Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Aveo được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Chevrolet Aveo lần lượt là 3880 x 1670 x 1495 - 4399 x 1735 x 1517 mm, trọng lượng từ 960 - 1192 kg.

Kích Thước Chevrolet Aveo 2011 Hatchback 5 Cửa T2 Thế Hệ 300

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 TẠI LT4039 x 1735 x 15171168
1.6 TẠI LTZ4039 x 1735 x 15171168
Gói mâm hợp kim 1.6 AT LT4039 x 1735 x 15171168
Gói tiện nghi 1.6 AT LT4039 x 1735 x 15171168
Gói 1.6 AT LT Comfort và mâm hợp kim4039 x 1735 x 15171168

Kích thước Chevrolet Aveo 2011 Sedan thế hệ thứ 2 T300

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LTZ 1.6 tấn4399 x 1735 x 15171147
1.6 MTLT4399 x 1735 x 15171147
Gói tiện nghi 1.6 MT LT4399 x 1735 x 15171147
Gói mâm hợp kim 1.6 MT LT4399 x 1735 x 15171147
Gói 1.6 MT LT Comfort và mâm hợp kim4399 x 1735 x 15171147
1.6 MTLS4399 x 1735 x 15171162
1.6 TẠI LTZ4399 x 1735 x 15171192
1.6 TẠI LT4399 x 1735 x 15171192
Gói tiện nghi 1.6 AT LT4399 x 1735 x 15171192
Gói mâm hợp kim 1.6 AT LT4399 x 1735 x 15171192
Gói 1.6 AT LT Comfort và mâm hợp kim4399 x 1735 x 15171192

Kích thước Chevrolet Aveo facelift 2007 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 09.2007 - 08.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.2 tấn3920 x 1680 x 1505960
1.2 MTLS3920 x 1680 x 1505960
1.2 MTLT3920 x 1680 x 1505960
1.4 MTLS3920 x 1680 x 15051030
Cơ sở 1.4 tấn3920 x 1680 x 15051030
1.4 MTLT3920 x 1680 x 15051030
1.4 ATLS3920 x 1680 x 15051030
1.4 TẠI LT3920 x 1680 x 15051030

Kích thước Chevrolet Aveo facelift 2007 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 09.2007 - 08.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.2 tấn3920 x 1680 x 1505960
1.2 MTLS3920 x 1680 x 1505960
1.4 MTLS3920 x 1680 x 15051030
1.4 ATLS3920 x 1680 x 15051030

Kích thước Chevrolet Aveo tái chế 2005, sedan, thế hệ 1, T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2005 - 08.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 tấn S4310 x 1710 x 1505960
1.2 tấn SE4310 x 1710 x 1505960
Cơ sở 1.2 tấn4310 x 1710 x 1505960
1.2 MTLS4310 x 1710 x 1505960
Cơ sở 1.4 tấn4310 x 1710 x 15051030
1.4 MTLS4310 x 1710 x 15051030
1.4 MTLT4310 x 1710 x 15051030
1.4 ATLS4310 x 1710 x 15051030
1.4 TẠI LT4310 x 1710 x 15051030
1.4 tấn SE4310 x 1710 x 15051030
1.4 tấn S4310 x 1710 x 15051030
1.4MT SX4310 x 1710 x 15051030
1.4 XEM4310 x 1710 x 15051030
1.4 TẠI SX4310 x 1710 x 15051030
1.2 tấn S4310 x 1710 x 15051040
1.2 tấn SE4310 x 1710 x 15051040
Cơ sở 1.2 tấn4310 x 1710 x 15051040
1.2 MTLS4310 x 1710 x 15051040

Kích thước Chevrolet Aveo 2002 Sedan thế hệ thứ 1 T200

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 tấn ưu tú4210 x 1710 x 1505997
1.4 tấn ưu tú4210 x 1710 x 15051047
1.2 MT4235 x 1670 x 1495997
1.2 MT4235 x 1670 x 14951030
1.4 MT4235 x 1670 x 14951030
1.4 AT4235 x 1670 x 14951035
1.2 tấn trực tiếp4310 x 1710 x 1505997
1.2 tấn Thêm4310 x 1710 x 1505997
Ngôi sao 1.2 tấn4310 x 1710 x 1505997
1.4 tấn cao cấp4310 x 1710 x 15051047
1.4 tấn trực tiếp4310 x 1710 x 15051047
1.4 tấn bạch kim4310 x 1710 x 15051047
Cao cấp 1.4 AT4310 x 1710 x 15051047
1.4 AT bạch kim4310 x 1710 x 15051047

