Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival
nội dung
- Kích thước xe minivan Kia Carnival 2020 KA4 thế hệ thứ 4
- Kích thước xe minivan Kia Carnival 2005 thế hệ thứ 2 VQ
- Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ 2, VQ
- Kích thước xe minivan Kia Carnival 2005 thế hệ thứ 2 VQ
- Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2002, xe tải nhỏ, thế hệ 1, UP/GQ
- Kích thước Kia Carnival 1998, minivan, thế hệ 1, UP/GQ
- Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2018, minivan, thế hệ thứ 3, YP
- Kích thước Kia Carnival 2014, minivan, thế hệ thứ 3, YP
- Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ 2, VQ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Carnival được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Kia Carnival từ 4810 x 1985 x 1805 đến 5155 x 1995 x 1750 mm, và trọng lượng từ 1736 đến 2265 kg.
Kích thước xe minivan Kia Carnival 2020 KA4 thế hệ thứ 4
07.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 MPI AT Prestige 8 chỗ | 5155 x 1995 x 1750 | 2164 |
3.5 MPI AT Cao cấp 8 мест | 5155 x 1995 x 1750 | 2164 |
3.5 MPI AT Cao cấp+ 7 chỗ | 5155 x 1995 x 1750 | 2186 |
2.2 CRDi AT Comfort 8 tháng | 5155 x 1995 x 1750 | 2194 |
2.2 CRDi AT Luxe 8 tháng | 5155 x 1995 x 1750 | 2194 |
2.2 CRDi AT Prestige 8 chỗ | 5155 x 1995 x 1750 | 2194 |
2.2 CRDi AT Premium 8 chỗ | 5155 x 1995 x 1750 | 2194 |
2.2 CRDi AT Cao cấp+ 7 tháng | 5155 x 1995 x 1750 | 2213 |
Kích thước xe minivan Kia Carnival 2005 thế hệ thứ 2 VQ
10.2005 - 09.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7MT Lux | 4810 x 1985 x 1815 | 2024 |
2.7AT Lux | 4810 x 1985 x 1815 | 2046 |
2.9 CRDi MT Lux | 4810 x 1985 x 1815 | 2168 |
2.9 CRDi TẠI Lux | 4810 x 1985 x 1815 | 2189 |
Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ 2, VQ
06.2010 - 10.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 CRDi MT Cổ điển | 4810 x 1985 x 1815 | 2168 |
2.2 CRDi AT cổ điển | 4810 x 1985 x 1815 | 2189 |
Kích thước xe minivan Kia Carnival 2005 thế hệ thứ 2 VQ
10.2005 - 05.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 tấn cũ | 4810 x 1985 x 1815 | 2024 |
2.7 TẠI EX | 4810 x 1985 x 1815 | 2046 |
Cơ sở 2.9 CRDi MT EX | 4810 x 1985 x 1815 | 2168 |
2.9 CRDi MT EX | 4810 x 1985 x 1815 | 2168 |
2.9 CRDi MTLX | 4810 x 1985 x 1815 | 2168 |
2.9 Cơ sở CRDi VÀ EX | 4810 x 1985 x 1815 | 2189 |
2.9 CRDi VÀ EX | 4810 x 1985 x 1815 | 2189 |
2.9 CRDi VÀ LX | 4810 x 1985 x 1815 | 2189 |
Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2002, xe tải nhỏ, thế hệ 1, UP/GQ
12.2002 - 10.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
LX 2.5 tấn | 4930 x 1900 x 1770 | 1736 |
2.5 tấn cũ | 4930 x 1900 x 1770 | 1736 |
Điều hành 2.5 tấn | 4930 x 1900 x 1770 | 1736 |
2.5 TẠI LX | 4930 x 1900 x 1770 | 1736 |
2.5 TẠI EX | 4930 x 1900 x 1770 | 1736 |
2.5 AT Điều Hành | 4930 x 1900 x 1770 | 1736 |
LX 2.9 tấn | 4930 x 1900 x 1770 | 1855 |
2.9 tấn cũ | 4930 x 1900 x 1770 | 1855 |
Điều hành 2.9 tấn | 4930 x 1900 x 1770 | 1855 |
2.9 TẠI LX | 4930 x 1900 x 1770 | 1855 |
2.9 TẠI EX | 4930 x 1900 x 1770 | 1855 |
2.9 AT Điều Hành | 4930 x 1900 x 1770 | 1855 |
Kích thước Kia Carnival 1998, minivan, thế hệ 1, UP/GQ
01.1998 - 11.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 tấn LS/GS | 4890 x 1900 x 1735 | 1736 |
2.5 TẠI LS/GS | 4890 x 1900 x 1735 | 1751 |
2.9 tấn LS/GS | 4890 x 1900 x 1735 | 1855 |
2.9 TẠI LS/GS | 4890 x 1900 x 1735 | 1865 |
Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2018, minivan, thế hệ thứ 3, YP
03.2018 - 08.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 CRDi AT Deluxe 11 chỗ | 5115 x 1985 x 1740 | 2175 |
3.3 GDI AT President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2105 |
3.3 GDI AT VIP 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2110 |
3.3 GDI AT President 11 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2125 |
3.3 GDI AT Nobless 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2135 |
3.3 GDI AT Nobless Special 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2135 |
2.2 CRDi AT Magic Space 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2138 |
3.3 GDI AT Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2140 |
2.2 CRDi AT Luxury 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2160 |
2.2 CRDi AT Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2165 |
2.2 CRDi AT Nobless 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2165 |
2.2 CRDi AT VIP 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2165 |
2.2 CRDi AT President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2165 |
2.2 CRDi AT Nobless Special 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2165 |
2.2 CRDi AT Prestige 11 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2195 |
