Lincoln MKX Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lincoln MKX được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Lincoln MKX có kích thước từ 4737 x 1925 x 1709 thành 4826 x 1933 x 1681 mm, trọng lượng từ 1890 đến 2015 kg.
Kích thước Lincoln MKX 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
04.2014 - 06.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Buổi ra mắt 3.7 AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1890 |
3.7 AT Chọn | 4826 x 1933 x 1681 | 1890 |
Dự trữ 3.7 AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1890 |
3.7 AT Chọn Plus | 4826 x 1933 x 1681 | 1890 |
Gói sang trọng dự trữ 3.7 AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1890 |
Gói công nghệ dự trữ 3.7 AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1890 |
Buổi ra mắt 2.7T AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1930 |
2.7T TẠI Chọn | 4826 x 1933 x 1681 | 1930 |
2.7T AT Chọn Plus | 4826 x 1933 x 1681 | 1930 |
Dự trữ 2.7T AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1930 |
Gói sang trọng dự trữ 2.7T AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1930 |
Gói công nghệ dự trữ 2.7T AT | 4826 x 1933 x 1681 | 1930 |
Buổi ra mắt 3.7 AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 1990 |
3.7 AT AWD Chọn | 4826 x 1933 x 1681 | 1990 |
3.7 AT AWD Chọn Plus | 4826 x 1933 x 1681 | 1990 |
Dự trữ 3.7 AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 1990 |
Gói sang trọng dự trữ 3.7 AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 1990 |
Gói công nghệ dự trữ 3.7 AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 1990 |
Buổi ra mắt 2.7T AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 2015 |
Chọn 2.7T AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 2015 |
2.7T AT AWD Chọn Plus | 4826 x 1933 x 1681 | 2015 |
Dự trữ 2.7T AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 2015 |
Gói sang trọng dự trữ 2.7T AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 2015 |
Gói công nghệ dự trữ 2.7T AT AWD | 4826 x 1933 x 1681 | 2015 |
Kích thước Lincoln MKX restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
07.2010 - 03.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.7 TẠI MKX | 4742 x 1930 x 1709 | 1920 |
Cao cấp 3.7 AT | 4742 x 1930 x 1709 | 1920 |
3.7 AT ưu tú | 4742 x 1930 x 1709 | 1920 |
Phiên bản giới hạn 3.7 AT | 4742 x 1930 x 1709 | 1920 |
3.7 TẠI AWD MKX | 4742 x 1930 x 1709 | 2000 |
3.7 AT AWD cao cấp | 4742 x 1930 x 1709 | 2000 |
3.7 AT AWD Ưu tú | 4742 x 1930 x 1709 | 2000 |
Phiên bản giới hạn 3.7 AT AWD | 4742 x 1930 x 1709 | 2000 |
Kích thước Lincoln MKX 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
12.2006 - 06.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI MKX | 4737 x 1925 x 1709 | 1910 |
3.5 AT Cuối cùng | 4737 x 1925 x 1709 | 1910 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 4737 x 1925 x 1709 | 1910 |
3.5 AT Ultimate với Elite | 4737 x 1925 x 1709 | 1910 |
3.5 AT ưu tú | 4737 x 1925 x 1709 | 1910 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT Midnight | 4737 x 1925 x 1709 | 1910 |
3.5 AT AWD Ultimate với Elite | 4737 x 1925 x 1709 | 1995 |
Phiên bản giới hạn nửa đêm 3.5 AT AWD | 4737 x 1925 x 1709 | 1995 |
3.5 TẠI AWD MKX | 4737 x 1925 x 1709 | 1995 |
3.5 AT AWD Tối thượng | 4737 x 1925 x 1709 | 1995 |
3.5 AT AWD Ưu tú | 4737 x 1925 x 1709 | 1995 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT AWD | 4737 x 1925 x 1709 | 1995 |