Kích thước và Trọng lượng của Maserati Grecale
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Maserati Grecale được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Các kích thước của Maserati Grecale từ 4846 x 1948 x 1670 đến 4859 x 1979 x 1659 mm, và trọng lượng từ 1870 đến 2027 kg.
Kích thước Maserati Grecale 2022, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2022 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AMTGT | 4846 x 1948 x 1670 | 1870 |
Chế độ 2.0 AMT | 4847 x 1979 x 1667 | 1895 |
Cúp 3.0 AMT | 4859 x 1979 x 1659 | 2027 |