Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Carnival được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Kia Carnival từ 4810 x 1985 x 1805 đến 5155 x 1995 x 1750 mm, và trọng lượng từ 1736 đến 2265 kg.

Kích thước xe minivan Kia Carnival 2020 KA4 thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 07.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MPI AT Prestige 8 chỗ5155 x 1995 x 17502164
3.5 MPI AT Cao cấp 8 мест5155 x 1995 x 17502164
3.5 MPI AT Cao cấp+ 7 chỗ5155 x 1995 x 17502186
2.2 CRDi AT Comfort 8 tháng5155 x 1995 x 17502194
2.2 CRDi AT Luxe 8 tháng5155 x 1995 x 17502194
2.2 CRDi AT Prestige 8 chỗ5155 x 1995 x 17502194
2.2 CRDi AT Premium 8 chỗ5155 x 1995 x 17502194
2.2 CRDi AT Cao cấp+ 7 tháng5155 x 1995 x 17502213

Kích thước xe minivan Kia Carnival 2005 thế hệ thứ 2 VQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 10.2005 - 09.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7MT Lux4810 x 1985 x 18152024
2.7AT Lux4810 x 1985 x 18152046
2.9 CRDi MT Lux4810 x 1985 x 18152168
2.9 CRDi TẠI Lux4810 x 1985 x 18152189

Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ 2, VQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 06.2010 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 CRDi MT Cổ điển4810 x 1985 x 18152168
2.2 CRDi AT cổ điển4810 x 1985 x 18152189

Kích thước xe minivan Kia Carnival 2005 thế hệ thứ 2 VQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 10.2005 - 05.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 tấn cũ4810 x 1985 x 18152024
2.7 TẠI EX4810 x 1985 x 18152046
Cơ sở 2.9 CRDi MT EX4810 x 1985 x 18152168
2.9 CRDi MT EX4810 x 1985 x 18152168
2.9 CRDi MTLX4810 x 1985 x 18152168
2.9 Cơ sở CRDi VÀ EX4810 x 1985 x 18152189
2.9 CRDi VÀ EX4810 x 1985 x 18152189
2.9 CRDi VÀ LX4810 x 1985 x 18152189

Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2002, xe tải nhỏ, thế hệ 1, UP/GQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 12.2002 - 10.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.5 tấn4930 x 1900 x 17701736
2.5 tấn cũ4930 x 1900 x 17701736
Điều hành 2.5 tấn4930 x 1900 x 17701736
2.5 TẠI LX4930 x 1900 x 17701736
2.5 TẠI EX4930 x 1900 x 17701736
2.5 AT Điều Hành4930 x 1900 x 17701736
LX 2.9 tấn4930 x 1900 x 17701855
2.9 tấn cũ4930 x 1900 x 17701855
Điều hành 2.9 tấn4930 x 1900 x 17701855
2.9 TẠI LX4930 x 1900 x 17701855
2.9 TẠI EX4930 x 1900 x 17701855
2.9 AT Điều Hành4930 x 1900 x 17701855

Kích thước Kia Carnival 1998, minivan, thế hệ 1, UP/GQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 01.1998 - 11.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn LS/GS4890 x 1900 x 17351736
2.5 TẠI LS/GS4890 x 1900 x 17351751
2.9 tấn LS/GS4890 x 1900 x 17351855
2.9 TẠI LS/GS4890 x 1900 x 17351865

Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2018, minivan, thế hệ thứ 3, YP

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 03.2018 - 08.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 CRDi AT Deluxe 11 chỗ5115 x 1985 x 17402175
3.3 GDI AT President 7 chỗ5115 x 1985 x 17552105
3.3 GDI AT VIP 7 chỗ5115 x 1985 x 17552110
3.3 GDI AT President 11 chỗ5115 x 1985 x 17552125
3.3 GDI AT Nobless 9 chỗ5115 x 1985 x 17552135
3.3 GDI AT Nobless Special 9 chỗ5115 x 1985 x 17552135
2.2 CRDi AT Magic Space 7 chỗ5115 x 1985 x 17552138
3.3 GDI AT Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 17552140
2.2 CRDi AT Luxury 9 chỗ5115 x 1985 x 17552160
2.2 CRDi AT Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 17552165
2.2 CRDi AT Nobless 9 chỗ5115 x 1985 x 17552165
2.2 CRDi AT VIP 7 chỗ5115 x 1985 x 17552165
2.2 CRDi AT President 7 chỗ5115 x 1985 x 17552165
2.2 CRDi AT Nobless Special 9 chỗ5115 x 1985 x 17552165
2.2 CRDi AT Prestige 11 chỗ5115 x 1985 x 17552195
3.3 GDI AT High President 7 chỗ5115 x 1985 x 20402175
3.3 GDI AT High Nobless Special 9 chỗ5115 x 1985 x 20402205
3.3 GDI AT High Roof Nobless Special 9 chỗ5115 x 1985 x 20402205
2.2 CRDi AT High Luxury 9 chỗ5115 x 1985 x 20402220
2.2 CRDi AT High Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 20402225
2.2 CRDi AT High Nobless Special 9 chỗ5115 x 1985 x 20402225
2.2 CRDi AT High Roof Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 20402225
2.2 CRDi AT Open High Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 20402225
2.2 CRDi AT High VIP 7 chỗ5115 x 1985 x 20402235
2.2 CRDi AT High President 7 chỗ5115 x 1985 x 20402235
2.2 CRDi AT High Prestige 11 chỗ5115 x 1985 x 20402245

