Kích thước Lada Largus và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Lada Largus và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lada Largus được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Lada Largus lần lượt là 4470 x 1750 x 1636 - 4840 x 1750 x 2000 mm, trọng lượng từ 1260 - 1380 kg.

Kích thước Lada Largus tái cấu trúc 2021, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Kích thước Lada Largus và trọng lượng 02.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe van 1.6 MT Comfort + Multimedia Plus4470 x 1750 x 16501260
Xe van cổ điển 1.6 tấn4470 x 1750 x 16501260
Xe van khởi động cổ điển 1.6 MT4470 x 1750 x 16501260
Xe tải 1.6 MT Classic Start Plus4470 x 1750 x 16501260
Xe tải 1.6 MT Comfort4470 x 1750 x 16501260
Xe van 1.6 MT Comfort + Đa ​​phương tiện4470 x 1750 x 16501260
Xe tải nhẹ 1.6 MT Comfort4470 x 1750 x 16501260

Kích thước Lada Largus tái cấu trúc 2021, phổ thông, thế hệ 1

Kích thước Lada Largus và trọng lượng 02.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT Luxe + Prestige 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
Luxe 1.6MT 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Comfort + Multimedia Winter 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Comfort + Đa ​​phương tiện 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Luxe Light 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Luxe Light + Prestige 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Comfort 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Classic + Start Plus 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Classic + Start 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Classic 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Comfort Light 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Luxe + Prestige 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
Luxe 1.6MT 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6 MT Comfort + Multimedia Winter 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6 MT Comfort + Đa ​​phương tiện 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6MT Luxe Light 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6 MT Luxe Light + Prestige 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6MT Comfort 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6MT Comfort Light 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370

Kích thước Lada Largus 2017, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1

Kích thước Lada Largus và trọng lượng 02.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn Mái4470 x 1750 x 22401310
Động cơ 1.6 tấn4835 x 1750 x 20001260

Kích thước Lada Largus 2017, phổ thông, thế hệ 1

Kích thước Lada Largus và trọng lượng 02.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Động cơ 1.6 tấn4840 x 1750 x 20001320

Kích thước Lada Largus 2012, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, R90

Kích thước Lada Largus và trọng lượng 07.2012 - 03.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe van 1.6 MT Comfort Plus4470 x 1750 x 16501260
Xe tải 1.6 MT Comfort4470 x 1750 x 16501260
Xe van tiêu chuẩn 1.6 tấn4470 x 1750 x 16501260
Xe van khởi động tiêu chuẩn 1.6 MT4470 x 1750 x 16501260
Xe van Norma 1.6 tấn4470 x 1750 x 16501260
Xe tải âm thanh Norma 1.6MT4470 x 1750 x 16501260
Xe tải 1.6 MT Norma Comfort4470 x 1750 x 16501260
Xe tải âm thanh cổ điển 1.6 MT4470 x 1750 x 16501260
Xe van cổ điển 1.6 tấn4470 x 1750 x 16501260
Xe tải 1.6 CNG MT Norma Comfort4470 x 1750 x 16501380
Xe van thoải mái 1.6 CNG MT4470 x 1750 x 16501380

Kích thước Lada Largus 2012, phổ thông, thế hệ 1

Kích thước Lada Largus và trọng lượng 07.2012 - 03.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6MT Tiêu chuẩn 5 chỗ4470 x 1750 x 16361260
1.6MT Norma 5 chỗ4470 x 1750 x 16361260
1.6MT Norma A18 5 chỗ4470 x 1750 x 16361260
1.6MT Norma A2D 7 chỗ4470 x 1750 x 16361330
1.6MT Norma 7 chỗ4470 x 1750 x 16361330
1.6MT Luxe A2D 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Luxe 02D 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
Luxe 1.6MT 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Luxe A3D 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Luxe AL4 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Norma Comfort 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Luxe Prestige 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Comfort 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
Câu lạc bộ 1.6 MT 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 CNG MT Norma Comfort 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 CNG MT Luxe 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 CNG MT Luxe Prestige 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 CNG MT Comfort 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Tiêu chuẩn 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Norma 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6 MT Norma Climate 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Classic 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Classic A/C 5 chỗ4470 x 1750 x 16701260
1.6MT Norma 7 chỗ4470 x 1750 x 16701330
1.6 MT Luxe 02D 7 chỗ4470 x 1750 x 16701330
1.6 MT Luxe 02K 7 chỗ4470 x 1750 x 16701330
Luxe 1.6MT 7 chỗ4470 x 1750 x 16701330
1.6MT Luxe A2D 7 chỗ4470 x 1750 x 16701330
1.6MT Luxe AL4 7 chỗ4470 x 1750 x 16701330
1.6MT Luxe AMC 7 chỗ4470 x 1750 x 16701330
Luxe 1.6MT 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6 MT Luxe Prestige 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6MT Comfort 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
Câu lạc bộ 1.6 MT 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6 MT Norma Climate 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6 MT Norma Comfort 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370
1.6MT Classic A/C 7 chỗ4470 x 1750 x 16701370

Thêm một lời nhận xét