Kích thước và trọng lượng Kia Bongo
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Bongo được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Kia Bongo từ 4728 x 1740 x 1995 đến 5550 x 2080 x 1980 mm và trọng lượng từ 1700 đến 2230 kg.
Kích thước Xe tải thùng ngang Kia Bongo 2004 PU thế hệ thứ 4
01.2004 - 01.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 MT 4X2 TCi Trục King Cab SDX | 4728 x 1740 x 1995 | 1730 |
2.5 MT 4X2 TCi Axis King Cab LTD | 4728 x 1740 x 1995 | 1730 |
2.9 MT 4X2 CRDi Axis King Cab LTD | 4728 x 1740 x 1995 | 1775 |
2.9 MT 4X2 CRDi Trục King Cab SDX | 4728 x 1740 x 1995 | 1775 |
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis King Cab DLX | 4728 x 1740 x 1995 | 1780 |
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis King Cab LTD | 4728 x 1740 x 1995 | 1780 |
2.9 VÀ 4X2 CRDi Axis King Cab LTD | 4728 x 1740 x 1995 | 1780 |
2.9 AT 4X2 CRDi Trục King Cab SDX | 4728 x 1740 x 1995 | 1780 |
2.9 MT 4X4 CRDi Trục Vua Cab DLX | 4728 x 1740 x 1995 | 1820 |
2.9 MT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD | 4728 x 1740 x 1995 | 1820 |
2.9 MT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD Cao cấp | 4728 x 1740 x 1995 | 1820 |
2.9 AT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD Cao cấp | 4728 x 1740 x 1995 | 1820 |
Cab tiêu chuẩn trục 2.5 MT 4X2 TCi SDX | 4820 x 1740 x 1995 | 1700 |
Xe taxi tiêu chuẩn trục 2.5 MT 4X2 TCi LTD | 4820 x 1740 x 1995 | 1700 |
2.9 MT 4X2 CRDi Axis Cab tiêu chuẩn LTD | 4820 x 1740 x 1995 | 1745 |
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 MT 4X2 CRDi SDX | 4820 x 1740 x 1995 | 1745 |
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 AT 4X4 CRDi DLX | 4820 x 1740 x 1995 | 1750 |
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD | 4820 x 1740 x 1995 | 1750 |
2.9 AT 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD Cao cấp | 4820 x 1740 x 1995 | 1750 |
2.9 VÀ 4X2 CRDi Axis Standard Cab LTD | 4820 x 1740 x 1995 | 1750 |
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 AT 4X2 CRDi SDX | 4820 x 1740 x 1995 | 1750 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab DLX | 4820 x 1740 x 1995 | 1785 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab SDX | 4820 x 1740 x 1995 | 1785 |
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 MT 4X4 CRDi DLX | 4820 x 1740 x 1995 | 1810 |
2.9 MT 4X4 CRDi Axis Cab tiêu chuẩn LTD | 4820 x 1740 x 1995 | 1810 |
2.9 MT 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD Cao cấp | 4820 x 1740 x 1995 | 1810 |
2.9MT 4X2 CRDi Standard Cab LTD 1.4 tấn | 4820 x 1740 x 1995 | 1985 |
2.9MT 4X2 CRDi Standard Cab LTD Premium 1.4 tấn | 4820 x 1740 x 1995 | 1985 |
Cab Tiêu chuẩn 2.9MT 4X2 CRDi TOP 1.4 tấn | 4820 x 1740 x 1995 | 1985 |
2.9MT 4X2 CRDi King Cab LTD 1.4 tấn | 4828 x 1740 x 1995 | 2015 |
2.9 MT 4X2 CRDi King Cab LTD Cao cấp 1.4 trang | 4828 x 1740 x 1995 | 2015 |
King Cab 2.9MT 4X2 CRDi TOP 1.4 tấn | 4828 x 1740 x 1995 | 2015 |
Cab đôi trục 2.9 MT 4X4 CRDi DLX | 4850 x 1740 x 1995 | 1760 |
CÔNG TY TNHH Cab Đôi Trục 2.9 MT 4X4 CRDi | 4850 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 MT 4X4 CRDi Double Cab LTD Cao cấp | 4850 x 1740 x 1995 | 1760 |
Cab đôi trục 2.5 MT 4X2 TCi SDX | 4850 x 1740 x 1995 | 1765 |
2.5 MT 4X2 TCi Axis Cab đôi LTD | 4850 x 1740 x 1995 | 1765 |
CÔNG TY TNHH Cab Đôi Trục 2.9 MT 4X2 CRDi | 4850 x 1740 x 1995 | 1805 |
Cab đôi trục 2.9 MT 4X2 CRDi SDX | 4850 x 1740 x 1995 | 1805 |
2.4 LPI MT 4X2 Chiều cao Axis King Cab LTD | 5110 x 1740 x 1995 | 1740 |
