Kích thước và trọng lượng của dòng Saturn C
nội dung
- Kích thước Saturn S-Series 2nd facelift 1999 sedan SL thế hệ 1
- Kích thước Saturn S-Series Bản nâng cấp thứ 2 1999 Coupe Thế hệ thứ nhất SC
- Kích thước Saturn S-Series facelift 1996 coupe SC thế hệ thứ nhất
- Kích thước Saturn S-Series facelift 1995 sedan SL thế hệ thứ nhất
- Kích thước Saturn S-Series facelift 1995 toa xe thế hệ thứ nhất SW
- Kích thước Saturn S-Series 1993 Wagon Thế hệ thứ nhất SW
- Kích thước Saturn S-Series 1990 Coupe Thế hệ thứ nhất SC
- Kích thước Saturn S-Series 1990 Sedan SL thế hệ thứ nhất
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của dòng Saturn C được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước của Saturn S-Series từ 4465 x 1718 x 1286 đến 4585 x 1732 x 1346 mm, và trọng lượng từ 1045 đến 1125 kg.
Kích thước Saturn S-Series 2nd facelift 1999 sedan SL thế hệ 1
11.1999 - 11.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SL | 4524 x 1686 x 1397 | 1065 |
1.9 tấn SL1 | 4524 x 1686 x 1397 | 1065 |
1.9 TẠI SL1 | 4524 x 1686 x 1397 | 1080 |
1.9 tấn SL2 | 4524 x 1686 x 1397 | 1090 |
1.9 TẠI SL2 | 4524 x 1686 x 1397 | 1105 |
Kích thước Saturn S-Series Bản nâng cấp thứ 2 1999 Coupe Thế hệ thứ nhất SC
11.1999 - 11.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SC1 | 4585 x 1732 x 1346 | 1080 |
1.9 TẠI SC1 | 4585 x 1732 x 1346 | 1095 |
1.9 tấn SC2 | 4585 x 1732 x 1346 | 1105 |
1.9 TẠI SC2 | 4585 x 1732 x 1346 | 1120 |
Kích thước Saturn S-Series facelift 1996 coupe SC thế hệ thứ nhất
06.1996 - 11.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SC1 | 4574 x 1709 x 1326 | 1045 |
1.9 TẠI SC1 | 4574 x 1709 x 1326 | 1060 |
1.9 tấn SC2 | 4574 x 1709 x 1326 | 1080 |
1.9 TẠI SC2 | 4574 x 1709 x 1326 | 1095 |
Kích thước Saturn S-Series facelift 1995 sedan SL thế hệ thứ nhất
06.1995 - 11.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SL | 4494 x 1694 x 1366 | 1055 |
1.9 tấn SL1 | 4494 x 1694 x 1366 | 1055 |
1.9 TẠI SL1 | 4494 x 1694 x 1366 | 1065 |
1.9 tấn SL2 | 4494 x 1694 x 1366 | 1085 |
1.9 TẠI SL2 | 4494 x 1694 x 1366 | 1095 |
Kích thước Saturn S-Series facelift 1995 toa xe thế hệ thứ nhất SW
06.1995 - 11.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SW1 | 4493 x 1694 x 1385 | 1085 |
1.9 TẠI SW1 | 4493 x 1694 x 1385 | 1095 |
1.9 tấn SW2 | 4493 x 1694 x 1385 | 1115 |
1.9 TẠI SW2 | 4493 x 1694 x 1385 | 1125 |
Kích thước Saturn S-Series 1993 Wagon Thế hệ thứ nhất SW
06.1993 - 11.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SW1 | 4478 x 1718 x 1364 | 1075 |
1.9 TẠI SW1 | 4478 x 1718 x 1364 | 1090 |
1.9 tấn SW2 | 4478 x 1718 x 1364 | 1110 |
1.9 TẠI SW2 | 4478 x 1718 x 1364 | 1125 |
Kích thước Saturn S-Series 1990 Coupe Thế hệ thứ nhất SC
06.1990 - 11.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SС | 4465 x 1718 x 1286 | 1085 |
1.9 AT SС | 4465 x 1718 x 1286 | 1095 |
Kích thước Saturn S-Series 1990 Sedan SL thế hệ thứ nhất
06.1990 - 11.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.9 tấn SL | 4478 x 1718 x 1334 | 1055 |
1.9 tấn SL1 | 4478 x 1718 x 1334 | 1055 |
1.9 TẠI SL1 | 4478 x 1718 x 1334 | 1070 |
1.9 tấn SL2 | 4478 x 1718 x 1334 | 1095 |
1.9 TẠI SL2 | 4478 x 1718 x 1334 | 1110 |