Cadillac CT6 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Cadillac ST6 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Cadillac CT6 từ 5184 x 1880 x 1472 đến 5184 x 1880 x 1473 mm và trọng lượng từ 1655 đến 2000 kg.
Kích thước Cadillac CT6 tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ nhất
04.2018 - 11.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT AWD Bạch Kim | 5184 x 1880 x 1472 | 1834 |
3.6 AT AWD Thể thao | 5184 x 1880 x 1472 | 1834 |
Kích thước Cadillac CT6 2015 sedan thế hệ 1
04.2015 - 06.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT AWD Sang trọng | 5184 x 1880 x 1472 | 1834 |
3.6 AT AWD Bạch Kim | 5184 x 1880 x 1472 | 1834 |
Kích thước Cadillac CT6 tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ nhất
04.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT sang trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1695 |
2.0 AT Cao Cấp Sang Trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1695 |
3.6 AT AWD Sang trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1835 |
3.6 AT AWD Cao Cấp Sang Trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1835 |
3.0 AT AWD Bạch Kim | 5184 x 1880 x 1473 | 1900 |
3.0 AT AWD Thể thao | 5184 x 1880 x 1473 | 1900 |
Kích thước Cadillac CT6 2015 sedan thế hệ 1
04.2015 - 08.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT tiêu chuẩn | 5184 x 1880 x 1473 | 1655 |
2.0 AT sang trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1655 |
3.6 AT AWD tiêu chuẩn | 5184 x 1880 x 1473 | 1835 |
3.6 AT AWD Sang trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1835 |
3.6 AT AWD Cao Cấp Sang Trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1835 |
3.6 AT AWD Bạch Kim | 5184 x 1880 x 1473 | 1835 |
3.0 AT AWD Sang trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1900 |
3.0 AT AWD Cao Cấp Sang Trọng | 5184 x 1880 x 1473 | 1900 |
3.0 AT AWD Bạch Kim | 5184 x 1880 x 1473 | 1900 |
Trình cắm 2.0 CVT | 5184 x 1880 x 1473 | 2000 |