Kích Thước Chevrolet Aveo 2002 Hatchback 5 Cửa T1 Thế Hệ 200

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 tấn trực tiếp3880 x 1670 x 1495960
1.2 tấn Thêm3880 x 1670 x 1495960
Ngôi sao 1.2 tấn3880 x 1670 x 1495960
Ngôi sao 1.4 tấn3880 x 1670 x 1495960
1.4 tấn cao cấp3880 x 1670 x 1495960
1.4 tấn ưu tú3880 x 1670 x 1495960
Cao cấp 1.4 AT3880 x 1670 x 1495960
1.4 AT ưu tú3880 x 1670 x 1495960
1.2 MT3880 x 1670 x 1505960
1.4 MT3880 x 1670 x 15051030
1.4 AT3880 x 1670 x 15051035
Cơ sở 1.2 tấn3920 x 1680 x 1505960
Cơ sở 1.4 tấn3920 x 1680 x 15051030
1.4 MTLS3920 x 1680 x 15051030
1.4 ATLS3920 x 1680 x 15051030
1.2 tấn S4310 x 1710 x 1505997
1.2 tấn SE4310 x 1710 x 1505997
1.4 tấn S4310 x 1710 x 15051030
1.4 tấn SE4310 x 1710 x 15051030
1.4 XEM4310 x 1710 x 15051030

Kích Thước Chevrolet Aveo 2011 Hatchback 5 Cửa T2 Thế Hệ 300

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MTLS4039 x 1735 x 15171070
1.2 tấnLS+4039 x 1735 x 15171070
1.2 MTLT4039 x 1735 x 15171070
1.4 tấn LT+4039 x 1735 x 15171083
LTZ 1.4 tấn4039 x 1735 x 15171083
1.4 TẠI LT+4039 x 1735 x 15171110
LTZ 1.6 tấn4039 x 1735 x 15171147
1.6 TẠI LTZ4039 x 1735 x 15171168
1.3 tấn LT+4039 x 1735 x 15171172
LTZ 1.3 tấn4039 x 1735 x 15171185

Kích thước Chevrolet Aveo 2011 Sedan thế hệ thứ 2 T300

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 10.2011 - 09.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MTLT4399 x 1735 x 15171085
1.4 MTLT4399 x 1735 x 15171109

Kích thước Chevrolet Aveo facelift 2007 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 09.2007 - 12.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.2 tấn3920 x 1680 x 15051105
1.2 MTLS3920 x 1680 x 15051105
1.2 tấn mát mẻ3920 x 1680 x 15051105
Cơ sở LPG 1.2 tấn3920 x 1680 x 15051105
1.4 MTLT3920 x 1680 x 15051145
1.4 TẠI LT3920 x 1680 x 15051150

Kích thước Chevrolet Aveo facelift 2007 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 09.2007 - 12.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn SE3920 x 1680 x 15051055
1.5 XEM3920 x 1680 x 15051055
1.6 tấn SE3920 x 1680 x 15051055
1.6 XEM3920 x 1680 x 15051055
1.2 tấn mát mẻ3920 x 1680 x 15051105
Cơ sở 1.2 tấn3920 x 1680 x 15051105
1.2 MTLS3920 x 1680 x 15051105
Cơ sở LPG 1.2 tấn3920 x 1680 x 15051105
1.4 MTLT3920 x 1680 x 15051145
1.4 TẠI LT3920 x 1680 x 15051150

