Kích thước và trọng lượng Kia Magentis
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Magentis được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Kia Magentis từ 4720 x 1815 x 1410 đến 4800 x 1805 x 1480 mm, và trọng lượng từ 1387 đến 1632 kg.

Kích thước Kia Magentis tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 2, MG

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 06.2009 - 12.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn cổ điển4800 x 1805 x 14801418
2.0 MT Tiện nghi4800 x 1805 x 14801418
2.0 AT Thoải mái4800 x 1805 x 14801433
2.0 AT Uy tín4800 x 1805 x 14801433
2.0 AT thể thao4800 x 1805 x 14801433
2.0AT cổ điển4800 x 1805 x 14801433
2.0AT Luxe4800 x 1805 x 14801433
2.0 AT Điều hành+4800 x 1805 x 14801433
2.7 AT Điều hành+4800 x 1805 x 14801508
2.0 CRDi MT sang trọng4800 x 1805 x 14801603
2.0 CRDi AT sang trọng4800 x 1805 x 14801622

Kích thước Kia Magentis 2006 sedan MG thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 04.2006 - 05.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4735 x 1805 x 14801483
2.7 TẠI LX4735 x 1805 x 14801565
LX 2.0 tấn4735 x 1805 x 14801600
2.0 TẠI LX4735 x 1805 x 14801632

Kích thước Kia Magentis tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, EF

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 03.2002 - 04.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4720 x 1815 x 14101403
2.0 tấn SE4720 x 1815 x 14101403
2.5 tấn SE4720 x 1815 x 14101412
2.0 XEM4720 x 1815 x 14101415
2.5 XEM4720 x 1815 x 14101425

Kích thước Kia Magentis 2000 sedan thế hệ 1 EF

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 03.2000 - 04.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn cũ4720 x 1820 x 14101387
LX 2.0 tấn4720 x 1820 x 14101403
2.0 TẠI EX4720 x 1820 x 14101415
2.5 TẠI EX4720 x 1820 x 14101425

Kích thước Kia Magentis tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 2, MG

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 01.2009 - 03.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn cũ4800 x 1805 x 14801470
Tầm nhìn 2.0 tấn4800 x 1805 x 14801470
2.0 TẠI EX4800 x 1805 x 14801485
Tầm nhìn 2.0 AT4800 x 1805 x 14801485
2.7 TẠI EX4800 x 1805 x 14801556
Tầm nhìn 2.7 AT4800 x 1805 x 14801556
2.0 tấn cũ4800 x 1805 x 14801580
Tầm nhìn 2.0 tấn4800 x 1805 x 14801580
2.0 TẠI EX4800 x 1805 x 14801599
Tầm nhìn 2.0 AT4800 x 1805 x 14801599

Kích thước Kia Magentis 2006 sedan MG thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 04.2006 - 03.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TẠI EX4735 x 1805 x 14801407
2.0 AT X-ecutive4735 x 1805 x 14801407
Cơ sở 2.0 MT EX4735 x 1805 x 14801483
2.0 tấn cũ4735 x 1805 x 14801483
2.0 MT X-ecutive4735 x 1805 x 14801483
2.7 TẠI EX TOP4735 x 1805 x 14801565
2.7AT Luxe4735 x 1805 x 14801565
Cơ sở 2.0 MT EX4735 x 1805 x 14801600
2.0 tấn cũ4735 x 1805 x 14801600
2.0 MT EX HÀNG ĐẦU4735 x 1805 x 14801600
2.0 MT X-ecutive4735 x 1805 x 14801600
Cơ sở 2.0 AT EX4735 x 1805 x 14801632
2.0 TẠI EX4735 x 1805 x 14801632
2.0 TẠI EX TOP4735 x 1805 x 14801632
2.0 AT X-ecutive4735 x 1805 x 14801632

Kích thước Kia Magentis tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ 1, GD

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 02.2003 - 04.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4720 x 1820 x 14101403
2.0 tấn cũ4720 x 1820 x 14101403
2.0MT Optima4720 x 1820 x 14101403
2.0 tấn SE4720 x 1820 x 14101403
2.0 TẠI EX4720 x 1820 x 14101415
2.5 TẠI EX4720 x 1820 x 14101425
Optima 2.5AT4720 x 1820 x 14101425
2.5 AT SE Sang trọng4720 x 1820 x 14101425
2.5 EX Luxe4720 x 1820 x 14101425

Kích thước Kia Magentis 2000 Sedan thế hệ 1 GD

Kích thước và trọng lượng Kia Magentis 03.2000 - 02.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn cũ4720 x 1820 x 14101387
LX 2.0 tấn4720 x 1820 x 14101403
2.0 TẠI EX4720 x 1820 x 14101415
2.5 TẠI EX4720 x 1820 x 14101425
2.5AT Luxe4720 x 1820 x 14101425

Thêm một lời nhận xét