Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Pontiac Grand Am được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Pontiac Grand Am từ 4508 x 1689 x 1333 đến 5461 x 1956 x 1372 mm, và trọng lượng từ 1165 đến 1915 kg.

Kích thước Pontiac Grand Am 1998 coupe thế hệ thứ 5

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 04.1998 - 05.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 tấn SE4732 x 1788 x 14001415
2.2 tấn SE14732 x 1788 x 14001415
2.2 tấn SE24732 x 1788 x 14001415
2.2 XEM4732 x 1788 x 14001415
2.2 TẠI SE14732 x 1788 x 14001415
2.2 TẠI SE24732 x 1788 x 14001415
2.4 tấn SE4732 x 1788 x 14001415
2.4 tấn SE14732 x 1788 x 14001415
2.4 tấn SE24732 x 1788 x 14001415
2.4 XEM4732 x 1788 x 14001415
2.4 TẠI SE14732 x 1788 x 14001415
2.4 TẠI SE24732 x 1788 x 14001415
3.4 TẠI SE14732 x 1788 x 14001415
3.4 TẠI SE24732 x 1788 x 14001415
3.4 TẠIGT4732 x 1788 x 14001415

Kích thước Pontiac Grand Am 1998 sedan thế hệ thứ 5

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 04.1998 - 05.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 tấn SE4732 x 1788 x 14001415
2.2 tấn SE14732 x 1788 x 14001415
2.2 tấn SE24732 x 1788 x 14001415
2.2 XEM4732 x 1788 x 14001415
2.2 TẠI SE14732 x 1788 x 14001415
2.2 TẠI SE24732 x 1788 x 14001415
2.4 tấn SE4732 x 1788 x 14001415
2.4 tấn SE14732 x 1788 x 14001415
2.4 tấn SE24732 x 1788 x 14001415
2.4 XEM4732 x 1788 x 14001415
2.4 TẠI SE14732 x 1788 x 14001415
2.4 TẠI SE24732 x 1788 x 14001415
3.4 TẠI SE14732 x 1788 x 14001415
3.4 TẠI SE24732 x 1788 x 14001415
3.4 TẠIGT4732 x 1788 x 14001415

Kích thước Pontiac Grand Am facelift 1995 sedan thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 06.1995 - 03.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 tấn SE4747 x 1735 x 13591305
2.4 MTGT4747 x 1735 x 13591305
2.4 XEM4747 x 1735 x 13591305
2.4 TẠIGT4747 x 1735 x 13591305
3.1 XEM4747 x 1735 x 13591305
3.1 TẠIGT4747 x 1735 x 13591305

Kích thước Pontiac Grand Am facelift 1995 coupe thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 06.1995 - 03.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 tấn SE4747 x 1735 x 13591305
2.4 MTGT4747 x 1735 x 13591305
2.4 XEM4747 x 1735 x 13591305
2.4 TẠIGT4747 x 1735 x 13591305
3.1 XEM4747 x 1735 x 13591305
3.1 TẠIGT4747 x 1735 x 13591305

Kích thước Pontiac Grand Am 1991 coupe thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 04.1991 - 05.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 tấn SE4747 x 1715 x 13511265
2.3 AT4SE4747 x 1715 x 13511265
2.3 AT3SE4747 x 1715 x 13511265
2.3 tấn SE4747 x 1715 x 13511275
2.3 MTGT4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT3SE4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT4SE4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT3GT4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT4GT4747 x 1715 x 13511275
2.3 XEM4747 x 1715 x 13511275
2.3 TẠIGT4747 x 1715 x 13511275
3.1 XEM4747 x 1715 x 13511275
3.1 TẠIGT4747 x 1715 x 13511275
3.1 XEM4747 x 1715 x 13511310
3.1 TẠIGT4747 x 1715 x 13511310
2.3 MTGT4747 x 1715 x 13511315
2.3 tấn SE4747 x 1742 x 13491260
2.3 XEM4747 x 1742 x 13491260
2.3 TẠIGT4747 x 1742 x 13491260
2.3 MTGT4747 x 1742 x 13491290
3.3 XEM4747 x 1742 x 13511290
3.3 TẠIGT4747 x 1742 x 13511290

Kích thước Pontiac Grand Am 1991 sedan thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 04.1991 - 05.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 tấn SE4747 x 1715 x 13511265
2.3 AT3SE4747 x 1715 x 13511265
2.3 AT4SE4747 x 1715 x 13511265
2.3 tấn SE4747 x 1715 x 13511275
2.3 MTGT4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT3SE4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT4SE4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT3GT4747 x 1715 x 13511275
2.3 AT4GT4747 x 1715 x 13511275
2.3 XEM4747 x 1715 x 13511275
2.3 TẠIGT4747 x 1715 x 13511275
3.1 XEM4747 x 1715 x 13511275
3.1 TẠIGT4747 x 1715 x 13511275
3.1 XEM4747 x 1715 x 13511310
3.1 TẠIGT4747 x 1715 x 13511310
2.3 MTGT4747 x 1715 x 13511315
2.3 tấn SE4747 x 1742 x 13491260
2.3 XEM4747 x 1742 x 13491260
2.3 TẠIGT4747 x 1742 x 13491260
2.3 MTGT4747 x 1742 x 13491290
3.3 XEM4747 x 1742 x 13511290
3.3 TẠIGT4747 x 1742 x 13511290

