Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Eclipse Cross được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross từ 4405 x 1805 x 1685 thành 4545 x 1805 x 1685 mm và trọng lượng từ 1450 đến 1920 kg.

Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng 10.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Kiểu 2.0 CVT 2WD4545 x 1805 x 16851535
Cường độ cao 2.0 CVT 2WD4545 x 1805 x 16851535
1.5T CVT 4WD Cuối cùng4545 x 1805 x 16851595

Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng 03.2017 - 01.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5T MT 2WD Mời4405 x 1805 x 16851505
Kiểu 1.5T CVT 2WD4405 x 1805 x 16851535
Cường độ cao 1.5T CVT 2WD4405 x 1805 x 16851535
1.5T CVT 4WD Cuối cùng4405 x 1805 x 16851600
Kiểu 1.5T CVT 4WD4405 x 1805 x 16851600

Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng 10.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 M4545 x 1805 x 16851450
1.5 G4545 x 1805 x 16851480
Gói 1.5 G Plus4545 x 1805 x 16851480
Phiên bản giới hạn 1.5 G4545 x 1805 x 16851480
1.5 phiên bản đen4545 x 1805 x 16851480
1.5 P4545 x 1805 x 16851480
1.5M 4WD4545 x 1805 x 16851520
1.5G 4WD4545 x 1805 x 16851550
Gói 1.5 G Plus 4WD4545 x 1805 x 16851550
Phiên bản giới hạn 1.5 G 4WD4545 x 1805 x 16851550
Phiên bản 1.5 màu đen 4WD4545 x 1805 x 16851550
1.5P ​​4WD4545 x 1805 x 16851550
PHEV 2.4M 4WD4545 x 1805 x 16851900
PHEV 2.4G 4WD4545 x 1805 x 16851920
PHEV 2.4P 4WD4545 x 1805 x 16851920
Phiên bản giới hạn PHEV 2.4 G 4WD4545 x 1805 x 16851920
PHEV 2.4 Phiên bản màu đen 4WD4545 x 1805 x 16851920

Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng 03.2017 - 11.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 M4405 x 1805 x 16851460
1.5 G4405 x 1805 x 16851480
Gói 1.5 G Plus4405 x 1805 x 16851480
1.5 phiên bản đen4405 x 1805 x 16851480
1.5M 4WD4405 x 1805 x 16851530
1.5G 4WD4405 x 1805 x 16851550
Gói 1.5 G Plus 4WD4405 x 1805 x 16851550
Phiên bản 1.5 màu đen 4WD4405 x 1805 x 16851550
Động cơ Diesel 2.3M Turbo 4WD4405 x 1805 x 16851660
Động cơ Diesel 2.3G Turbo 4WD4405 x 1805 x 16851680
Gói 2.3 G Plus Diesel Turbo 4WD4405 x 1805 x 16851680
Phiên bản 2.3 Diesel Turbo 4WD màu đen4405 x 1805 x 16851680

Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng 03.2017 - 01.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5T CVT 2WD LÀ4405 x 1805 x 16851535
1.5T CVT 4WD LÀ4405 x 1805 x 16851600
1.5T CVT 4WD LÊ4405 x 1805 x 16851600
1.5T CVT 4WD SE4405 x 1805 x 16851600
1.5T CVT 4WD SEL4405 x 1805 x 16851600

Thêm một lời nhận xét