Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của xe 8×4 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể 8x4 từ 10080 x 2496 x 3980 đến 9980 x 2496 x 3450 mm và trọng lượng từ 9340 đến 18420 kg.

Kích thước 8x4 2018, van, thế hệ 1, T7H

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
8.7MT Van 4625 31t11985 x 2550 x 395014100
8.7MT Van 4600 31t11985 x 2550 x 395014100

Kích thước 8x4 2018, khung gầm, thế hệ 1, T7H

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Khung gầm 8.8MT 3800 31t9195 x 2496 x 31059340
Khung gầm 10.5MT 3225 31t9500 x 2496 x 305010860
Khung gầm 8.8MT 3825 31t9695 x 2496 x 305010900
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3025 31t9830 x 2496 x 385013420
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3050 31t9830 x 2496 x 385013420
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3225 32t9880 x 2496 x 385014420
Xe trộn bê tông 6.8 tấn 3200 31t9925 x 2496 x 398014200
Xe trộn bê tông 10.5 tấn 3225 31t10800 x 2496 x 398015880
Xe trộn bê tông 10.5 tấn 3625 31t11035 x 2496 x 398016550
Khung gầm 10.5MT 4625 31t11700 x 2496 x 317011130
Xe trộn bê tông 10.5 tấn 3775 31t11890 x 2496 x 398018420

Kích thước 8x4 2018, xe ben, thế hệ 1, T7H

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe ben 6.9 tấn 2500 31t8480 x 2496 x 345014800
Xe ben 6.9 tấn 2700 31t8880 x 2496 x 345014870
Xe ben 6.9 tấn 2800 31t8980 x 2496 x 345014870
Xe ben 6.9 tấn 3000 31t9230 x 2496 x 345014950
Xe ben 10.5 tấn 2825 31t9310 x 2496 x 349014800
Xe ben 10.5 tấn 3025 31t9450 x 2496 x 349014890
Xe ben 6.9 tấn 3200 31t9480 x 2496 x 345015020
Xe ben 10.5 tấn 3025 31t9580 x 2496 x 349014880
Xe ben 10.5 tấn 3025 31t9610 x 2496 x 349014890
Xe ben 6.9 tấn 3500 31t9880 x 2496 x 345015100
Xe ben 6.9 tấn 3800 31t9880 x 2496 x 345015100
Xe ben 10.5 tấn 3225 31t9880 x 2496 x 349014980
Xe ben 10.5 tấn 3225 31t9910 x 2496 x 349014980
Xe ben 6.9 tấn 3500 31t9980 x 2496 x 345015100
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t10140 x 2496 x 349015090
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t10230 x 2496 x 349015090
Xe ben 6.9 tấn 3800 31t10280 x 2496 x 345015200
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t10360 x 2496 x 349015090
Xe ben 10.5 tấn 3825 31t10660 x 2496 x 349015200
Xe ben 10.5 tấn 3825 31t10765 x 2496 x 349015200
Xe ben 10.5 tấn 4000 31t10765 x 2496 x 349015310
Xe ben 10.5 tấn 4000 31t10845 x 2496 x 349015310
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015400
Xe ben 10.5 tấn 4000 31t11080 x 2496 x 349015300
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t11100 x 2496 x 349015400
Xe ben 10.5 tấn 4625 31t11365 x 2496 x 349015500
Xe ben 10.5 tấn 4325 31t11500 x 2496 x 349015460

Kích thước 8x4 2008, khung gầm, thế hệ 1, T7H

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2008 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe Trộn Bê Tông 6.9MT 3050 31t9925 x 2550 x 398014200
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3625 31t11035 x 2550 x 398016550
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3775 31t11890 x 2550 x 398018420

Kích thước 8x4 2008, khung gầm, thế hệ 1, A7

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2008 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3225 31t10800 x 2496 x 380015880
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3625 31t11035 x 2496 x 349016550
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3600 31t11035 x 2496 x 349016550
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3625 31t11035 x 2496 x 349016550
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3600 31t11035 x 2496 x 349016550
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3625 31t11035 x 2496 x 398016550
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3600 31t11035 x 2496 x 398016550
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3625 31t11035 x 2496 x 398016550