Kích thước Pontiac Grand Am facelift 1988 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 12.1988 - 03.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 MT Grand Am Le4575 x 1689 x 13341175
2.5 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341190
Cơ sở 2.5 AT Grand Am4575 x 1689 x 13341190
2.5 MT Grand Am Le4575 x 1689 x 13341190
2.3 MT Grand Am SE4575 x 1689 x 13341195
Gói hiệu suất thể thao 2.3 MT Grand Am LE4575 x 1689 x 13341195
2.3 MT Grand Am SE4575 x 1689 x 13341200
2.3 MT Grand Am Le4575 x 1689 x 13341200
2.3 TẠI Đại Am SE4575 x 1689 x 13341200
2.3 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341200
2.5 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341205
2.3 TẠI Đại Am SE4575 x 1689 x 13341210
2.3 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341210
2.0T MT Grand Am SE4575 x 1689 x 13341280
2.0T TẠI Grand Am SE4575 x 1689 x 13341280

Kích thước Pontiac Grand Am facelift 1988 sedan thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 12.1988 - 03.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 MT Grand Am Le4575 x 1689 x 13341175
Cơ sở 2.5 MT Grand Am4575 x 1689 x 13341175
2.5 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341190
Cơ sở 2.5 AT Grand Am4575 x 1689 x 13341190
2.5 MT Grand Am Le4575 x 1689 x 13341190
Gói hiệu suất thể thao 2.3 MT Grand Am LE4575 x 1689 x 13341195
2.3 MT Grand Am SE4575 x 1689 x 13341195
2.3 MT Grand Am Le4575 x 1689 x 13341200
2.3 MT Grand Am SE4575 x 1689 x 13341200
2.3 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341200
2.3 TẠI Đại Am SE4575 x 1689 x 13341200
2.5 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341205
2.3 TẠI Đại Âm LÊ4575 x 1689 x 13341210
2.3 TẠI Đại Am SE4575 x 1689 x 13341210
2.0T MT Grand Am SE4575 x 1689 x 13341280
2.0T TẠI Grand Am SE4575 x 1689 x 13341280

Kích thước Pontiac Grand Am 1985 sedan thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 08.1985 - 11.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.5 MT Grand Am4508 x 1689 x 13331165
2.5 MT Grand Am Le4508 x 1689 x 13331165
Cơ sở 2.5 AT Grand Am4508 x 1689 x 13331175
2.5 TẠI Đại Âm LÊ4508 x 1689 x 13331175
Cơ sở 2.5 MT Grand Am4508 x 1689 x 13331175
2.5 MT Grand Am Le4508 x 1689 x 13331175
Cơ sở 2.3 MT Grand Am4508 x 1689 x 13331195
2.3 MT Grand Am Le4508 x 1689 x 13331195
2.3 MT Grand Am SE4508 x 1689 x 13331195
Cơ sở 2.3 AT Grand Am4508 x 1689 x 13331195
2.3 TẠI Đại Âm LÊ4508 x 1689 x 13331195
2.3 TẠI Đại Am SE4508 x 1689 x 13331195
Cơ sở 3.0 AT Grand Am4508 x 1689 x 13331200
3.0 TẠI Đại Âm LÊ4508 x 1689 x 13331200
3.0 TẠI Đại Am SE4508 x 1689 x 13331200
2.0T MT Grand Am Le4508 x 1714 x 13341225
2.0T MT Grand Am SE4508 x 1714 x 13341225
2.0T AT Grand Am Le4508 x 1714 x 13341225
2.0T TẠI Grand Am SE4508 x 1714 x 13341225

Kích thước Pontiac Grand Am 1984 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 10.1984 - 11.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.5 MT Grand Am4508 x 1689 x 13331165
2.5 MT Grand Am Le4508 x 1689 x 13331165
Cơ sở 2.5 AT Grand Am4508 x 1689 x 13331175
2.5 TẠI Đại Âm LÊ4508 x 1689 x 13331175
Cơ sở 2.5 MT Grand Am4508 x 1689 x 13331175
2.5 MT Grand Am Le4508 x 1689 x 13331175
2.3 MT Grand Am SE4508 x 1689 x 13331195
Cơ sở 2.3 MT Grand Am4508 x 1689 x 13331195
2.3 MT Grand Am Le4508 x 1689 x 13331195
2.3 TẠI Đại Am SE4508 x 1689 x 13331195
Cơ sở 2.3 AT Grand Am4508 x 1689 x 13331195
2.3 TẠI Đại Âm LÊ4508 x 1689 x 13331195
3.0 TẠI Đại Am SE4508 x 1689 x 13331200
Cơ sở 3.0 AT Grand Am4508 x 1689 x 13331200
3.0 TẠI Đại Âm LÊ4508 x 1689 x 13331200
2.0T MT Grand Am SE4508 x 1714 x 13341225
2.0T MT Grand Am Le4508 x 1714 x 13341225
2.0T TẠI Grand Am SE4508 x 1714 x 13341225
2.0T AT Grand Am Le4508 x 1714 x 13341225

