Mitsubishi Pajero Pinin Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Mitsubishi Pajero Pinin Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Pajero Pinin được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước tổng thể của Mitsubishi Pajero Pinin là từ 3735 x 1680 x 1695 đến 4035 x 1695 x 1700 mm, trọng lượng từ 1210 đến 1410 kg.

Kích thước Mitsubishi Pajero Pinin 1999, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Pajero Pinin Kích thước và Trọng lượng 08.1999 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 Bộ KHĐT MT4035 x 1695 x 17001340
1.8 GDI tấn4035 x 1695 x 17001340
1.8 GDI TẠI4035 x 1695 x 17001340
1.8 MPI TẠI4035 x 1695 x 17001360
2.0 GDI tấn4035 x 1695 x 17001390
2.0 GDI TẠI4035 x 1695 x 17001410

Kích thước Mitsubishi Pajero Pinin 1999, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Pajero Pinin Kích thước và Trọng lượng 06.1999 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 Bộ KHĐT MT3735 x 1695 x 16901255
1.8 GDI tấn3735 x 1695 x 16901255
1.8 GDI TẠI3735 x 1695 x 16901255
1.8 MPI TẠI3735 x 1695 x 16901275
2.0 GDI tấn3735 x 1695 x 16901300
2.0 GDI TẠI3735 x 1695 x 16901320

Kích thước Mitsubishi Pajero Pinin 1998, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Pajero Pinin Kích thước và Trọng lượng 06.1998 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 tấn cơ sở 3dr3735 x 1680 x 16951210
1.8 tấn cơ sở 3dr3735 x 1680 x 16951250
1.8 AT Căn cứ 3dr3735 x 1680 x 16951255
2.0 AT Căn cứ 3dr3735 x 1680 x 16951255
2.0 tấn cơ sở 3dr3735 x 1680 x 16951300

Kích thước Mitsubishi Pajero Pinin 1998, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Mitsubishi Pajero Pinin Kích thước và Trọng lượng 06.1998 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 HDi MT Cơ sở 5dr4035 x 1680 x 17001320
2.5 HDi AT Base 5dr4035 x 1680 x 17001320
1.8 tấn cơ sở 5dr4035 x 1680 x 17001340
2.0 tấn cơ sở 5dr4035 x 1680 x 17001390
2.0 AT Căn cứ 5dr4035 x 1680 x 17001410

Thêm một lời nhận xét