Kích thước và trọng lượng của Lada Grant
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Lada Grant

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lada Grant được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Lada Grant từ 3926 x 1700 x 1500 đến 4280 x 1700 x 1450 mm, trọng lượng từ 1075 đến 1185 kg.

Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, toa xe ga, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Lada Grant 08.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige4118 x 1700 x 15381160
1.6 AMT Thoải mái4118 x 1700 x 15381160
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín4118 x 1700 x 15381160
1.6 AMT sang trọng4118 x 1700 x 15381160
Gói 1.6 AMT Classic + Optima4118 x 1700 x 15381160
Tiêu chuẩn 1.6 tấn4118 x 1700 x 15381160
1.6 tấn cổ điển4118 x 1700 x 15381160
Gói 1.6 MT Classic + Optima4118 x 1700 x 15381160
1.6 MT Tiện nghi4118 x 1700 x 15381160
1.6 tấn Luxe4118 x 1700 x 15381160
Đèn tiện nghi 1.6 MT4118 x 1700 x 15381160
1.6 MT Cổ điển '224118 x 1700 x 15381160
1.6 AT Thoải mái4118 x 1700 x 15381160
1.6AT Luxe4118 x 1700 x 15381160

Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, liftback, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Lada Grant 08.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige4250 x 1700 x 15001160
Câu lạc bộ 1.6 tấn4250 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín4250 x 1700 x 15001160
1.6 AMT sang trọng4250 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Thoải mái4250 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Classic + Optima4250 x 1700 x 15001160
Tiêu chuẩn 1.6 tấn4250 x 1700 x 15001160
1.6 tấn cổ điển4250 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 MT Classic + Optima4250 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiện nghi4250 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Luxe4250 x 1700 x 15001160
Đèn tiện nghi 1.6 MT4250 x 1700 x 15001160
1.6 MT Cổ điển '224250 x 1700 x 15001160
1.6 MT Cổ điển '22 Plus4250 x 1700 x 15001160
1.6 MT Classic '22 A/C4250 x 1700 x 15001160
1.6 tấn #CLUB'224250 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort '224250 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort '22 Nhẹ4250 x 1700 x 15001160
1.6 MT Classic '22 Advance4250 x 1700 x 15001160
1.6 AT Thoải mái4250 x 1700 x 15001160
1.6AT Luxe4250 x 1700 x 15001160
Câu lạc bộ 1.6 TẠI4250 x 1700 x 15001160

Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng của Lada Grant 08.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige3926 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Thoải mái3926 x 1700 x 15001160
1.6 AMT sang trọng3926 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín3926 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Classic + Optima3926 x 1700 x 15001160
Tiêu chuẩn 1.6 tấn3926 x 1700 x 15001160
1.6 tấn cổ điển3926 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 MT Classic + Optima3926 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiện nghi3926 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Luxe3926 x 1700 x 15001160
Đèn tiện nghi 1.6 MT3926 x 1700 x 15001160
1.6 AT Thoải mái3926 x 1700 x 15001160
1.6AT Luxe3926 x 1700 x 15001160

Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Lada Grant 08.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT Drive Active Thoải mái4268 x 1700 x 14821175
1.6 MT Drive Active Comfort Light4268 x 1700 x 14821175
1.6 AMT Drive Active Tiện nghi4268 x 1700 x 14821185
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige4268 x 1700 x 15001160
Câu lạc bộ 1.6 tấn4268 x 1700 x 15001160
Đèn tiện nghi 1.6 MT4268 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín4268 x 1700 x 15001160
1.6 AMT sang trọng4268 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Thoải mái4268 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Classic + Optima4268 x 1700 x 15001160
Tiêu chuẩn 1.6 tấn4268 x 1700 x 15001160
1.6 tấn cổ điển4268 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 MT Classic + Optima4268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiện nghi4268 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Luxe4268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Cổ điển '224268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Classic '22 A/C4268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Cổ điển '22 Plus4268 x 1700 x 15001160
1.6 tấn #CLUB'224268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort '224268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort '22 Nhẹ4268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Classic '22 Advance4268 x 1700 x 15001160
1.6 AT Thoải mái4268 x 1700 x 15001160
1.6AT Luxe4268 x 1700 x 15001160
Câu lạc bộ 1.6 TẠI4268 x 1700 x 15001160
Đèn tiện nghi 1.6 AT4268 x 1700 x 15001160
1.6 MT Drive Active Comfort '224280 x 1700 x 14501075
1.6 MT Drive Active Cổ điển '224280 x 1700 x 14501075

