Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của dòng Saturn C được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước của Saturn S-Series từ 4465 x 1718 x 1286 đến 4585 x 1732 x 1346 mm, và trọng lượng từ 1045 đến 1125 kg.

Kích thước Saturn S-Series 2nd facelift 1999 sedan SL thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 11.1999 - 11.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SL4524 x 1686 x 13971065
1.9 tấn SL14524 x 1686 x 13971065
1.9 TẠI SL14524 x 1686 x 13971080
1.9 tấn SL24524 x 1686 x 13971090
1.9 TẠI SL24524 x 1686 x 13971105

Kích thước Saturn S-Series Bản nâng cấp thứ 2 1999 Coupe Thế hệ thứ nhất SC

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 11.1999 - 11.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SC14585 x 1732 x 13461080
1.9 TẠI SC14585 x 1732 x 13461095
1.9 tấn SC24585 x 1732 x 13461105
1.9 TẠI SC24585 x 1732 x 13461120

Kích thước Saturn S-Series facelift 1996 coupe SC thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 06.1996 - 11.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SC14574 x 1709 x 13261045
1.9 TẠI SC14574 x 1709 x 13261060
1.9 tấn SC24574 x 1709 x 13261080
1.9 TẠI SC24574 x 1709 x 13261095

Kích thước Saturn S-Series facelift 1995 sedan SL thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 06.1995 - 11.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SL4494 x 1694 x 13661055
1.9 tấn SL14494 x 1694 x 13661055
1.9 TẠI SL14494 x 1694 x 13661065
1.9 tấn SL24494 x 1694 x 13661085
1.9 TẠI SL24494 x 1694 x 13661095

Kích thước Saturn S-Series facelift 1995 toa xe thế hệ thứ nhất SW

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 06.1995 - 11.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SW14493 x 1694 x 13851085
1.9 TẠI SW14493 x 1694 x 13851095
1.9 tấn SW24493 x 1694 x 13851115
1.9 TẠI SW24493 x 1694 x 13851125

Kích thước Saturn S-Series 1993 Wagon Thế hệ thứ nhất SW

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 06.1993 - 11.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SW14478 x 1718 x 13641075
1.9 TẠI SW14478 x 1718 x 13641090
1.9 tấn SW24478 x 1718 x 13641110
1.9 TẠI SW24478 x 1718 x 13641125

Kích thước Saturn S-Series 1990 Coupe Thế hệ thứ nhất SC

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 06.1990 - 11.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SС4465 x 1718 x 12861085
1.9 AT SС4465 x 1718 x 12861095

Kích thước Saturn S-Series 1990 Sedan SL thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C 06.1990 - 11.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 tấn SL4478 x 1718 x 13341055
1.9 tấn SL14478 x 1718 x 13341055
1.9 TẠI SL14478 x 1718 x 13341070
1.9 tấn SL24478 x 1718 x 13341095
1.9 TẠI SL24478 x 1718 x 13341110

Thêm một lời nhận xét