Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Bravo
nội dung
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Bravo được xác định bởi ba chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể của Mitsubishi Bravo là từ 3195 x 1395 x 1865 đến 3295 x 1395 x 1945 mm, trọng lượng từ 760 đến 1010 kg.
Kích thước Mitsubishi Bravo 1991, minivan, thế hệ thứ 2
01.1991 - 03.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Mái che siêu thoáng 660 MX | 3295 x 1395 x 1885 | 870 |
Mái che siêu thoáng 660 MX | 3295 x 1395 x 1885 | 880 |
660 JX mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1885 | 890 |
660 JX mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1885 | 900 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 890 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 900 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 910 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 920 |
660 siêu vượt mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1895 | 920 |
Mái che siêu thoáng 660 MX | 3295 x 1395 x 1895 | 930 |
660 siêu vượt mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1895 | 930 |
Mái che siêu aero 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1895 | 930 |
Mái che siêu thoáng 660 MX | 3295 x 1395 x 1895 | 940 |
Mái che siêu aero 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1895 | 940 |
660 JX mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1895 | 950 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 950 |
660 JX mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1895 | 960 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 960 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 970 |
Mái che siêu thoáng 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1895 | 980 |
660 siêu vượt mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1895 | 980 |
660 siêu vượt mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1895 | 990 |
Mái che siêu aero 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1895 | 990 |
Mái che siêu aero 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1895 | 1000 |
660 MR-i mái nhà siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 870 |
660 MR-i mái nhà siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 930 |
660 GT mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 960 |
660 GT mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 970 |
660 MZ-R mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 980 |
660 MZ-R mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 990 |
660 GT mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 1000 |
660 GT mái siêu aero | 3295 x 1395 x 1915 | 1010 |
Mái nhà cao 660 MS | 3295 x 1395 x 1920 | 780 |
Mái nhà cao 660 MX | 3295 x 1395 x 1920 | 810 |
Mái nhà cao 660 MX | 3295 x 1395 x 1920 | 820 |
GLX 660 | 3295 x 1395 x 1920 | 820 |
nóc cao 660 JX | 3295 x 1395 x 1920 | 830 |
660 Vượt quá | 3295 x 1395 x 1920 | 830 |
GLX 660 | 3295 x 1395 x 1920 | 830 |
nóc cao 660 JX | 3295 x 1395 x 1920 | 840 |
660 Vượt quá | 3295 x 1395 x 1920 | 840 |
Tuyến 660 66 | 3295 x 1395 x 1920 | 840 |
GLX 660 | 3295 x 1395 x 1920 | 840 |
660 Vượt quá | 3295 x 1395 x 1920 | 850 |
Tuyến 660 66 | 3295 x 1395 x 1920 | 850 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 830 |
Mái nhà cao 660 MS | 3295 x 1395 x 1930 | 840 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 840 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 850 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 860 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 860 |
Mái nhà cao 660 MX | 3295 x 1395 x 1930 | 870 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 870 |
mái cao 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1930 | 870 |
Mái nhà cao 660 MX | 3295 x 1395 x 1930 | 880 |
GLX 660 | 3295 x 1395 x 1930 | 880 |
mái cao 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1930 | 880 |
nóc cao 660 JX | 3295 x 1395 x 1930 | 890 |
660 Vượt quá | 3295 x 1395 x 1930 | 890 |
GLX 660 | 3295 x 1395 x 1930 | 890 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 890 |
nóc cao 660 JX | 3295 x 1395 x 1930 | 900 |
660 Vượt quá | 3295 x 1395 x 1930 | 900 |
Tuyến 660 66 | 3295 x 1395 x 1930 | 900 |
GLX 660 | 3295 x 1395 x 1930 | 900 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 900 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 900 |
660 Vượt quá | 3295 x 1395 x 1930 | 910 |
Tuyến 660 66 | 3295 x 1395 x 1930 | 910 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 910 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 910 |
Mái nhà cao 660 MG-i | 3295 x 1395 x 1930 | 920 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 920 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 930 |
mái cao 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1930 | 930 |
mái cao 660 MZ-G | 3295 x 1395 x 1930 | 940 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 960 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1930 | 970 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 870 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 880 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 910 |
660 GT | 3295 x 1395 x 1945 | 910 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 920 |
660 GT | 3295 x 1395 x 1945 | 920 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 930 |
660 siêu vượt nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 940 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 970 |
660 GT | 3295 x 1395 x 1945 | 970 |
660 GT nóc cao | 3295 x 1395 x 1945 | 980 |
660 GT | 3295 x 1395 x 1945 | 980 |
Kích thước Mitsubishi Bravo 1989, minivan, thế hệ thứ 1
01.1989 - 12.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
mái cao 550 CS | 3195 x 1395 x 1865 | 760 |
nóc cao 550 CX | 3195 x 1395 x 1865 | 770 |
Mái che siêu thoáng 550 CS | 3195 x 1395 x 1865 | 800 |
nóc cao 550 CX | 3195 x 1395 x 1865 | 800 |
mái nhà cao 550 ZR | 3195 x 1395 x 1865 | 800 |
550 CX nóc siêu aero | 3195 x 1395 x 1865 | 810 |
mái nhà cao 550 ZR | 3195 x 1395 x 1865 | 820 |
550 ZE mui xe siêu aero | 3195 x 1395 x 1865 | 830 |
550 ZR mái nhà siêu aero | 3195 x 1395 x 1865 | 840 |
550 ZR mái nhà siêu aero | 3195 x 1395 x 1865 | 860 |
nóc cao 550 CX | 3195 x 1395 x 1905 | 820 |
550 CX nóc siêu aero | 3195 x 1395 x 1905 | 860 |
550 ZE mui cao | 3195 x 1395 x 1905 | 860 |
mái nhà cao 550 ZR | 3195 x 1395 x 1905 | 870 |
mái nhà cao 550 ZR | 3195 x 1395 x 1905 | 890 |
550 ZE mui xe siêu aero | 3195 x 1395 x 1905 | 900 |
550 ZR mái nhà siêu aero | 3195 x 1395 x 1905 | 910 |
550 ZR mái nhà siêu aero | 3195 x 1395 x 1905 | 930 |
mái cao 660 CS | 3265 x 1395 x 1865 | 770 |
nóc cao 660 CX | 3265 x 1395 x 1865 | 780 |
Mái nhà cao 660 AX | 3265 x 1395 x 1865 | 790 |
Mái che siêu thoáng 660 CS | 3265 x 1395 x 1865 | 810 |
nóc cao 660 CX | 3265 x 1395 x 1865 | 810 |
660 CX nóc siêu aero | 3265 x 1395 x 1865 | 820 |
Mái nhà cao 660 AX | 3265 x 1395 x 1865 | 820 |
Mái che siêu thoáng 660 AX | 3265 x 1395 x 1865 | 840 |
660 CX nóc siêu aero | 3265 x 1395 x 1865 | 850 |
nóc cao 660 CX | 3265 x 1395 x 1905 | 850 |
Mái nhà cao 660 AX | 3265 x 1395 x 1905 | 870 |
660 CX nóc siêu aero | 3265 x 1395 x 1905 | 890 |
Mái che siêu thoáng 660 AX | 3265 x 1395 x 1905 | 910 |