Kích thước Chevrolet Aveo tái chế 2005, sedan, thế hệ 1, T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2005 - 12.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MTLS4310 x 1710 x 1505997
1.4 MTLT4310 x 1710 x 15051047
1.4 TẠI LT4310 x 1710 x 15051052
1.5 tấn SE4310 x 1710 x 15051055
1.5 tấn S4310 x 1710 x 15051055
1.5 TẠI SX4310 x 1710 x 15051055
1.6 tấn SE4310 x 1710 x 15051055
1.6 tấn S4310 x 1710 x 15051055
1.6 TẠI SX4310 x 1710 x 15051055
1.2 MTLS4310 x 1710 x 15051115
1.4 MTLT4310 x 1710 x 15051122
1.4 TẠI LT4310 x 1710 x 15051127

Kích Thước Chevrolet Aveo 2002 Hatchback 5 Cửa T1 Thế Hệ 200

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2002 - 10.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT S H5LA 5143880 x 1670 x 14951036
1.2 MT S H5LA 5543880 x 1670 x 14951036
1.2 MT S H5LA 55A3880 x 1670 x 14951036
1.2 MT S H5LA 55C3880 x 1670 x 14951036
1.5 tấn SE H5MM 55C3880 x 1670 x 14951036
1.5 tấn SX H5XM 55P3880 x 1670 x 14951036
1.5 TẠI SE H5MM 4543880 x 1670 x 14951036
1.4 MT SX H5XB 5FJ3880 x 1670 x 14951045
1.4 MT SX H5XB 55J3880 x 1670 x 14951045
1.4 MT SX H5XB 55P3880 x 1670 x 14951045

Kích thước Chevrolet Aveo 2002 Sedan thế hệ thứ 1 T200

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 tấn SE H4MF 5144235 x 1670 x 14951045
1.4 tấn SE H4MF 5544235 x 1670 x 14951045
1.4 tấn SE H4MF 55A4235 x 1670 x 14951045
1.4 tấn SE H4MF 55C4235 x 1670 x 14951045
1.4 tấn SE H4XB 55J4235 x 1670 x 14951045
1.4 MT SX H4XB 55P4235 x 1670 x 14951045
1.5 tấn S H4LM 51A4235 x 1670 x 14951045
1.5 tấn SE H4MM 55C4235 x 1670 x 14951045
1.5 tấn SX H4XM 55P4235 x 1670 x 14951045

Kích thước Chevrolet Aveo facelift 2007 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 09.2007 - 07.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT Giá trị đặc biệt3920 x 1680 x 15051155
1.6 MTLS3920 x 1680 x 15051155
1.6 tấn LT13920 x 1680 x 15051155
1.6 tấn LT23920 x 1680 x 15051155
1.6 ATLS3920 x 1680 x 15051160
1.6 TẠI LT13920 x 1680 x 15051160
1.6 TẠI LT23920 x 1680 x 15051160

Kích thước Chevrolet Aveo tái chế 2005, sedan, thế hệ 1, T250

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2005 - 07.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MTLS4310 x 1710 x 15051148
1.6 MTLT4310 x 1710 x 15051148
1.6 ATLS4310 x 1710 x 15051153
1.6 TẠI LT4310 x 1710 x 15051153
1.6 TẠI LT14310 x 1710 x 15051165
1.6 TẠI LT24310 x 1710 x 15051165
1.6 MTLS4310 x 1710 x 15051170
1.6 tấn LT14310 x 1710 x 15051170
1.6 tấn LT24310 x 1710 x 15051170

Kích thước Chevrolet Aveo 2002 Sedan thế hệ thứ 1 T200

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT Giá trị đặc biệt4235 x 1670 x 14951073
1.6 MTLS4235 x 1670 x 14951073
1.6 MTLT4235 x 1670 x 14951078
1.6 ATLS4235 x 1670 x 14951083
1.6 TẠI LT4235 x 1670 x 14951088

Kích Thước Chevrolet Aveo 2002 Hatchback 5 Cửa T1 Thế Hệ 200

Kích thước và trọng lượng Chevrolet Aveo 03.2002 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT Giá trị đặc biệt3880 x 1670 x 14951063
1.6 MTLS3880 x 1670 x 14951063
1.6 MTLT3880 x 1670 x 14951068
1.6 ATLS3880 x 1670 x 14951073
1.6 TẠI LT3880 x 1670 x 14951078

Thêm một lời nhận xét