Kích thước và trọng lượng của Citroen Space Tourer
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Citroen Speistauer được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Citroen Spacetourer từ 4956 x 1920 x 1940 thành 5309 x 1920 x 1940 mm và trọng lượng từ 2030 đến 2284 kg.
Kích thước Xe tải nhỏ Citroen Spacetourer 2016 thế hệ thứ nhất
12.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 HDi МT Cảm nhận | 4956 x 1920 x 1940 | 2030 |
1.6 HDi МT Cảm thấy M | 4956 x 1920 x 1940 | 2030 |
2.0 HDi МT Cảm nhận | 4956 x 1920 x 1940 | 2133 |
2.0 HDi MT Cảm thấy M | 4956 x 1920 x 1940 | 2133 |
Cảm nhận 2.0 HDi AT | 4956 x 1920 x 1940 | 2150 |
2.0 HDi AT Cảm thấy M | 4956 x 1920 x 1940 | 2150 |
2.0 HDi MT Cảm thấy M | 4956 x 1920 x 1940 | 2256 |
2.0 HDi МT Cảm thấy dài | 5309 x 1920 x 1940 | 2161 |
2.0 HDi MT Cảm thấy XL | 5309 x 1920 x 1940 | 2161 |
2.0 HDi AT Cảm thấy lâu | 5309 x 1920 x 1940 | 2179 |
2.0 HDi AT Cảm thấy XL | 5309 x 1920 x 1940 | 2179 |
2.0 HDi AT Phòng chờ Thương gia XL | 5309 x 1920 x 1940 | 2179 |
2.0 HDi AT Phòng chờ Thương gia Dài | 5309 x 1920 x 1940 | 2246 |
2.0 HDi MT Cảm thấy XL | 5309 x 1920 x 1940 | 2284 |