Mitsubishi Eclipse Cross Kích thước và trọng lượng
nội dung
- Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Eclipse Cross được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross từ 4405 x 1805 x 1685 thành 4545 x 1805 x 1685 mm và trọng lượng từ 1450 đến 1920 kg.
Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
10.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Kiểu 2.0 CVT 2WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1535 |
Cường độ cao 2.0 CVT 2WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1535 |
1.5T CVT 4WD Cuối cùng | 4545 x 1805 x 1685 | 1595 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2017 - 01.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5T MT 2WD Mời | 4405 x 1805 x 1685 | 1505 |
Kiểu 1.5T CVT 2WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1535 |
Cường độ cao 1.5T CVT 2WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1535 |
1.5T CVT 4WD Cuối cùng | 4405 x 1805 x 1685 | 1600 |
Kiểu 1.5T CVT 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1600 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
10.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 M | 4545 x 1805 x 1685 | 1450 |
1.5 G | 4545 x 1805 x 1685 | 1480 |
Gói 1.5 G Plus | 4545 x 1805 x 1685 | 1480 |
Phiên bản giới hạn 1.5 G | 4545 x 1805 x 1685 | 1480 |
1.5 phiên bản đen | 4545 x 1805 x 1685 | 1480 |
1.5 P | 4545 x 1805 x 1685 | 1480 |
1.5M 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1520 |
1.5G 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1550 |
Gói 1.5 G Plus 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1550 |
Phiên bản giới hạn 1.5 G 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1550 |
Phiên bản 1.5 màu đen 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1550 |
1.5P 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1550 |
PHEV 2.4M 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1900 |
PHEV 2.4G 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1920 |
PHEV 2.4P 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1920 |
Phiên bản giới hạn PHEV 2.4 G 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1920 |
PHEV 2.4 Phiên bản màu đen 4WD | 4545 x 1805 x 1685 | 1920 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2017 - 11.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 M | 4405 x 1805 x 1685 | 1460 |
1.5 G | 4405 x 1805 x 1685 | 1480 |
Gói 1.5 G Plus | 4405 x 1805 x 1685 | 1480 |
1.5 phiên bản đen | 4405 x 1805 x 1685 | 1480 |
1.5M 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1530 |
1.5G 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1550 |
Gói 1.5 G Plus 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1550 |
Phiên bản 1.5 màu đen 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1550 |
Động cơ Diesel 2.3M Turbo 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1660 |
Động cơ Diesel 2.3G Turbo 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1680 |
Gói 2.3 G Plus Diesel Turbo 4WD | 4405 x 1805 x 1685 | 1680 |
Phiên bản 2.3 Diesel Turbo 4WD màu đen | 4405 x 1805 x 1685 | 1680 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse Cross 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2017 - 01.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5T CVT 2WD LÀ | 4405 x 1805 x 1685 | 1535 |
1.5T CVT 4WD LÀ | 4405 x 1805 x 1685 | 1600 |
1.5T CVT 4WD LÊ | 4405 x 1805 x 1685 | 1600 |
1.5T CVT 4WD SE | 4405 x 1805 x 1685 | 1600 |
1.5T CVT 4WD SEL | 4405 x 1805 x 1685 | 1600 |