Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4
nội dung
- Kích thước 8x4 2018, van, thế hệ 1, T7H
- Kích thước 8x4 2018, khung gầm, thế hệ 1, T7H
- Kích thước 8x4 2018, xe ben, thế hệ 1, T7H
- Kích thước 8x4 2008, khung gầm, thế hệ 1, T7H
- Kích thước 8x4 2008, khung gầm, thế hệ 1, A7
- Kích thước 8x4 2008, xe ben, thế hệ 1, A7
- Kích thước 8x4 2007, khung gầm, thế hệ 1, 7
- Kích thước 8x4 2007, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1, 7
- Kích thước 8x4 2007, khung gầm, thế hệ 1, A5
- Kích thước 8x4 2007, xe ben, thế hệ 1, A5
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của xe 8×4 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể 8x4 từ 10080 x 2496 x 3980 đến 9980 x 2496 x 3450 mm và trọng lượng từ 9340 đến 18420 kg.
Kích thước 8x4 2018, van, thế hệ 1, T7H
01.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
8.7MT Van 4625 31t | 11985 x 2550 x 3950 | 14100 |
8.7MT Van 4600 31t | 11985 x 2550 x 3950 | 14100 |
Kích thước 8x4 2018, khung gầm, thế hệ 1, T7H
01.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khung gầm 8.8MT 3800 31t | 9195 x 2496 x 3105 | 9340 |
Khung gầm 10.5MT 3225 31t | 9500 x 2496 x 3050 | 10860 |
Khung gầm 8.8MT 3825 31t | 9695 x 2496 x 3050 | 10900 |
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3025 31t | 9830 x 2496 x 3850 | 13420 |
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3050 31t | 9830 x 2496 x 3850 | 13420 |
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3225 32t | 9880 x 2496 x 3850 | 14420 |
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3200 31t | 9925 x 2496 x 3980 | 14200 |
Xe trộn bê tông 10.5 tấn 3225 31t | 10800 x 2496 x 3980 | 15880 |
Xe trộn bê tông 10.5 tấn 3625 31t | 11035 x 2496 x 3980 | 16550 |
Khung gầm 10.5MT 4625 31t | 11700 x 2496 x 3170 | 11130 |
Xe trộn bê tông 10.5 tấn 3775 31t | 11890 x 2496 x 3980 | 18420 |
Kích thước 8x4 2018, xe ben, thế hệ 1, T7H
01.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben 6.9 tấn 2500 31t | 8480 x 2496 x 3450 | 14800 |
Xe ben 6.9 tấn 2700 31t | 8880 x 2496 x 3450 | 14870 |
Xe ben 6.9 tấn 2800 31t | 8980 x 2496 x 3450 | 14870 |
Xe ben 6.9 tấn 3000 31t | 9230 x 2496 x 3450 | 14950 |
Xe ben 10.5 tấn 2825 31t | 9310 x 2496 x 3490 | 14800 |
Xe ben 10.5 tấn 3025 31t | 9450 x 2496 x 3490 | 14890 |
Xe ben 6.9 tấn 3200 31t | 9480 x 2496 x 3450 | 15020 |
Xe ben 10.5 tấn 3025 31t | 9580 x 2496 x 3490 | 14880 |
Xe ben 10.5 tấn 3025 31t | 9610 x 2496 x 3490 | 14890 |
Xe ben 6.9 tấn 3500 31t | 9880 x 2496 x 3450 | 15100 |
Xe ben 6.9 tấn 3800 31t | 9880 x 2496 x 3450 | 15100 |
Xe ben 10.5 tấn 3225 31t | 9880 x 2496 x 3490 | 14980 |
Xe ben 10.5 tấn 3225 31t | 9910 x 2496 x 3490 | 14980 |
Xe ben 6.9 tấn 3500 31t | 9980 x 2496 x 3450 | 15100 |
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t | 10140 x 2496 x 3490 | 15090 |
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t | 10230 x 2496 x 3490 | 15090 |
Xe ben 6.9 tấn 3800 31t | 10280 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t | 10360 x 2496 x 3490 | 15090 |
Xe ben 10.5 tấn 3825 31t | 10660 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 10.5 tấn 3825 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 10.5 tấn 4000 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15310 |
Xe ben 10.5 tấn 4000 31t | 10845 x 2496 x 3490 | 15310 |
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15400 |
Xe ben 10.5 tấn 4000 31t | 11080 x 2496 x 3490 | 15300 |
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t | 11100 x 2496 x 3490 | 15400 |
Xe ben 10.5 tấn 4625 31t | 11365 x 2496 x 3490 | 15500 |
Xe ben 10.5 tấn 4325 31t | 11500 x 2496 x 3490 | 15460 |
Kích thước 8x4 2008, khung gầm, thế hệ 1, T7H
01.2008 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe Trộn Bê Tông 6.9MT 3050 31t | 9925 x 2550 x 3980 | 14200 |
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3625 31t | 11035 x 2550 x 3980 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3775 31t | 11890 x 2550 x 3980 | 18420 |
Kích thước 8x4 2008, khung gầm, thế hệ 1, A7
01.2008 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3225 31t | 10800 x 2496 x 3800 | 15880 |
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3625 31t | 11035 x 2496 x 3490 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3600 31t | 11035 x 2496 x 3490 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3625 31t | 11035 x 2496 x 3490 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3600 31t | 11035 x 2496 x 3490 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3625 31t | 11035 x 2496 x 3980 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3600 31t | 11035 x 2496 x 3980 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3625 31t | 11035 x 2496 x 3980 | 16550 |
Kích thước 8x4 2008, xe ben, thế hệ 1, A7
