 18101900
Gói 3.0 VG aero VSA 4WD4845 x 1830 x 18101970
Gói khí động học 3.0 VX 4WD4845 x 1830 x 18101990
Ổ cứng 3.0 VG NAVI Aero Edition 4WD4845 x 1830 x 18101990

Thêm một lời nhận xét