Kích thước và trọng lượng của Lada Grant
nội dung
- Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, liftback, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Lada Grant 2013, liftback, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Lada Granta 2011, sedan, thế hệ thứ nhất
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lada Grant được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Lada Grant từ 3926 x 1700 x 1500 đến 4280 x 1700 x 1450 mm, trọng lượng từ 1075 đến 1185 kg.
Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6 AMT Thoải mái | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6 AMT sang trọng | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Classic + Optima | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6 tấn cổ điển | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
Gói 1.6 MT Classic + Optima | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6 MT Tiện nghi | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6 tấn Luxe | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
Đèn tiện nghi 1.6 MT | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6 MT Cổ điển '22 | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6 AT Thoải mái | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
1.6AT Luxe | 4118 x 1700 x 1538 | 1160 |
Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, liftback, thế hệ thứ nhất
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Câu lạc bộ 1.6 tấn | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT sang trọng | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Thoải mái | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Classic + Optima | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn cổ điển | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 MT Classic + Optima | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiện nghi | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Luxe | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Đèn tiện nghi 1.6 MT | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Cổ điển '22 | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Cổ điển '22 Plus | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Classic '22 A/C | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn #CLUB'22 | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort '22 | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort '22 Nhẹ | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Classic '22 Advance | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Thoải mái | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6AT Luxe | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Câu lạc bộ 1.6 TẠI | 4250 x 1700 x 1500 | 1160 |
Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Thoải mái | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT sang trọng | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Classic + Optima | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn cổ điển | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 MT Classic + Optima | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiện nghi | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Luxe | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
Đèn tiện nghi 1.6 MT | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Thoải mái | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6AT Luxe | 3926 x 1700 x 1500 | 1160 |
Kích thước Lada Granta tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ nhất
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT Drive Active Thoải mái | 4268 x 1700 x 1482 | 1175 |
1.6 MT Drive Active Comfort Light | 4268 x 1700 x 1482 | 1175 |
1.6 AMT Drive Active Tiện nghi | 4268 x 1700 x 1482 | 1185 |
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Câu lạc bộ 1.6 tấn | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Đèn tiện nghi 1.6 MT | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT sang trọng | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Thoải mái | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Classic + Optima | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn cổ điển | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 MT Classic + Optima | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiện nghi | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Luxe | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Cổ điển '22 | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Classic '22 A/C | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Cổ điển '22 Plus | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn #CLUB'22 | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort '22 | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort '22 Nhẹ | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Classic '22 Advance | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Thoải mái | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6AT Luxe | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Câu lạc bộ 1.6 TẠI | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
Đèn tiện nghi 1.6 AT | 4268 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Drive Active Comfort '22 | 4280 x 1700 x 1450 | 1075 |
1.6 MT Drive Active Cổ điển '22 | 4280 x 1700 x 1450 | 1075 |
Kích thước Lada Grant 2013, liftback, thế hệ thứ nhất
03.2013 - 08.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6AT Lux | 4246 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6MT Lux | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 711 | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 712 | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Điều hướng bộ 1.6 MT | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort + gói Optima | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort + Gói đa phương tiện Optima | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Định mức 1.6 AMT | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6 AMT | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6 AMT 753 | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Norma Cổ điển+ | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Norma Tiện nghi+ | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Lux Dẫn Đường | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Classic + Start | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Comfort + Optima | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT sang trọng | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Định mức 1.6 tấn | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn tiêu chuẩn | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 712 | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 714 | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Norma Cổ điển | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Norma Cổ điển+ | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Norma Thoải mái+ | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn cổ điển | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Cổ điển + gói Bắt đầu | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiện nghi | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Luxe | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 MT Comfort + Multimedia | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Tiêu chuẩn Tiện nghi | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Thoải mái | 4246 x 1700 x 1500 | 1160 |
Kích thước Lada Granta 2011, sedan, thế hệ thứ nhất
05.2011 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 TẠI Chuẩn 011 | 4260 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6AT Lux011 | 4260 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6 AT Định mức | 4260 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6AT Lux021 | 4260 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6AT Lux | 4260 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6 TẠI Chuẩn 024 | 4260 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6AT Lux024 | 4260 x 1700 x 1500 | 1115 |
1.6MT Lux | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 023 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiêu chuẩn SE+ | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Điều hướng bộ 1.6 MT | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort + gói Optima | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort + Gói đa phương tiện Optima | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6 AMT | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Định mức 1.6 AMT | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Norma Cổ điển+ | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Định mức SE+ | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT Lux Dẫn Đường | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Classic + Start | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Comfort + Optima | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AMT sang trọng | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn tiêu chuẩn | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiêu chuẩn 016 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 711 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 013 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 011 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 014 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 010 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 012 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 015 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 020 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Định mức 1.6 tấn | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 021 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 023 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 025 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 029 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 040 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 038 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Định mức 039 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Norma Cổ điển | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Norma Cổ điển+ | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiêu chuẩn SE | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói tiêu chuẩn + Plus 1.6 MT | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn cổ điển | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Cổ điển + gói Bắt đầu | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Tiện nghi | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Luxe | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Gói 1.6 MT Comfort + Multimedia | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 MT Comfort + gói City | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 tấn Tiêu chuẩn+ | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 TẠI Chuẩn 012 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Định mức | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 014 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 012 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 022 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 018 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 017 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
Bộ 1.6MT 019 | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Chuẩn SE | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |
1.6 AT Thoải mái | 4260 x 1700 x 1500 | 1160 |