01.2008 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben 9.7 tấn 2825 31t | 9195 x 2496 x 3490 | 14770 |
Xe ben 11.6 tấn 2825 31t | 9310 x 2496 x 3490 | 14770 |
Xe ben 9.7 tấn 2825 31t | 9310 x 2496 x 3490 | 14770 |
Xe ben 11.6 tấn 3025 31t | 9610 x 2496 x 3490 | 14980 |
Xe ben 9.7 tấn 3025 31t | 9610 x 2496 x 3490 | 14980 |
Xe ben 11.6 tấn 3225 31t | 9910 x 2496 x 3490 | 15100 |
Xe ben 9.7 tấn 3225 31t | 9910 x 2496 x 3490 | 15100 |
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t | 10360 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 11.6 tấn 3525 31t | 10360 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 9.7 tấn 3525 31t | 10360 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 11.6 tấn 3867 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15300 |
Xe ben 9.7 tấn 3825 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15300 |
Xe ben 9.7 tấn 3867 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15300 |
Xe ben 10.5 tấn 3825 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15570 |
Xe ben 11.6 tấn 3825 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15570 |
Xe ben 9.7 tấn 3825 31t | 10765 x 2496 x 3490 | 15570 |
Xe ben 11.6 tấn 4000 31t | 10845 x 2496 x 3490 | 15300 |
Xe ben 9.7 tấn 4000 31t | 10845 x 2496 x 3490 | 15300 |
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 11.6 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 9.7 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15200 |
Xe ben 11.6 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15410 |
Xe ben 9.7 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15410 |
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15570 |
Xe ben 11.6 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15570 |
Xe ben 9.7 tấn 4225 31t | 10940 x 2496 x 3490 | 15570 |
Xe ben 10.5 tấn 4625 31t | 11365 x 2496 x 3490 | 15500 |
Xe ben 11.6 tấn 4625 31t | 11365 x 2496 x 3490 | 15500 |
Xe ben 9.7 tấn 4625 31t | 11365 x 2496 x 3490 | 15500 |
Kích thước 8x4 2007, khung gầm, thế hệ 1, 7
01.2007 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khung gầm 9.7MT 4000 31t HW76 | 9650 x 2496 x 3125 | 10380 |
Khung gầm 9.7MT 4000 31t HW79 | 9650 x 2496 x 3730 | 10380 |
Khung gầm 11.6MT 4200 31t HW76 | 9850 x 2496 x 3125 | 11010 |
Khung gầm 9.7MT 4200 31t HW76 | 9850 x 2496 x 3125 | 11010 |
Khung gầm 11.6MT 4200 31t HW79 | 9850 x 2496 x 3730 | 11010 |
Khung gầm 9.7MT 4200 31t HW79 | 9850 x 2496 x 3730 | 11010 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3225 32t HW79 | 9950 x 2496 x 3850 | 14420 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3050 31t HW79 | 10080 x 2496 x 3980 | 16700 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3200 31t HW79 | 10080 x 2496 x 3980 | 16700 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3175 31t HW79 | 10080 x 2496 x 3980 | 16700 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3400 31t HW79 | 10080 x 2496 x 3980 | 16700 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3175 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3200 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3400 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3050 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3200 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3175 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3400 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3050 31t HW79 | 10150 x 2496 x 3900 | 15900 |
Khung gầm 9.7MT 3075 50t HW76 | 10250 x 2496 x 3125 | 11550 |
Khung gầm 9.7MT 3075 50t HW79 | 10250 x 2496 x 3730 | 11550 |
Khung gầm 11.6MT 4575 31t HW76 | 10610 x 2496 x 3125 | 11090 |
Khung gầm 9.7MT 4575 31t HW76 | 10610 x 2496 x 3125 | 11090 |
Khung gầm 11.6MT 4575 31t HW79 | 10610 x 2496 x 3730 | 11090 |
Khung gầm 9.7MT 4575 31t HW79 | 10610 x 2496 x 3730 | 11090 |
Khung gầm 11.6MT 4775 31t HW76 | 10810 x 2496 x 3125 | 11160 |
Khung gầm 9.7MT 4775 31t HW76 | 10810 x 2496 x 3125 | 11160 |
Khung gầm 11.6MT 4775 31t HW79 | 10810 x 2496 x 3730 | 11160 |
Khung gầm 9.7MT 4775 31t HW79 | 10810 x 2496 x 3730 | 11160 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3600 31t HW79 | 10820 x 2496 x 3980 | 16550 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3600 31t HW76 | 10820 x 2496 x 3980 | 16550 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3600 31t HW76 | 10820 x 2496 x 3980 | 16550 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3600 31t HW79 | 10820 x 2496 x 3980 | 16550 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3825 31t HW79 | 10820 x 2496 x 3980 | 17500 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3800 31t HW79 | 10820 x 2496 x 3980 | 17500 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3600 31t HW79 | 10820 x 2496 x 3980 | 17500 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3825 31t HW79 | 11140 x 2496 x 3980 | 18420 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3825 31t HW79 | 11140 x 2496 x 3980 | 18420 |
