Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-30
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-30

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda CX-30 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mazda CX-30 từ 4395 x 1795 x 1540 thành 4395 x 1797 x 1545 mm, trọng lượng từ 1380 thành 1550 kg.

Kích thước Mazda CX-30 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-30 03.2019 - 10.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT ổ đĩa4395 x 1795 x 15401409
2.0 AT đang hoạt động4395 x 1795 x 15401444
2.0 AT tối cao4395 x 1795 x 15401444
2.0 AT 4WD Chủ động4395 x 1795 x 15401519
2.0 AT 4WD tối cao4395 x 1795 x 15401519

Kích thước Mazda CX-30 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-30 03.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 20S4395 x 1795 x 15401380
CHỦ ĐỘNG 2.0 20S4395 x 1795 x 15401380
2.0 20S CHỦ ĐỘNG Lựa chọn Tour du lịch4395 x 1795 x 15401380
Gói 2.0 20S L4395 x 1795 x 15401380
Kỷ niệm 2.0 năm 20 100S4395 x 1795 x 15401380
Phiên bản tông màu đen 2.0 20S4395 x 1795 x 15401380
Phiên bản tông màu đen 2.0 20S4395 x 1795 x 15401390
2.0 20S4395 x 1795 x 15401400
CHỦ ĐỘNG 2.0 20S4395 x 1795 x 15401400
2.0 20S CHỦ ĐỘNG Lựa chọn Tour du lịch4395 x 1795 x 15401400
Gói 2.0 20S L4395 x 1795 x 15401400
Phiên bản tông màu đen 2.0 20S4395 x 1795 x 15401400
2.0 20S4395 x 1795 x 15401420
CHỦ ĐỘNG 2.0 20S4395 x 1795 x 15401420
Phiên bản tông màu đen 2.0 20S4395 x 1795 x 15401420
2.0 20S CHỦ ĐỘNG Lựa chọn Tour du lịch4395 x 1795 x 15401420
1.8 XD CHỦ ĐỘNG4395 x 1795 x 15401460
1.8 XD CHỦ ĐỘNG Lựa chọn Touring4395 x 1795 x 15401460
Gói 1.8 XD L4395 x 1795 x 15401460
1.8 XD Kỷ niệm 100 năm4395 x 1795 x 15401460
Phiên bản tông màu đen 1.8 XD4395 x 1795 x 15401460
2.0 20S 4WD4395 x 1795 x 15401460
2.0 20S CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401460
2.0 20S CHỦ ĐỘNG Touring Lựa chọn 4WD4395 x 1795 x 15401460
Gói 2.0 20S L 4WD4395 x 1795 x 15401460
2.0 20S Kỷ niệm 100 năm 4WD4395 x 1795 x 15401460
Phiên bản tông màu đen 2.0 20S 4WD4395 x 1795 x 15401460
CHỦ ĐỘNG 2.0 X4395 x 1795 x 15401470
2.0 X Lựa chọn lưu diễn CHỦ ĐỘNG4395 x 1795 x 15401470
Gói 2.0 XL4395 x 1795 x 15401470
2.0 X Kỷ niệm 100 năm4395 x 1795 x 15401470
2.0 X Tông Màu Đen Phiên Bản4395 x 1795 x 15401470
2.0 20S 4WD4395 x 1795 x 15401480
2.0 20S CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401480
2.0 20S CHỦ ĐỘNG Touring Lựa chọn 4WD4395 x 1795 x 15401480
Gói 2.0 20S L 4WD4395 x 1795 x 15401480
2.0 20S Kỷ niệm 100 năm 4WD4395 x 1795 x 15401480
Phiên bản tông màu đen 2.0 20S 4WD4395 x 1795 x 15401480
CHỦ ĐỘNG 2.0 X4395 x 1795 x 15401490
2.0 X Lựa chọn lưu diễn CHỦ ĐỘNG4395 x 1795 x 15401490
Gói 2.0 XL4395 x 1795 x 15401490
2.0 X Kỷ niệm 100 năm4395 x 1795 x 15401490
Phiên bản thông minh 2.0 X4395 x 1795 x 15401490
2.0 X Tông Màu Đen Phiên Bản4395 x 1795 x 15401490
2.0 20S 4WD4395 x 1795 x 15401500
2.0 20S CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401500
Phiên bản tông màu đen 2.0 20S 4WD4395 x 1795 x 15401500
2.0 20S CHỦ ĐỘNG Touring Lựa chọn 4WD4395 x 1795 x 15401500
1.8 XD CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401530
1.8 XD Lựa chọn du lịch CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401530
Gói 1.8 XD L 4WD4395 x 1795 x 15401530
1.8 XD Kỷ niệm 100 năm 4WD4395 x 1795 x 15401530
Phiên bản tông màu đen 1.8 XD 4WD4395 x 1795 x 15401530
2.0 X CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401530
2.0 X PROACTIVE Touring Lựa chọn 4WD4395 x 1795 x 15401530
Gói 2.0 XL 4WD4395 x 1795 x 15401530
2.0 X Kỷ niệm 100 năm 4WD4395 x 1795 x 15401530
Phiên bản tông màu đen 2.0 X 4WD4395 x 1795 x 15401530
1.8 XD CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401540
Phiên bản tông màu đen 1.8 XD 4WD4395 x 1795 x 15401540
1.8 XD Lựa chọn du lịch CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401540
2.0 X CHỦ ĐỘNG 4WD4395 x 1795 x 15401550
2.0 X PROACTIVE Touring Lựa chọn 4WD4395 x 1795 x 15401550
Gói 2.0 XL 4WD4395 x 1795 x 15401550
2.0 X Kỷ niệm 100 năm 4WD4395 x 1795 x 15401550
Phiên bản tông màu đen 2.0 X 4WD4395 x 1795 x 15401550

Kích thước Mazda CX-30 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-30 03.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4395 x 1795 x 15401395
Lựa chọn 2.0 tấn4395 x 1795 x 15401395
Lựa chọn 1.8 tấn4395 x 1795 x 15401419
1.8 MT4395 x 1795 x 15401419
2.0 AT4395 x 1795 x 15401422
Lựa chọn 2.0 AT4395 x 1795 x 15401422
2.0 MT4395 x 1795 x 15401443
Lựa chọn 2.0 tấn4395 x 1795 x 15401443
1.8 AT4395 x 1795 x 15401449
Lựa chọn 1.8 AT4395 x 1795 x 15401449
2.0 AT4395 x 1795 x 15401466
Lựa chọn 2.0 AT4395 x 1795 x 15401466
2.0MT 4WD4395 x 1795 x 15401479
Lựa chọn 2.0 MT 4WD4395 x 1795 x 15401479
2.0 TẠI 4WD4395 x 1795 x 15401505
Lựa chọn 2.0 AT 4WD4395 x 1795 x 15401505
Lựa chọn 2.0 MT 4WD4395 x 1795 x 15401528
Lựa chọn 2.0 AT 4WD4395 x 1795 x 15401546

Kích thước Mazda CX-30 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-30 03.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn Niềm vui4395 x 1797 x 15451395
2.0 AT thỏa thích4395 x 1797 x 15451442
Chất lượng 2.0 AT4395 x 1797 x 15451442
2.0 AT Trang nhã4395 x 1797 x 15451442
2.0 AT hoàn hảo4395 x 1797 x 15451442
2.0 AT Lóa mắt4395 x 1797 x 15451442
2.0 AT Tôn trọng4395 x 1797 x 15451442
2.0 TẠI Chì4395 x 1797 x 15451442
2.0 TẠI X4395 x 1797 x 15451466

Thêm một lời nhận xét