Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lincoln Town Car được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Lincoln Town Car từ 5469 x 1986 x 1473 đến 5623 x 1986 x 1501 mm, và trọng lượng từ 1785 đến 2050 kg.

Kích thước Xe Lincoln Town facelift 2003 sedan thế hệ thứ 3 FN145

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town 01.2003 - 08.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT Điều Hành5471 x 1986 x 14991970
4.6 Chữ ký AT5471 x 1986 x 14991970
4.6 AT Cuối cùng5471 x 1986 x 14991970
4.6 Chữ ký AT Limited5471 x 1986 x 14991970
4.6 AT Nhà thiết kế5471 x 1986 x 14991970
4.6 AT Phiên bản kỷ niệm 25 năm5471 x 1986 x 14991970
4.6 AT Điều hành dài5623 x 1986 x 15012050
4.6 AT Chữ ký dài5623 x 1986 x 15012050

Kích thước Xe Lincoln Town 1997 Sedan Thế hệ thứ 3 FN145

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town 10.1997 - 12.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT Điều Hành5469 x 1986 x 14731815
4.6 Chữ ký AT5469 x 1986 x 14731815
4.6 TẠI Cartier5469 x 1986 x 14731820
4.6 AT Điều Hành5469 x 1986 x 14731835
4.6 Chữ ký AT5469 x 1986 x 14731835
4.6 AT Tour đặc trưng5469 x 1986 x 14731835
4.6 AT Signature Touring Premium5469 x 1986 x 14731835
4.6 AT Điều Hành5469 x 1986 x 14731850
4.6 Chữ ký AT5469 x 1986 x 14731850
4.6 AT Executive cao cấp5469 x 1986 x 14731850
4.6 AT Chữ Ký Cao Cấp5469 x 1986 x 14731850
4.6 TẠI Cartier5469 x 1986 x 14731870
4.6 AT Cartier cao cấp5469 x 1986 x 14731870
4.6 TẠI Cartier Dài5621 x 1986 x 14731980

Kích thước Xe Lincoln Town facelift lần 2 1994 sedan thế hệ 2 FN116

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town 10.1994 - 09.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT Điều hành (Livery pkg.)5558 x 1984 x 14401805
4.6 AT Điều Hành5558 x 1984 x 14401805
4.6 Chữ ký AT5558 x 1984 x 14401805
4.6 TẠI Cartier5558 x 1984 x 14401805
4.6 AT Chữ ký (Ride Control pkg.)5558 x 1984 x 14401805

Kích thước Xe Lincoln Town facelift 1992 sedan thế hệ thứ 2 FN36

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town 10.1992 - 09.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT Điều Hành5558 x 1984 x 14401835
4.6 Chữ ký AT5558 x 1984 x 14401835
4.6 TẠI Cartier5558 x 1984 x 14401835
4.6 AT Executive (xe đầu kéo kéo pkg.)5558 x 1984 x 14401835
4.6 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.)5558 x 1984 x 14401835
4.6 AT Cartier (xe đầu kéo kéo pkg.)5558 x 1984 x 14401835

Kích thước Xe Lincoln Town 1989 Sedan Thế hệ thứ 2 FN36

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town 10.1989 - 09.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.)5593 x 1984 x 14401785
5.0 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.)5593 x 1984 x 14401785
Xe Đô Thị 5.0 AT5593 x 1984 x 14401795
5.0 Chữ ký AT5593 x 1984 x 14401795
5.0 TẠI Cartier5593 x 1984 x 14401795
4.6 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.)5593 x 1984 x 14401840
4.6 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.)5593 x 1984 x 14401840
Xe Đô Thị 4.6 AT5593 x 1984 x 14401845
4.6 Chữ ký AT5593 x 1984 x 14401845
4.6 TẠI Cartier5593 x 1984 x 14401845

Kích thước Xe Lincoln Town 1980 Coupe Thế hệ 1 66D

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town 03.1980 - 08.1981

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe Đô Thị 5.0 AT5563 x 1984 x 14071810
5.0 Chữ ký AT5563 x 1984 x 14071810

Kích thước Xe Lincoln Town 1980 Sedan Thế hệ 1 54D

Kích thước và trọng lượng xe Lincoln Town 03.1980 - 09.1989

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe Đô Thị 5.0 AT5563 x 1984 x 14171815
5.0 Chữ ký AT5563 x 1984 x 14171815
5.0 TẠI Cartier5563 x 1984 x 14171815
Xe Đô Thị 5.0 AT5563 x 1984 x 14201835
5.0 Chữ ký AT5563 x 1984 x 14201835
5.0 TẠI Cartier5563 x 1984 x 14201835
Xe Đô Thị 5.0 AT5563 x 1984 x 14201845
5.0 Chữ ký AT5563 x 1984 x 14201845
5.0 TẠI Cartier5563 x 1984 x 14201845
5.0 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.)5563 x 1984 x 14201845
5.0 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.)5563 x 1984 x 14201845
5.0 AT Cartier (xe đầu kéo kéo pkg.)5563 x 1984 x 14201845
Xe Đô Thị 5.0 AT5563 x 1984 x 14201855
5.0 Chữ ký AT5563 x 1984 x 14201855
5.0 TẠI Cartier5563 x 1984 x 14201855
Xe Đô Thị 5.0 AT5563 x 1984 x 14251845
5.0 Chữ ký AT5563 x 1984 x 14251845
5.0 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.)5568 x 1984 x 14201840
5.0 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.)5568 x 1984 x 14201840
5.0 AT Cartier (xe đầu kéo kéo pkg.)5568 x 1984 x 14201840

Thêm một lời nhận xét