Kích thước và trọng lượng Peugeot 607
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Peugeot 607 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Peugeot 607 từ 4871 x 1826 x 1460 thành 4902 x 1800 x 1442 mm, và trọng lượng từ 1530 đến 1719 kg.
Kích thước Peugeot 607 tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ thứ nhất
11.2004 - 02.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 MT | 4902 x 1800 x 1442 | 1610 |
2.2 AT | 4902 x 1800 x 1442 | 1630 |
3.0 AT | 4902 x 1800 x 1442 | 1719 |
Kích thước Peugeot 607 1999 sedan thế hệ 1
10.1999 - 10.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 MT | 4871 x 1826 x 1460 | 1530 |
2.2 AT | 4871 x 1826 x 1460 | 1550 |
2.2HDi MT | 4871 x 1826 x 1460 | 1610 |
2.2 HDi TẠI | 4871 x 1826 x 1460 | 1625 |
3.0 MT | 4871 x 1826 x 1460 | 1635 |
3.0 AT | 4871 x 1826 x 1460 | 1655 |