Khung gầm 9.7MT 4575 50t HW76 | 11250 x 2496 x 3125 | 11550 |
Khung gầm 9.7MT 4575 50t HW79 | 11250 x 2496 x 3730 | 11550 |
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3825 31t HW76 | 11850 x 2496 x 3980 | 18200 |
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3825 31t HW76 | 11850 x 2496 x 3980 | 18200 |
Kích thước 8x4 2007, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1, 7
01.2007 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t HW76 | 9077 x 2496 x 3450 | 14800 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t HW76 | 9445 x 2496 x 3450 | 14890 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t HW76 | 9445 x 2496 x 3450 | 15320 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t HW76 | 9545 x 2496 x 3450 | 14980 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t HW76 | 9835 x 2496 x 3450 | 15390 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t | 10090 x 2496 x 3450 | 15370 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t HW76 | 10150 x 2496 x 3450 | 15150 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t HW76 | 10150 x 2496 x 3450 | 15150 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t HW76 | 10245 x 2496 x 3450 | 15090 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3825 31t HW76 | 10310 x 2496 x 2300 | 15200 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t HW76 | 10310 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3825 31t HW76 | 10310 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3825 31t HW76 | 10410 x 2496 x 3450 | 15250 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3825 31t HW76 | 10410 x 2496 x 3450 | 15250 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4000 31t HW76 | 10655 x 2496 x 3450 | 15310 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4200 31t HW76 | 10825 x 2496 x 3450 | 15310 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t HW76 | 10825 x 2496 x 3450 | 15310 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t HW76 | 10825 x 2496 x 3450 | 15400 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t HW76 | 10825 x 2496 x 3450 | 15450 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW76 | 11035 x 2496 x 3450 | 15500 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t HW76 | 11240 x 2496 x 3450 | 15390 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW76 | 11240 x 2496 x 3450 | 15390 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW76 | 11240 x 2496 x 3450 | 15500 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t HW76 | 11830 x 2496 x 3450 | 15490 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t HW76 | 11830 x 2496 x 3450 | 15490 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t HW76 | 11830 x 2496 x 3450 | 15500 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t HW76 | 11830 x 2496 x 3450 | 15500 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t HW76 | 11975 x 2496 x 3450 | 15500 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW76 | 11975 x 2496 x 3450 | 15500 |
Kích thước 8x4 2007, khung gầm, thế hệ 1, A5
01.2007 - 01.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3050 31t | 9790 x 2496 x 3950 | 13850 |
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3200 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14600 |
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3175 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14600 |
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3200 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14600 |
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3175 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14600 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3200 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14600 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3175 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14600 |
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3200 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14700 |
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3175 31t | 10150 x 2496 x 3900 | 14700 |
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3600 31t | 10820 x 2496 x 3995 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3600 31t | 10820 x 2496 x 3995 | 16550 |
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3825 31t | 11850 x 2496 x 3995 | 18200 |
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3825 31t | 11850 x 2496 x 3995 | 18200 |
Kích thước 8x4 2007, xe ben, thế hệ 1, A5
