Kích thước và trọng lượng của McLaren P1
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của McLaren P1 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước McLaren P1 4588 x 1946 x 1188 mm, và trọng lượng từ 1290 đến 1400 kg.
Kích thước McLaren P1 2012 Coupe Thế hệ thứ nhất
10.2012 - 12.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 AMT LM | 4588 x 1946 x 1188 | 1290 |
3.8 AMT GTR | 4588 x 1946 x 1188 | 1350 |
3.8 AMT | 4588 x 1946 x 1188 | 1400 |
Kích thước McLaren P1 2012 Coupe Thế hệ thứ nhất
10.2012 - 12.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 AMT LM | 4588 x 1946 x 1188 | 1290 |
3.8 AMT GTR | 4588 x 1946 x 1188 | 1350 |
3.8 AMT | 4588 x 1946 x 1188 | 1400 |