Kích thước Lada Grant 2013, liftback, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Lada Grant 03.2013 - 08.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6AT Lux4246 x 1700 x 15001115
1.6MT Lux4246 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 7114246 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 7124246 x 1700 x 15001160
Điều hướng bộ 1.6 MT4246 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort + gói Optima4246 x 1700 x 15001160
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige4246 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort + Gói đa phương tiện Optima4246 x 1700 x 15001160
Định mức 1.6 AMT4246 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6 AMT4246 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6 AMT 7534246 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Norma Cổ điển+4246 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Norma Tiện nghi+4246 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Lux Dẫn Đường4246 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Classic + Start4246 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Comfort + Optima4246 x 1700 x 15001160
1.6 AMT sang trọng4246 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín4246 x 1700 x 15001160
Định mức 1.6 tấn4246 x 1700 x 15001160
1.6 tấn tiêu chuẩn4246 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 7124246 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 7144246 x 1700 x 15001160
1.6 MT Norma Cổ điển4246 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Norma Cổ điển+4246 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Norma Thoải mái+4246 x 1700 x 15001160
Tiêu chuẩn 1.6 tấn4246 x 1700 x 15001160
1.6 tấn cổ điển4246 x 1700 x 15001160
1.6 MT Cổ điển + gói Bắt đầu4246 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiện nghi4246 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Luxe4246 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 MT Comfort + Multimedia4246 x 1700 x 15001160
1.6 AT Tiêu chuẩn Tiện nghi4246 x 1700 x 15001160
1.6 AT Thoải mái4246 x 1700 x 15001160

Kích thước Lada Granta 2011, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Lada Grant 05.2011 - 07.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 TẠI Chuẩn 0114260 x 1700 x 15001115
1.6AT Lux0114260 x 1700 x 15001115
1.6 AT Định mức4260 x 1700 x 15001115
1.6AT Lux0214260 x 1700 x 15001115
1.6AT Lux4260 x 1700 x 15001115
1.6 TẠI Chuẩn 0244260 x 1700 x 15001115
1.6AT Lux0244260 x 1700 x 15001115
1.6MT Lux4260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 0234260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiêu chuẩn SE+4260 x 1700 x 15001160
Điều hướng bộ 1.6 MT4260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort + gói Optima4260 x 1700 x 15001160
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige4260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort + Gói đa phương tiện Optima4260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6 AMT4260 x 1700 x 15001160
Định mức 1.6 AMT4260 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Norma Cổ điển+4260 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Định mức SE+4260 x 1700 x 15001160
1.6 AMT Lux Dẫn Đường4260 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Classic + Start4260 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Comfort + Optima4260 x 1700 x 15001160
1.6 AMT sang trọng4260 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín4260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn tiêu chuẩn4260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiêu chuẩn 0164260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 7114260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0134260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0114260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0144260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0104260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0124260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0154260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0204260 x 1700 x 15001160
Định mức 1.6 tấn4260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0214260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0234260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0254260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0294260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0404260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0384260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Định mức 0394260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Norma Cổ điển4260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Norma Cổ điển+4260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiêu chuẩn SE4260 x 1700 x 15001160
Tiêu chuẩn 1.6 tấn4260 x 1700 x 15001160
Gói tiêu chuẩn + Plus 1.6 MT4260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn cổ điển4260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Cổ điển + gói Bắt đầu4260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Tiện nghi4260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Luxe4260 x 1700 x 15001160
Gói 1.6 MT Comfort + Multimedia4260 x 1700 x 15001160
1.6 MT Comfort + gói City4260 x 1700 x 15001160
1.6 tấn Tiêu chuẩn+4260 x 1700 x 15001160
1.6 TẠI Chuẩn 0124260 x 1700 x 15001160
1.6 AT Định mức4260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 0144260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 0124260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 0224260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 0184260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 0174260 x 1700 x 15001160
Bộ 1.6MT 0194260 x 1700 x 15001160
1.6 AT Chuẩn SE4260 x 1700 x 15001160
1.6 AT Thoải mái4260 x 1700 x 15001160

Thêm một lời nhận xét