01.2007 - 01.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 26t | 9077 x 2496 x 3237 | 12820 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t | 9077 x 2496 x 3237 | 14350 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 26t | 9145 x 2496 x 3190 | 12820 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t | 9145 x 2496 x 3190 | 15110 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 2800 31t | 9145 x 2496 x 3450 | 15290 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t | 9145 x 2496 x 3450 | 15290 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 26t | 9445 x 2496 x 3190 | 12840 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t | 9445 x 2496 x 3190 | 15070 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3000 31t | 9445 x 2496 x 3450 | 15320 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t | 9445 x 2496 x 3450 | 15320 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t | 9730 x 2496 x 3237 | 15030 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 26t | 9745 x 2496 x 3170 | 12670 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t | 9745 x 2496 x 3170 | 14730 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t | 9745 x 2496 x 3190 | 15130 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t | 9745 x 2496 x 3450 | 15130 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3200 31t | 9745 x 2496 x 3450 | 15360 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t | 9745 x 2496 x 3450 | 15360 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3800 31t | 10090 x 2496 x 3450 | 15370 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t | 10090 x 2496 x 3450 | 15370 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t | 10150 x 2496 x 3450 | 15390 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t | 10150 x 2496 x 3450 | 15390 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 26t | 10207 x 2496 x 3115 | 12780 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t | 10207 x 2496 x 3115 | 15200 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 26t | 10245 x 2496 x 3190 | 12720 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t | 10245 x 2496 x 3190 | 12720 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t | 10245 x 2496 x 3190 | 15200 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t | 10245 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t | 10245 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t | 10245 x 2496 x 3450 | 15390 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t | 10245 x 2496 x 3450 | 15390 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t | 10410 x 2496 x 3450 | 15420 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4000 31t | 10655 x 2496 x 3450 | 15100 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 26t | 10745 x 2496 x 3190 | 12780 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 26t | 10745 x 2496 x 3190 | 12890 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3800 31t | 10745 x 2496 x 3190 | 15130 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t | 10745 x 2496 x 3190 | 15130 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 26t | 10745 x 2496 x 3450 | 12960 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t | 10745 x 2496 x 3450 | 15130 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3800 31t | 10745 x 2496 x 3450 | 15420 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t | 10745 x 2496 x 3450 | 15420 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2925 26t | 10745 x 2496 x 3470 | 12960 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t | 10825 x 2496 x 3190 | 15480 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t | 10825 x 2496 x 3190 | 15480 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4200 31t | 10825 x 2496 x 3450 | 15170 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4000 31t | 10825 x 2496 x 3450 | 15170 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t | 10825 x 2496 x 3450 | 15170 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t | 11145 x 2496 x 3190 | 15200 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t | 11145 x 2496 x 3450 | 15490 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t | 11145 x 2496 x 3450 | 15490 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t | 11350 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t | 11350 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4625 31t | 11365 x 2496 x 3490 | 15400 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t | 11445 x 2496 x 3190 | 15190 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t | 11450 x 2496 x 3450 | 15200 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t | 11750 x 2496 x 3450 | 15500 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t | 11830 x 2496 x 3450 | 15370 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t | 11830 x 2496 x 3450 | 15370 |
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t | 11975 x 2496 x 3337 | 15500 |
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t | 11975 x 2496 x 3337 | 15500 |