Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Pajero Sport được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport từ 4610 x 1695 x 1720 đến 4825 x 1815 x 1835 mm, và trọng lượng từ 1830 đến 2095 kg.

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 07.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 MIVEC TẠI Instyle4825 x 1815 x 18352030
3.0 MIVEC TẠI Tối thượng4825 x 1815 x 18352030
2.4 Lời mời MT Thứ Hai-Thứ Bảy4825 x 1815 x 18352095
2.4 Cài đặt DI-D AT4825 x 1815 x 18352095
2.4 DI-D AT Tối thượng4825 x 1815 x 18352095
2.4 DI-D TẠI cường độ cao4825 x 1815 x 18352095

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 07.2016 - 05.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 AT phong cách4785 x 1815 x 18052030
3.0 AT Cuối cùng4785 x 1815 x 18052030
Mời MT 2.4D4785 x 1815 x 18052095
Kiểu dáng 2.4D AT4785 x 1815 x 18052095
2.4D AT Tối thượng4785 x 1815 x 18052095
2.4D TẠI cường độ cao4785 x 1815 x 18052095
2.4D AT Kẻ hủy diệt Số phận đen tối4785 x 1815 x 18052095

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 09.2013 - 01.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 AT Cuối cùng4695 x 1815 x 18401950
3.0 TẠI cường độ cao4695 x 1815 x 18401950
3.0 AT phong cách4695 x 1815 x 18401950
2.5 DI-D TẠI cường độ cao4695 x 1815 x 18402040
2.5 DI-D AT Tối thượng4695 x 1815 x 18402040
2.5 Cài đặt DI-D AT4695 x 1815 x 18402040
2.5 DI-D MT Mạnh4695 x 1815 x 18402045

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 08.2008 - 09.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI cường độ cao4695 x 1815 x 18001965
3.0 AT phong cách4695 x 1815 x 18001965
3.0 AT Cuối cùng4695 x 1815 x 18001965
2.5 tấn cường độ cao4695 x 1815 x 18002045
2.5 TẠI cường độ cao4695 x 1815 x 18002050
2.5 AT phong cách4695 x 1815 x 18002050
2.5 AT Cuối cùng4695 x 1815 x 18002050
Mời 3.2 tấn4695 x 1815 x 18002060
3.2 tấn cường độ cao4695 x 1815 x 18002060
3.2 TẠI cường độ cao4695 x 1815 x 18002060
3.2 AT phong cách4695 x 1815 x 18002060
3.0 TẠI cường độ cao4695 x 1815 x 18401950
3.0 AT phong cách4695 x 1815 x 18401950
3.0 AT Cuối cùng4695 x 1815 x 18401950
2.5 DI-D TẠI cường độ cao4695 x 1815 x 18402040
2.5 Cài đặt DI-D AT4695 x 1815 x 18402040
2.5 DI-D AT Tối thượng4695 x 1815 x 18402040
2.5 DI-D MT Mạnh4695 x 1815 x 18402045

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 09.2004 - 03.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TD MT GLX S824610 x 1695 x 17201830
2.5 TD MT GLX S814610 x 1695 x 17201830
2.5 TD MT GLX4610 x 1695 x 17201830
2.5 TD MT Thông báo4610 x 1695 x 17201830
3.0 tấn GLS S834610 x 1775 x 17351855
3.0 TẠI GLS S834610 x 1775 x 17351865
3.0 TẠI GLS E734610 x 1775 x 17351865

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 07.1996 - 08.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TD MT GLX S814610 x 1695 x 17201840
2.5 TD MT GLX S824610 x 1695 x 17201840
3.0 tấn GLS S834610 x 1775 x 17351855
3.0 TẠI GLS S834610 x 1775 x 17351865
3.0 TẠI GLS E734610 x 1775 x 17351865

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 09.2004 - 08.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI cường độ cao4610 x 1775 x 17351845
3.0 ĐẾN GLS4610 x 1775 x 17351845
2.5 TD MT Mời4610 x 1775 x 17351895
2.5 TD MT Thông báo4610 x 1775 x 17351895
2.5 TDMT GLS4610 x 1775 x 17351895
2.5 TD MT Cường độ cao4610 x 1775 x 17351895
Kiểu dáng 2.5 TD MT4610 x 1775 x 17351895

Kích thước Mitsubishi Pajero Sport 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Pajero Sport 04.1997 - 08.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLS 3.0 tấn4610 x 1775 x 17351845
3.0 ĐẾN GLS4610 x 1775 x 17351845
2.5 TD MT Plus4610 x 1775 x 17351895
2.5 TDMT GLS4610 x 1775 x 17351895

Thêm một lời nhận xét