Rover 400 kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Rover 400 được xác định theo ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Rover 400 từ 4315 x 1695 x 1390 đến 4490 x 1695 x 1390 mm, và trọng lượng từ 1020 đến 1350 kg.
Kích thước Rover 400 1995 liftback thế hệ thứ 2 HH-R
05.1995 - 10.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 MT 414 Sĩ | 4315 x 1695 x 1390 | 1120 |
1.4 MT 414 Sĩ (8V) | 4315 x 1695 x 1390 | 1120 |
1.6 MT 416 Sĩ | 4315 x 1695 x 1390 | 1120 |
1.6 tấn 416 SLi | 4315 x 1695 x 1390 | 1120 |
1.6 TẠI 416 SLi | 4315 x 1695 x 1390 | 1155 |
2.0TD MT 420SD | 4315 x 1695 x 1390 | 1240 |
2.0TD MT 420SD | 4315 x 1695 x 1390 | 1250 |
2.0TD MT 420 SLD | 4315 x 1695 x 1390 | 1250 |
2.0TD MT 420 GSD | 4315 x 1695 x 1390 | 1250 |
2.0 MT 420 Sĩ | 4315 x 1695 x 1390 | 1265 |
2.0 tấn 420 SLi | 4315 x 1695 x 1390 | 1265 |
2.0 tấn 420GSi | 4315 x 1695 x 1390 | 1265 |
Kích thước Rover 400 1995 Sedan thế hệ thứ 2 HH-R
05.1995 - 10.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 416 Sĩ | 4490 x 1695 x 1390 | 1120 |
1.6 tấn 416 SLi | 4490 x 1695 x 1390 | 1120 |
1.6 TẠI 416 SLi | 4490 x 1695 x 1390 | 1155 |
2.0TD MT 420SD | 4490 x 1695 x 1390 | 1240 |
2.0TD MT 420SD | 4490 x 1695 x 1390 | 1250 |
2.0TD MT 420 SLD | 4490 x 1695 x 1390 | 1250 |
2.0TD MT 420 GSD | 4490 x 1695 x 1390 | 1250 |
2.0 MT 420 Sĩ | 4490 x 1695 x 1390 | 1265 |
2.0 tấn 420 SLi | 4490 x 1695 x 1390 | 1265 |
2.0 tấn 420GSi | 4490 x 1695 x 1390 | 1265 |
Phiên bản giới hạn 2.5 AT 425 | 4490 x 1695 x 1390 | 1350 |
Kích thước Rover 400 facelift 1994 wagon R1 thế hệ thứ nhất
06.1994 - 12.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 tấn 416GSi | 4370 x 1680 x 1400 | 1130 |
1.6 tấn 416 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1150 |
1.6 TẠI 416 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1170 |
2.0 tấn 416GSi | 4370 x 1680 x 1400 | 1230 |
1.8TD MT 418SD | 4370 x 1680 x 1400 | 1240 |
1.8TD MT 418 SLD | 4370 x 1680 x 1400 | 1240 |
Kích thước Rover 400 facelift 1992 sedan thế hệ thứ nhất R1
10.1992 - 07.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 MT 414 Sĩ | 4365 x 1680 x 1400 | 1025 |
1.4 tấn 414 SLi | 4365 x 1680 x 1400 | 1025 |
1.6 MT 416 Sĩ | 4365 x 1680 x 1400 | 1080 |
1.6 tấn 416 SLi | 4365 x 1680 x 1400 | 1080 |
1.6 tấn 416GSi | 4365 x 1680 x 1400 | 1080 |
1.6 TẠI 416 Sĩ | 4365 x 1680 x 1400 | 1110 |
1.6 TẠI 416 SLi | 4365 x 1680 x 1400 | 1110 |
1.6 TẠI 416 GSi | 4365 x 1680 x 1400 | 1110 |
1.9D MT 418SD | 4365 x 1680 x 1400 | 1145 |
1.9D MT418 SLD | 4365 x 1680 x 1400 | 1145 |
1.8TD MT 418SD | 4365 x 1680 x 1400 | 1160 |
1.8TD MT 418 SLD | 4365 x 1680 x 1400 | 1160 |
1.8TD MT 418 GSD | 4365 x 1680 x 1400 | 1160 |
2.0 tấn 416 SLi | 4365 x 1680 x 1400 | 1175 |
2.0 tấn 416GSi | 4365 x 1680 x 1400 | 1175 |
2.0 tấn 416 GTi | 4365 x 1680 x 1400 | 1175 |
2.0T MT 416 GSi | 4365 x 1680 x 1400 | 1220 |
Kích thước Rover 400 1990 sedan R1 thế hệ thứ nhất
06.1990 - 09.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 MT 414 Sĩ | 4370 x 1680 x 1400 | 1020 |
1.4 tấn 414 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1020 |
Chất xúc tác 1.4 MT 414 Si | 4370 x 1680 x 1400 | 1025 |
Chất xúc tác 1.4 MT 414 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1025 |
Chất xúc tác 1.6 AT 416 Si | 4370 x 1680 x 1400 | 1060 |
Chất xúc tác 1.6 AT 416 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1060 |
Chất xúc tác 1.6 AT 416 GSi | 4370 x 1680 x 1400 | 1060 |
1.6 MT 416 Sĩ | 4370 x 1680 x 1400 | 1070 |
1.6 tấn 416 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1070 |
1.6 tấn 416GSi | 4370 x 1680 x 1400 | 1070 |
Chất xúc tác 1.6 MT 416 Si | 4370 x 1680 x 1400 | 1075 |
Chất xúc tác 1.6 MT 416 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1075 |
Chất xúc tác 1.6 MT 416 GSi | 4370 x 1680 x 1400 | 1075 |
1.6 TẠI 416 GSi | 4370 x 1680 x 1400 | 1095 |
Chất xúc tác 1.6 MT 416 GTi | 4370 x 1680 x 1400 | 1100 |
1.6 tấn 416 GTi | 4370 x 1680 x 1400 | 1100 |
1.6 TẠI 416 GTi | 4370 x 1680 x 1400 | 1120 |
1.8D MT416 SLD Turbo | 4370 x 1680 x 1400 | 1160 |
2.0 tấn 420 SLi | 4370 x 1680 x 1400 | 1175 |
2.0 tấn 420GSi | 4370 x 1680 x 1400 | 1175 |