Lincoln MKZ Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước Lincoln MKZ được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Lincoln MKZ từ 4821 x 1834 x 1445 đến 4930 x 1864 x 1478 mm, và trọng lượng từ 1575 đến 1900 kg.
Kích thước Lincoln MKZ tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 2
11.2015 - 08.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Dự trữ hỗn hợp 2.0 eCVT | 4925 x 1864 x 1476 | 1755 |
2.0 eCVT Lai MKZ | 4925 x 1864 x 1476 | 1755 |
2.0 eCVT Hybrid Dự trữ I | 4925 x 1864 x 1476 | 1755 |
Dự trữ lai 2.0 eCVT II | 4925 x 1864 x 1476 | 1755 |
Ra mắt 2.0 eCVT Hybrid | 4925 x 1864 x 1476 | 1755 |
2.0 eCVT Kết hợp Chọn | 4925 x 1864 x 1476 | 1755 |
Buổi ra mắt 2.0T AT | 4925 x 1864 x 1478 | 1695 |
2.0T TẠI Chọn | 4925 x 1864 x 1478 | 1695 |
Dự trữ 2.0T AT | 4925 x 1864 x 1478 | 1695 |
2.0T TẠI MKZ | 4925 x 1864 x 1478 | 1695 |
2.0T AT Dự trữ I | 4925 x 1864 x 1478 | 1695 |
2.0T AT Dự trữ II | 4925 x 1864 x 1478 | 1695 |
Buổi ra mắt 2.0T AT AWD | 4925 x 1864 x 1478 | 1770 |
Chọn 2.0T AT AWD | 4925 x 1864 x 1478 | 1770 |
Dự trữ 2.0T AT AWD | 4925 x 1864 x 1478 | 1770 |
2.0T TẠI AWD MKZ | 4925 x 1864 x 1478 | 1770 |
Dự trữ 2.0T AT AWD I | 4925 x 1864 x 1478 | 1770 |
2.0T AT AWD Dự trữ II | 4925 x 1864 x 1478 | 1770 |
3.0T TẠI Chọn | 4925 x 1864 x 1478 | 1825 |
Dự trữ 3.0T AT | 4925 x 1864 x 1478 | 1825 |
3.0T AT Dự trữ I | 4925 x 1864 x 1478 | 1825 |
3.0T AT Dự trữ II | 4925 x 1864 x 1478 | 1825 |
Chọn 3.0T AT AWD | 4925 x 1864 x 1478 | 1900 |
Dự trữ 3.0T AT AWD | 4925 x 1864 x 1478 | 1900 |
Dự trữ 3.0T AT AWD I | 4925 x 1864 x 1478 | 1900 |
3.0T AT AWD Dự trữ II | 4925 x 1864 x 1478 | 1900 |
Kích thước Lincoln MKZ 2012 sedan thế hệ thứ 2
03.2012 - 06.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Ra mắt 2.0 eCVT Hybrid | 4930 x 1864 x 1476 | 1685 |
2.0 eCVT Kết hợp Chọn | 4930 x 1864 x 1476 | 1685 |
Dự trữ hỗn hợp 2.0 eCVT | 4930 x 1864 x 1476 | 1685 |
Buổi ra mắt 2.0T AT | 4930 x 1864 x 1478 | 1685 |
2.0T TẠI Chọn | 4930 x 1864 x 1478 | 1685 |
Dự trữ 2.0T AT | 4930 x 1864 x 1478 | 1685 |
Buổi ra mắt 3.7 AT | 4930 x 1864 x 1478 | 1735 |
3.7 AT Chọn | 4930 x 1864 x 1478 | 1735 |
Dự trữ 3.7 AT | 4930 x 1864 x 1478 | 1735 |
Buổi ra mắt 2.0T AT AWD | 4930 x 1864 x 1478 | 1755 |
Chọn 2.0T AT AWD | 4930 x 1864 x 1478 | 1755 |
Dự trữ 2.0T AT AWD | 4930 x 1864 x 1478 | 1755 |
Buổi ra mắt 3.7 AT AWD | 4930 x 1864 x 1478 | 1815 |
3.7 AT AWD Chọn | 4930 x 1864 x 1478 | 1815 |
Dự trữ 3.7 AT AWD | 4930 x 1864 x 1478 | 1815 |
Kích thước Lincoln MKZ tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 1
12.2008 - 10.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 VÀ MKZ | 4821 x 1834 x 1445 | 1630 |
3.5 TẠI MKZ Thể Thao | 4821 x 1834 x 1445 | 1630 |
3.5 AT MKZ w/Dẫn đường | 4821 x 1834 x 1445 | 1630 |
3.5 TẠI MKZ Cuối Cùng | 4821 x 1834 x 1445 | 1630 |
Công nghệ 3.5 AT MKZ | 4821 x 1834 x 1445 | 1630 |
Kết hợp 2.5 eCVT MKZ | 4821 x 1834 x 1445 | 1700 |
2.5 eCVT MKZ Hybrid có Định vị | 4821 x 1834 x 1445 | 1700 |
2.5 eCVT MKZ lai tối thượng | 4821 x 1834 x 1445 | 1700 |
3.5 VÀ AWD MKZ | 4821 x 1834 x 1445 | 1720 |
3.5 TẠI AWD MKZ Thể thao | 4821 x 1834 x 1445 | 1720 |
3.5 AT AWD MKZ w/Dẫn đường | 4821 x 1834 x 1445 | 1720 |
3.5 TẠI AWD MKZ Cuối cùng | 4821 x 1834 x 1445 | 1720 |
Công nghệ 3.5 AT AWD MKZ | 4821 x 1834 x 1445 | 1720 |
Kích thước Lincoln MKZ 2005 sedan thế hệ thứ 1
08.2005 - 05.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 VÀ MKZ | 4839 x 1834 x 1453 | 1575 |
3.5 TẠI MKZ Cuối Cùng | 4839 x 1834 x 1453 | 1575 |
3.5 VÀ AWD MKZ | 4839 x 1834 x 1453 | 1665 |
3.5 TẠI AWD MKZ Cuối cùng | 4839 x 1834 x 1453 | 1665 |