Kích thước 8x4 2008, xe ben, thế hệ 1, A7

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2008 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe ben 9.7 tấn 2825 31t9195 x 2496 x 349014770
Xe ben 11.6 tấn 2825 31t9310 x 2496 x 349014770
Xe ben 9.7 tấn 2825 31t9310 x 2496 x 349014770
Xe ben 11.6 tấn 3025 31t9610 x 2496 x 349014980
Xe ben 9.7 tấn 3025 31t9610 x 2496 x 349014980
Xe ben 11.6 tấn 3225 31t9910 x 2496 x 349015100
Xe ben 9.7 tấn 3225 31t9910 x 2496 x 349015100
Xe ben 10.5 tấn 3525 31t10360 x 2496 x 349015200
Xe ben 11.6 tấn 3525 31t10360 x 2496 x 349015200
Xe ben 9.7 tấn 3525 31t10360 x 2496 x 349015200
Xe ben 11.6 tấn 3867 31t10765 x 2496 x 349015300
Xe ben 9.7 tấn 3825 31t10765 x 2496 x 349015300
Xe ben 9.7 tấn 3867 31t10765 x 2496 x 349015300
Xe ben 10.5 tấn 3825 31t10765 x 2496 x 349015570
Xe ben 11.6 tấn 3825 31t10765 x 2496 x 349015570
Xe ben 9.7 tấn 3825 31t10765 x 2496 x 349015570
Xe ben 11.6 tấn 4000 31t10845 x 2496 x 349015300
Xe ben 9.7 tấn 4000 31t10845 x 2496 x 349015300
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015200
Xe ben 11.6 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015200
Xe ben 9.7 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015200
Xe ben 11.6 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015410
Xe ben 9.7 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015410
Xe ben 10.5 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015570
Xe ben 11.6 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015570
Xe ben 9.7 tấn 4225 31t10940 x 2496 x 349015570
Xe ben 10.5 tấn 4625 31t11365 x 2496 x 349015500
Xe ben 11.6 tấn 4625 31t11365 x 2496 x 349015500
Xe ben 9.7 tấn 4625 31t11365 x 2496 x 349015500

Kích thước 8x4 2007, khung gầm, thế hệ 1, 7

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2007 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Khung gầm 9.7MT 4000 31t HW769650 x 2496 x 312510380
Khung gầm 9.7MT 4000 31t HW799650 x 2496 x 373010380
Khung gầm 11.6MT 4200 31t HW769850 x 2496 x 312511010
Khung gầm 9.7MT 4200 31t HW769850 x 2496 x 312511010
Khung gầm 11.6MT 4200 31t HW799850 x 2496 x 373011010
Khung gầm 9.7MT 4200 31t HW799850 x 2496 x 373011010
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3225 32t HW799950 x 2496 x 385014420
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3050 31t HW7910080 x 2496 x 398016700
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3200 31t HW7910080 x 2496 x 398016700
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3175 31t HW7910080 x 2496 x 398016700
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3400 31t HW7910080 x 2496 x 398016700
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3175 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3200 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3400 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3050 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3200 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3175 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3400 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3050 31t HW7910150 x 2496 x 390015900
Khung gầm 9.7MT 3075 50t HW7610250 x 2496 x 312511550
Khung gầm 9.7MT 3075 50t HW7910250 x 2496 x 373011550
Khung gầm 11.6MT 4575 31t HW7610610 x 2496 x 312511090
Khung gầm 9.7MT 4575 31t HW7610610 x 2496 x 312511090
Khung gầm 11.6MT 4575 31t HW7910610 x 2496 x 373011090
Khung gầm 9.7MT 4575 31t HW7910610 x 2496 x 373011090
Khung gầm 11.6MT 4775 31t HW7610810 x 2496 x 312511160
Khung gầm 9.7MT 4775 31t HW7610810 x 2496 x 312511160
Khung gầm 11.6MT 4775 31t HW7910810 x 2496 x 373011160
Khung gầm 9.7MT 4775 31t HW7910810 x 2496 x 373011160
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3600 31t HW7910820 x 2496 x 398016550
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3600 31t HW7610820 x 2496 x 398016550
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3600 31t HW7610820 x 2496 x 398016550
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3600 31t HW7910820 x 2496 x 398016550
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3825 31t HW7910820 x 2496 x 398017500
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3800 31t HW7910820 x 2496 x 398017500
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3600 31t HW7910820 x 2496 x 398017500
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3825 31t HW7911140 x 2496 x 398018420
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3825 31t HW7911140 x 2496 x 398018420
Khung gầm 9.7MT 4575 50t HW7611250 x 2496 x 312511550
Khung gầm 9.7MT 4575 50t HW7911250 x 2496 x 373011550
Xe trộn bê tông 11.6 tấn 3825 31t HW7611850 x 2496 x 398018200
Xe trộn bê tông 9.7 tấn 3825 31t HW7611850 x 2496 x 398018200