Kích thước Pontiac Grand Am facelift 1979 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 10.1979 - 09.1980

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.9 AT Grand Am Coupé 301-45044 x 1826 x 13591535
5.0 AT Grand Am Coupe (California)5044 x 1826 x 13591535

Kích thước Pontiac Grand Am 1977 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 10.1977 - 09.1979

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 MT3 Grand Am Coupé5044 x 1839 x 13591440
3.8 MT4 Grand Am Coupé5044 x 1839 x 13591440
3.8 AT Grand Am Coupé5044 x 1839 x 13591455
4.9 AT Grand Am Coupé 301-25044 x 1839 x 13591475
4.9 MT Grand Am Coupé 301-45044 x 1839 x 13591490
4.9 AT Grand Am Coupé 301-45044 x 1839 x 13591490
5.0 AT Grand Am Coupe (California)5044 x 1839 x 13591490
4.9 AT Grand Am Coupé 301-25061 x 1839 x 13591495
4.9 AT Grand Am Coupé 301-45061 x 1839 x 13591495
5.0 AT Grand Am Coupe (California)5061 x 1839 x 13591495

Kích thước Pontiac Grand Am 1977 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 10.1977 - 09.1979

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.9 AT Grand Am Sedan 301-25042 x 1839 x 13821510
4.9 AT Grand Am Sedan 301-45042 x 1839 x 13821510
5.0 AT Grand Am Sedan (California)5042 x 1839 x 13821510
Xe Grand Am Sedan 3.8 MT35044 x 1839 x 13821440
Xe Grand Am Sedan 3.8 MT45044 x 1839 x 13821440
Xe Grand Am Sedan 3.8 AT5044 x 1839 x 13821455
4.9 AT Grand Am Sedan 301-25044 x 1839 x 13821480
4.9 tấn Grand Am Sedan 301-45044 x 1839 x 13821490
4.9 AT Grand Am Sedan 301-45044 x 1839 x 13821490
5.0 AT Grand Am Sedan (California)5044 x 1839 x 13821490

Kích thước Pontiac Grand Am facelift 1973 coupe thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 10.1973 - 09.1975

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.6 MT Colonnade Coupe 400-45357 x 1974 x 13441855
6.6 AT Colonnade Cup 400-25357 x 1974 x 13441870
6.6 AT Colonnade Coupe 400-2 Ống xả kép5357 x 1974 x 13441870
6.6 AT Colonnade Cup 400-45357 x 1974 x 13441875
7.5 AT Colonnade Cup 455-45357 x 1974 x 13441880
6.6 AT Colonnade Cup 400-25359 x 1956 x 13541880
6.6 AT Colonnade Cup 400-45359 x 1956 x 13541880
7.5 AT Colonnade Cup 455-45359 x 1956 x 13541885

Kích thước Pontiac Grand Am facelift 1973 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 10.1973 - 09.1975

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.6 MT Hàng Cột Sedan 400-45458 x 1974 x 13791895
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-25458 x 1974 x 13791905
6.6 AT Colonnade Sedan 400-2 Ống xả kép5458 x 1974 x 13791905
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-45458 x 1974 x 13791915
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-45458 x 1974 x 13791915
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-25461 x 1956 x 13721900
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-45461 x 1956 x 13721900
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-45461 x 1956 x 13721905

Kích thước Pontiac Grand Am 1972 coupe thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 09.1972 - 09.1973

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.5 MT Grand Am4575 x 1689 x 13341175
6.6 MT Colonnade Coupe 400-45298 x 1974 x 13441825
7.5 MT Colonnade Coupe SD-4555298 x 1974 x 13441835
6.6 AT Colonnade Cup 400-25298 x 1974 x 13441840
6.6 AT Colonnade Cup 400-45298 x 1974 x 13441845
7.5 AT Colonnade Cup 455-45298 x 1974 x 13441850
7.5 AT Colonnade Coupe SD-4555298 x 1974 x 13441855

Kích thước Pontiac Grand Am 1972 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Pontiac Grand Am 09.1972 - 09.1973

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.6 MT Hàng Cột Sedan 400-45400 x 1974 x 13791865
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-25400 x 1974 x 13791880
6.6 AT Hàng Cột Sedan 400-45400 x 1974 x 13791885
7.5 AT Hàng Cột Sedan 455-45400 x 1974 x 13791890

Thêm một lời nhận xét