Kích thước Kia Carnival 2014, minivan, thế hệ thứ 3, YP

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 04.2014 - 02.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 CRDi AT Deluxe 11 chỗ5115 x 1985 x 17402137
3.3 GDI AT President 7 chỗ5115 x 1985 x 17552047
3.3 GDI AT Nobless 9 chỗ5115 x 1985 x 17552120
3.3 GDI AT High Nobles 9 chỗ5115 x 1985 x 17552120
2.2 CRDi AT Luxury 9 chỗ5115 x 1985 x 17552130
2.2 CRDi AT Luxury 11 chỗ5115 x 1985 x 17552137
2.2 CRDi AT Prestige 11 chỗ5115 x 1985 x 17552137
2.2 CRDi AT Nobless 11 chỗ5115 x 1985 x 17552137
2.2 CRDi AT Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 17552138
2.2 CRDi AT Nobless 9 chỗ5115 x 1985 x 17552138
2.2 CRDi AT VIP 7 chỗ5115 x 1985 x 17552138
2.2 CRDi AT President 7 chỗ5115 x 1985 x 17552138
2.2 CRDi AT Nobless Special 9 chỗ5115 x 1985 x 17552138
2.2 CRDi AT Magic Space 7 chỗ5115 x 1985 x 17552138
3.3 GDI AT High President 7 chỗ5115 x 1985 x 20402107
2.2 CRDi AT High President 7 chỗ5115 x 1985 x 20402158
2.2 CRDi AT High VIP 7 chỗ5115 x 1985 x 20402158
2.2 CRDi AT Open Luxury 9 chỗ5115 x 1985 x 20402177
2.2 CRDi AT Open Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 20402177
2.2 CRDi AT Open Prestige 11 chỗ5115 x 1985 x 20402187
2.2 CRDi AT High Prestige 11 chỗ5115 x 1985 x 20402190
2.2 CRDi AT High Luxury 11 chỗ5115 x 1985 x 20402190
2.2 CRDi AT Open Luxury 11 chỗ5115 x 1985 x 20402190
2.2 CRDi AT Open VIP 7 chỗ5115 x 1985 x 20402190
2.2 CRDi AT High Luxury 9 chỗ5115 x 1985 x 20402198
2.2 CRDi AT High Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 20402198
2.2 CRDi AT High Nobles 9 chỗ5115 x 1985 x 20402198
2.2 CRDi AT High Roof Prestige 9 chỗ5115 x 1985 x 20402198

Kích thước Kia Carnival tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ 2, VQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Carnival 01.2010 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 CRDi VÀ GX4810 x 1985 x 18052030
2.2 CRDi VÀ GLX Premium4810 x 1985 x 18052030
2.7 LPI TẠI GLX4810 x 1985 x 18052030
2.7 LPI TẠI GX4810 x 1985 x 18052030
2.2 CRDi MT GX Grand5130 x 1985 x 17802085
2.2 CRDi VÀ GX Grand5130 x 1985 x 17802110
Xe Limousine 3.5 AT President5130 x 1985 x 18202062
Xe Limousine 3.5 AT GLX cao cấp nhất5130 x 1985 x 18202062
3.5 AT GLX Grand cao cấp5130 x 1985 x 18202072
3.5 AT President Grand5130 x 1985 x 18202072
2.2 CRDi MT GLX Cao Cấp5130 x 1985 x 18202085
Grand 2.2 CRDi MT GLX hàng đầu5130 x 1985 x 18202085
2.2 CRDi AT GLX xe Limousine cao cấp nhất5130 x 1985 x 18202085
2.2 CRDi AT President Sedan5130 x 1985 x 18202085
2.2 CRDi AT GLX Advanced Grand5130 x 1985 x 18202110
Grand 2.2 CRDi AT GLX hàng đầu5130 x 1985 x 18202110
2.2 CRDi AT GLX Premium Lớn5130 x 1985 x 18202110
2.2 CRDi AT President Grand5130 x 1985 x 18202110
2.2 CRDi AT GLX Di chuyển dễ dàng5130 x 1985 x 18202215
2.2 CRDi AT GLX Di chuyển dễ dàng5130 x 1985 x 18202265
3.5 AT GLX Premium Grand High Sedan5145 x 1985 x 20752185
Grand High Limousine 2.2 CRDi AT GLX5145 x 1985 x 20752260
2.2 CRDi AT GLX Premium Grand High Sedan5145 x 1985 x 20752260

Thêm một lời nhận xét