Kích thước 8x4 2007, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1, 7

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2007 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t HW769077 x 2496 x 345014800
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t HW769445 x 2496 x 345014890
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t HW769445 x 2496 x 345015320
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t HW769545 x 2496 x 345014980
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t HW769835 x 2496 x 345015390
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t10090 x 2496 x 345015370
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t HW7610150 x 2496 x 345015150
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t HW7610150 x 2496 x 345015150
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t HW7610245 x 2496 x 345015090
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3825 31t HW7610310 x 2496 x 230015200
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t HW7610310 x 2496 x 345015200
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3825 31t HW7610310 x 2496 x 345015200
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3825 31t HW7610410 x 2496 x 345015250
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3825 31t HW7610410 x 2496 x 345015250
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4000 31t HW7610655 x 2496 x 345015310
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4200 31t HW7610825 x 2496 x 345015310
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t HW7610825 x 2496 x 345015310
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t HW7610825 x 2496 x 345015400
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t HW7610825 x 2496 x 345015450
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW7611035 x 2496 x 345015500
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t HW7611240 x 2496 x 345015390
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW7611240 x 2496 x 345015390
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW7611240 x 2496 x 345015500
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t HW7611830 x 2496 x 345015490
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t HW7611830 x 2496 x 345015490
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t HW7611830 x 2496 x 345015500
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t HW7611830 x 2496 x 345015500
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t HW7611975 x 2496 x 345015500
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t HW7611975 x 2496 x 345015500

Kích thước 8x4 2007, khung gầm, thế hệ 1, A5

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2007 - 01.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3050 31t9790 x 2496 x 395013850
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3200 31t10150 x 2496 x 390014600
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3175 31t10150 x 2496 x 390014600
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3200 31t10150 x 2496 x 390014600
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3175 31t10150 x 2496 x 390014600
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3200 31t10150 x 2496 x 390014600
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3175 31t10150 x 2496 x 390014600
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3200 31t10150 x 2496 x 390014700
Xe Trộn Bê Tông 10.5MT 3175 31t10150 x 2496 x 390014700
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3600 31t10820 x 2496 x 399516550
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3600 31t10820 x 2496 x 399516550
Xe Trộn Bê Tông 11.6MT 3825 31t11850 x 2496 x 399518200
Xe Trộn Bê Tông 9.7MT 3825 31t11850 x 2496 x 399518200

Kích thước 8x4 2007, xe ben, thế hệ 1, A5

Kích thước và trọng lượng xe Howo 8x4 01.2007 - 01.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 26t9077 x 2496 x 323712820
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t9077 x 2496 x 323714350
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 26t9145 x 2496 x 319012820
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t9145 x 2496 x 319015110
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 2800 31t9145 x 2496 x 345015290
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2800 31t9145 x 2496 x 345015290
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 26t9445 x 2496 x 319012840
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t9445 x 2496 x 319015070
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3000 31t9445 x 2496 x 345015320
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t9445 x 2496 x 345015320
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3000 31t9730 x 2496 x 323715030
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 26t9745 x 2496 x 317012670
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t9745 x 2496 x 317014730
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t9745 x 2496 x 319015130
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t9745 x 2496 x 345015130
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3200 31t9745 x 2496 x 345015360
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t9745 x 2496 x 345015360
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3800 31t10090 x 2496 x 345015370
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t10090 x 2496 x 345015370
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t10150 x 2496 x 345015390
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t10150 x 2496 x 345015390
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 26t10207 x 2496 x 311512780
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3200 31t10207 x 2496 x 311515200
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 26t10245 x 2496 x 319012720
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t10245 x 2496 x 319012720
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t10245 x 2496 x 319015200
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t10245 x 2496 x 345015200
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t10245 x 2496 x 345015200
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3500 31t10245 x 2496 x 345015390
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3500 31t10245 x 2496 x 345015390
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t10410 x 2496 x 345015420
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4000 31t10655 x 2496 x 345015100
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 26t10745 x 2496 x 319012780
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 26t10745 x 2496 x 319012890
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3800 31t10745 x 2496 x 319015130
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t10745 x 2496 x 319015130
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 26t10745 x 2496 x 345012960
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t10745 x 2496 x 345015130
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 3800 31t10745 x 2496 x 345015420
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 3800 31t10745 x 2496 x 345015420
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 2925 26t10745 x 2496 x 347012960
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t10825 x 2496 x 319015480
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t10825 x 2496 x 319015480
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4200 31t10825 x 2496 x 345015170
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4000 31t10825 x 2496 x 345015170
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4200 31t10825 x 2496 x 345015170
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t11145 x 2496 x 319015200
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t11145 x 2496 x 345015490
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t11145 x 2496 x 345015490
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t11350 x 2496 x 345015200
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t11350 x 2496 x 345015200
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4625 31t11365 x 2496 x 349015400
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t11445 x 2496 x 319015190
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t11450 x 2496 x 345015200
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t11750 x 2496 x 345015500
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4800 31t11830 x 2496 x 345015370
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4800 31t11830 x 2496 x 345015370
Xe ben xây dựng 11.6 tấn 4600 31t11975 x 2496 x 333715500
Xe ben xây dựng 9.7 tấn 4600 31t11975 x 2496 x 333715500

Thêm một lời nhận xét