3.3 GDI AT High President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2175 |
3.3 GDI AT High Nobless Special 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2205 |
3.3 GDI AT High Roof Nobless Special 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2205 |
2.2 CRDi AT High Luxury 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2220 |
2.2 CRDi AT High Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2225 |
2.2 CRDi AT High Nobless Special 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2225 |
2.2 CRDi AT High Roof Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2225 |
2.2 CRDi AT Open High Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2225 |
2.2 CRDi AT High VIP 7 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2235 |
2.2 CRDi AT High President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2235 |
2.2 CRDi AT High Prestige 11 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2245 |
Kích thước Kia Carnival 2014, minivan, thế hệ thứ 3, YP
04.2014 - 02.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 CRDi AT Deluxe 11 chỗ | 5115 x 1985 x 1740 | 2137 |
3.3 GDI AT President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2047 |
3.3 GDI AT Nobless 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2120 |
3.3 GDI AT High Nobles 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2120 |
2.2 CRDi AT Luxury 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2130 |
2.2 CRDi AT Luxury 11 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2137 |
2.2 CRDi AT Prestige 11 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2137 |
2.2 CRDi AT Nobless 11 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2137 |
2.2 CRDi AT Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2138 |
2.2 CRDi AT Nobless 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2138 |
2.2 CRDi AT VIP 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2138 |
2.2 CRDi AT President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2138 |
2.2 CRDi AT Nobless Special 9 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2138 |
2.2 CRDi AT Magic Space 7 chỗ | 5115 x 1985 x 1755 | 2138 |
3.3 GDI AT High President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2107 |
2.2 CRDi AT High President 7 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2158 |
2.2 CRDi AT High VIP 7 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2158 |
2.2 CRDi AT Open Luxury 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2177 |
2.2 CRDi AT Open Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2177 |
2.2 CRDi AT Open Prestige 11 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2187 |
2.2 CRDi AT High Prestige 11 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2190 |
2.2 CRDi AT High Luxury 11 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2190 |
2.2 CRDi AT Open Luxury 11 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2190 |
2.2 CRDi AT Open VIP 7 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2190 |
2.2 CRDi AT High Luxury 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2198 |
2.2 CRDi AT High Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2198 |
2.2 CRDi AT High Nobles 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2198 |
2.2 CRDi AT High Roof Prestige 9 chỗ | 5115 x 1985 x 2040 | 2198 |
Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ 2, VQ
01.2010 - 10.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 CRDi VÀ GX | 4810 x 1985 x 1805 | 2030 |
2.2 CRDi VÀ GLX Premium | 4810 x 1985 x 1805 | 2030 |
2.7 LPI TẠI GLX | 4810 x 1985 x 1805 | 2030 |
2.7 LPI TẠI GX | 4810 x 1985 x 1805 | 2030 |
2.2 CRDi MT GX Grand | 5130 x 1985 x 1780 | 2085 |
2.2 CRDi VÀ GX Grand | 5130 x 1985 x 1780 | 2110 |
Xe Limousine 3.5 AT President | 5130 x 1985 x 1820 | 2062 |
Xe Limousine 3.5 AT GLX cao cấp nhất | 5130 x 1985 x 1820 | 2062 |
3.5 AT GLX Grand cao cấp | 5130 x 1985 x 1820 | 2072 |
3.5 AT President Grand | 5130 x 1985 x 1820 | 2072 |
2.2 CRDi MT GLX Cao Cấp | 5130 x 1985 x 1820 | 2085 |
Grand 2.2 CRDi MT GLX hàng đầu | 5130 x 1985 x 1820 | 2085 |
2.2 CRDi AT GLX xe Limousine cao cấp nhất | 5130 x 1985 x 1820 | 2085 |
2.2 CRDi AT President Sedan | 5130 x 1985 x 1820 | 2085 |
2.2 CRDi AT GLX Advanced Grand | 5130 x 1985 x 1820 | 2110 |
Grand 2.2 CRDi AT GLX hàng đầu | 5130 x 1985 x 1820 | 2110 |
2.2 CRDi AT GLX Premium Lớn | 5130 x 1985 x 1820 | 2110 |
2.2 CRDi AT President Grand | 5130 x 1985 x 1820 | 2110 |
2.2 CRDi AT GLX Di chuyển dễ dàng | 5130 x 1985 x 1820 | 2215 |
2.2 CRDi AT GLX Di chuyển dễ dàng | 5130 x 1985 x 1820 | 2265 |
3.5 AT GLX Premium Grand High Sedan | 5145 x 1985 x 2075 | 2185 |
Grand High Limousine 2.2 CRDi AT GLX | 5145 x 1985 x 2075 | 2260 |
2.2 CRDi AT GLX Premium Grand High Sedan | 5145 x 1985 x 2075 | 2260 |