Kích thước Lada X-quang và trọng lượng
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lada X-quang được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Lada X-quang là 4165 x 1764 x 1570 mm và trọng lượng là 1190 kg.
Kích thước Lada X-ray 2015, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
11.2015 - 07.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn tối ưu | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 MT Optima + Gói nâng cao | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 tấn sang trọng | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 MT Luxe + gói Prestige | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Optima 1.6 MT + Gói điều hòa | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 MT Thoải mái | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Tiêu chuẩn 1.6 tấn | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 МТ Cổ điển | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 MT Classic + Gói điều hòa | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Câu lạc bộ 1.6 MT | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Câu lạc bộ 1.6 MT + Đa phương tiện | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Đèn tiện nghi 1.6 МТ | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Câu lạc bộ 1.6 МТ Thưởng thức | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Câu lạc bộ 1.6 AMT | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 AМТ Thoải mái | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Gói 1.6 AMT Luxe + Uy tín | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 Đèn tiện nghi AМТ | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 Câu lạc bộ AМТ Thưởng thức | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Optima 1.6 MT + Gói tiện nghi | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Pháo 1.6 tấn | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.6 MT Top + gói Prestige | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Kỷ niệm 1.6 MT hàng đầu | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 MT Optima + Gói nâng cao | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 tấn sang trọng | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 MT Luxe + gói Prestige | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 МТ Độc quyền | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Optima 1.8 MT + Gói điều hòa | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 MT Thoải mái | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Câu lạc bộ 1.8 MT | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 AMT Optima + Gói tiện nghi | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 AMТ Hàng đầu | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Gói 1.8 AMT Top + Uy tín | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 AMT Optima + gói Comfort | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Kỷ niệm 1.8 AMT hàng đầu | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 AMT Optima + Gói nâng cao | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 AMT sang trọng | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Gói 1.8 AMT Luxe + Uy tín | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 AМТ Độc Quyền | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Gói Optima 1.8 AMT + Điều hòa | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
1.8 AМТ Thoải mái | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |
Câu lạc bộ 1.8 AMT | 4165 x 1764 x 1570 | 1190 |