Chevrolet Bolt Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chevrolet Bolt được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chevrolet Bolt từ 4145 x 1765 x 1611 đến 4306 x 1770 x 1616 mm, và trọng lượng từ 1616 đến 1670 kg.
Kích thước Chevrolet Bolt facelift 2021 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ EV
02.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
60kW EV 1LT | 4145 x 1765 x 1611 | 1630 |
60kW EV 2LT | 4145 x 1765 x 1611 | 1630 |
Kích thước Chevrolet Bolt facelift 2021 Hatchback 5 cửa EUV thế hệ 1
02.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
60 kW EUVLT | 4306 x 1770 x 1616 | 1670 |
60kWt EUV Premier | 4306 x 1770 x 1616 | 1670 |
Kích thước Chevrolet Bolt 2016 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 EV
01.2016 - 04.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
60 kWt EVLT | 4166 x 1765 x 1594 | 1616 |
60 kWt EV cao cấp | 4166 x 1765 x 1594 | 1616 |