Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport
nội dung
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Pajero Sport được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport từ 4610 x 1695 x 1720 đến 4825 x 1815 x 1835 mm, và trọng lượng từ 1830 đến 2095 kg.
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
07.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 MIVEC TẠI Instyle | 4825 x 1815 x 1835 | 2030 |
3.0 MIVEC TẠI Tối thượng | 4825 x 1815 x 1835 | 2030 |
2.4 Lời mời MT Thứ Hai-Thứ Bảy | 4825 x 1815 x 1835 | 2095 |
2.4 Cài đặt DI-D AT | 4825 x 1815 x 1835 | 2095 |
2.4 DI-D AT Tối thượng | 4825 x 1815 x 1835 | 2095 |
2.4 DI-D TẠI cường độ cao | 4825 x 1815 x 1835 | 2095 |
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
07.2016 - 05.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT phong cách | 4785 x 1815 x 1805 | 2030 |
3.0 AT Cuối cùng | 4785 x 1815 x 1805 | 2030 |
Mời MT 2.4D | 4785 x 1815 x 1805 | 2095 |
Kiểu dáng 2.4D AT | 4785 x 1815 x 1805 | 2095 |
2.4D AT Tối thượng | 4785 x 1815 x 1805 | 2095 |
2.4D TẠI cường độ cao | 4785 x 1815 x 1805 | 2095 |
2.4D AT Kẻ hủy diệt Số phận đen tối | 4785 x 1815 x 1805 | 2095 |
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
09.2013 - 01.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT Cuối cùng | 4695 x 1815 x 1840 | 1950 |
3.0 TẠI cường độ cao | 4695 x 1815 x 1840 | 1950 |
3.0 AT phong cách | 4695 x 1815 x 1840 | 1950 |
2.5 DI-D TẠI cường độ cao | 4695 x 1815 x 1840 | 2040 |
2.5 DI-D AT Tối thượng | 4695 x 1815 x 1840 | 2040 |
2.5 Cài đặt DI-D AT | 4695 x 1815 x 1840 | 2040 |
2.5 DI-D MT Mạnh | 4695 x 1815 x 1840 | 2045 |
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
08.2008 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI cường độ cao | 4695 x 1815 x 1800 | 1965 |
3.0 AT phong cách | 4695 x 1815 x 1800 | 1965 |
3.0 AT Cuối cùng | 4695 x 1815 x 1800 | 1965 |
2.5 tấn cường độ cao | 4695 x 1815 x 1800 | 2045 |
2.5 TẠI cường độ cao | 4695 x 1815 x 1800 | 2050 |
2.5 AT phong cách | 4695 x 1815 x 1800 | 2050 |
2.5 AT Cuối cùng | 4695 x 1815 x 1800 | 2050 |
Mời 3.2 tấn | 4695 x 1815 x 1800 | 2060 |
3.2 tấn cường độ cao | 4695 x 1815 x 1800 | 2060 |
3.2 TẠI cường độ cao | 4695 x 1815 x 1800 | 2060 |
3.2 AT phong cách | 4695 x 1815 x 1800 | 2060 |
3.0 TẠI cường độ cao | 4695 x 1815 x 1840 | 1950 |
3.0 AT phong cách | 4695 x 1815 x 1840 | 1950 |
3.0 AT Cuối cùng | 4695 x 1815 x 1840 | 1950 |
2.5 DI-D TẠI cường độ cao | 4695 x 1815 x 1840 | 2040 |
2.5 Cài đặt DI-D AT | 4695 x 1815 x 1840 | 2040 |
2.5 DI-D AT Tối thượng | 4695 x 1815 x 1840 | 2040 |
2.5 DI-D MT Mạnh | 4695 x 1815 x 1840 | 2045 |
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.2004 - 03.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TD MT GLX S82 | 4610 x 1695 x 1720 | 1830 |
2.5 TD MT GLX S81 | 4610 x 1695 x 1720 | 1830 |
2.5 TD MT GLX | 4610 x 1695 x 1720 | 1830 |
2.5 TD MT Thông báo | 4610 x 1695 x 1720 | 1830 |
3.0 tấn GLS S83 | 4610 x 1775 x 1735 | 1855 |
3.0 TẠI GLS S83 | 4610 x 1775 x 1735 | 1865 |
3.0 TẠI GLS E73 | 4610 x 1775 x 1735 | 1865 |
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
07.1996 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TD MT GLX S81 | 4610 x 1695 x 1720 | 1840 |
2.5 TD MT GLX S82 | 4610 x 1695 x 1720 | 1840 |
3.0 tấn GLS S83 | 4610 x 1775 x 1735 | 1855 |
3.0 TẠI GLS S83 | 4610 x 1775 x 1735 | 1865 |
3.0 TẠI GLS E73 | 4610 x 1775 x 1735 | 1865 |
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.2004 - 08.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI cường độ cao | 4610 x 1775 x 1735 | 1845 |
3.0 ĐẾN GLS | 4610 x 1775 x 1735 | 1845 |
2.5 TD MT Mời | 4610 x 1775 x 1735 | 1895 |
2.5 TD MT Thông báo | 4610 x 1775 x 1735 | 1895 |
2.5 TDMT GLS | 4610 x 1775 x 1735 | 1895 |
2.5 TD MT Cường độ cao | 4610 x 1775 x 1735 | 1895 |
Kiểu dáng 2.5 TD MT | 4610 x 1775 x 1735 | 1895 |
Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
04.1997 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLS 3.0 tấn | 4610 x 1775 x 1735 | 1845 |
3.0 ĐẾN GLS | 4610 x 1775 x 1735 | 1845 |
2.5 TD MT Plus | 4610 x 1775 x 1735 | 1895 |
2.5 TDMT GLS | 4610 x 1775 x 1735 | 1895 |