Kích thước của Lada Largus Cross và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lada Largus Cross được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Lada Largus Cross từ 4470 x 1756 x 1682 đến 4496 x 1754 x 1682 mm và trọng lượng từ 1260 đến 1450 kg.
Size Lada Largus Cross tái cấu trúc 2021, phổ thông, thế hệ 1
02.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6MT Comfort 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
1.6 MT Comfort + Đa phương tiện 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
1.6 MT Comfort + Multimedia Winter 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
Luxe 1.6MT 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
1.6 MT Luxe + Prestige 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
1.6MT Comfort Light 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
1.6MT Luxe Light 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
1.6 MT Luxe Light + Prestige 5 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1260 |
1.6MT Comfort 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
1.6 MT Comfort + Đa phương tiện 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
1.6 MT Comfort + Multimedia Winter 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
Luxe 1.6MT 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
1.6 MT Luxe + Prestige 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
1.6MT Comfort Light 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
1.6MT Luxe Light 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
1.6 MT Luxe Light + Prestige 7 chỗ | 4496 x 1754 x 1682 | 1330 |
Kích thước Lada Largus Cross 2014, phổ thông, thế hệ 1
11.2014 - 03.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Luxe 1.6MT 5 chỗ | 4470 x 1756 x 1682 | 1260 |
Quest 1.6MT 5 chỗ | 4470 x 1756 x 1682 | 1260 |
Luxe 1.6MT 7 chỗ | 4470 x 1756 x 1682 | 1330 |
Quest 1.6MT 7 chỗ | 4470 x 1756 x 1682 | 1330 |
1.6 CNG MT Luxe 5 chỗ | 4470 x 1756 x 1682 | 1450 |