2.4 LPI MT 4X2 Chiều cao Axis King Cab DLX | 5110 x 1740 x 1995 | 1740 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab DLX | 5110 x 1740 x 1995 | 1740 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab LTD | 5110 x 1740 x 1995 | 1740 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab SDX | 5110 x 1740 x 1995 | 1740 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab TOP | 5110 x 1740 x 1995 | 1740 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao Axis King Cab LTD | 5110 x 1740 x 1995 | 1785 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab TOP | 5110 x 1740 x 1995 | 1785 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab DLX | 5110 x 1740 x 1995 | 1790 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao Axis King Cab LTD | 5110 x 1740 x 1995 | 1790 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab SDX | 5110 x 1740 x 1995 | 1790 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab TOP | 5110 x 1740 x 1995 | 1790 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab DLX | 5120 x 1740 x 1995 | 1720 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD | 5120 x 1740 x 1995 | 1720 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX | 5120 x 1740 x 1995 | 1720 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP | 5120 x 1740 x 1995 | 1720 |
Trường dạy lái xe taxi trục tiêu chuẩn 2.5 MT 4X2 TCi | 5120 x 1740 x 1995 | 1720 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục đôi Cab SDX | 5120 x 1740 x 1995 | 1750 |
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục đôi Cab hàng đầu | 5120 x 1740 x 1995 | 1750 |
2.5 MT 4X2 TCi Công ty TNHH Cab đôi trục chiều cao | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
Cab đôi trục cao 2.5 MT 4X2 TCi DLX | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
Trường dạy lái xe taxi đôi trục chiều cao 2.5 MT 4X2 TCi | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục Cab tiêu chuẩn DLX | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
Trường dạy lái xe taxi tiêu chuẩn trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP | 5120 x 1740 x 1995 | 1760 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục Cab tiêu chuẩn DLX | 5120 x 1740 x 1995 | 1765 |
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD | 5120 x 1740 x 1995 | 1765 |
Trường dạy lái xe taxi đôi trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi | 5120 x 1740 x 1995 | 1815 |
2.9 MT 4X2 CRDi Cab đôi trục chiều cao DLX | 5120 x 1740 x 1995 | 1850 |
Công ty TNHH Cab đôi trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi | 5120 x 1740 x 1995 | 1850 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục đôi Cab SDX | 5120 x 1740 x 1995 | 1850 |
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục đôi Cab hàng đầu | 5120 x 1740 x 1995 | 1850 |
Kích thước Kia Bongo tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ 3, CT
01.2004 - 05.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9MT 4X2 CRDi 3 chỗ | 4900 x 1810 x 1980 | 1900 |
2.9 AT 4X2 CRDi 3 chỗ | 4900 x 1810 x 1980 | 1900 |
2.9MT 4X2 CRDi 6 chỗ | 4900 x 1810 x 1980 | 1965 |
2.9AT 4X2 CRDi 6 chỗ | 4900 x 1810 x 1980 | 1965 |
2.9MT 4X2 CRDi 12 chỗ | 4900 x 1810 x 1980 | 2035 |
2.9AT 4X2 CRDi 12 chỗ | 4900 x 1810 x 1980 | 2035 |
2.9MT 4X2 CRDi 15 chỗ | 5550 x 2080 x 1980 | 2230 |
Kích thước Kia Bongo tái cấu trúc 1999, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 3, W3
12.1999 - 12.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đôi 3.0 MT 4×4 | 5085 x 1750 x 1970 | 1890 |
Cab đôi 3.0 MT 2×4 | 5085 x 1750 x 1970 | 1890 |
Xe 3.0 MT 4×4 King Cab | 5095 x 1750 x 1970 | 1890 |
Xe 3.0 MT 2×4 King Cab | 5095 x 1750 x 1970 | 1890 |
Cab tiêu chuẩn 3.0 MT 4×4 | 5100 x 1750 x 1970 | 1890 |
Cab tiêu chuẩn 3.0 MT 2×4 | 5100 x 1750 x 1970 | 1890 |
Kích thước Xe tải thùng ngang Kia Bongo 1997 thế hệ thứ 3 W3
04.1997 - 11.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab đôi 3.0 tấn | 5085 x 1750 x 1970 | 1890 |
Cab 3.0 Tấn King | 5095 x 1750 x 1970 | 1890 |
Ca bin tiêu chuẩn 3.0 tấn | 5100 x 1750 x 1970 | 1890 |