Kích thước và Trọng lượng của SsangYong Aktion Sports
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của SsangYong Aktion Sports được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước SsangYong Actyon Sports từ 4965 x 1900 x 1755 thành 4990 x 1910 x 1790 mm, và trọng lượng từ 1854 đến 2070 kg.
Kích thước SsangYong Actyon Sports tái cấu trúc 2012, bán tải, thế hệ thứ nhất
03.2012 - 03.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 MT Tiện nghi | 4990 x 1910 x 1790 | 1944 |
2.3 tấn nguyên bản | 4990 x 1910 x 1790 | 1944 |
2.3 tấn Chào mừng | 4990 x 1910 x 1790 | 1944 |
Bản gốc 2.0D MT | 4990 x 1910 x 1790 | 1982 |
2.0D MT Thoải Mái | 4990 x 1910 x 1790 | 1982 |
2.0D MT sang trọng | 4990 x 1910 x 1790 | 1982 |
2.0D TẠI Thoải mái | 4990 x 1910 x 1790 | 1995 |
2.0D AT Sang Trọng | 4990 x 1910 x 1790 | 1995 |
2.0D AT sang trọng | 4990 x 1910 x 1790 | 1995 |
2.0D MT Thoải Mái | 4990 x 1910 x 1790 | 2057 |
Bản gốc 2.0D MT | 4990 x 1910 x 1790 | 2057 |
2.0D MT sang trọng | 4990 x 1910 x 1790 | 2057 |
Chào mừng 2.0D MT | 4990 x 1910 x 1790 | 2057 |
2.0D TẠI Thoải mái | 4990 x 1910 x 1790 | 2070 |
2.0D AT Sang Trọng | 4990 x 1910 x 1790 | 2070 |
2.0D AT sang trọng | 4990 x 1910 x 1790 | 2070 |
2.0D TẠI Bản gốc | 4990 x 1910 x 1790 | 2070 |
Kích thước Xe bán tải SsangYong Actyon Sports 2006 thế hệ 1
11.2006 - 02.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 Xdi MT Sang Trọng P20M21 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi MT Sang Trọng P20M22 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi MT Tiện nghi P20M03 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi MT Tiện nghi P23M01 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi MT Tiện nghi P20M01 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi MT P20M02 gốc | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi MT P23M02 gốc | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi AT Luxury P20L21 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi AT Luxury P20L23 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi AT Elegance P20A21 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
2.0 Xdi AT Elegance P20A22 | 4965 x 1900 x 1755 | 1912 |
Kích thước Bán tải SsangYong Actyon Sports 2006 Q1 thế hệ 100
04.2006 - 12.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT AX7 THANH NIÊN | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
2.0 MT AX7 ĐAM MÊ | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
TẦM NHÌN 2.0 MT AX7 | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
2.0 MT AX5 THANH NIÊN | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
2.0 MT AX5 ĐAM MÊ | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
TẦM NHÌN 2.0 MT AX5 | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
TẦM NHÌN 2.0 TẠI AX7 | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
2.0 TẠI AX7 THANH NIÊN | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
2.0 TẠI AX7 ĐAM MÊ | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
2.0 TẠI AX5 THANH NIÊN | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
2.0 TẠI AX5 ĐAM MÊ | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |
TẦM NHÌN 2.0 TẠI AX5 | 4965 x 1900 x 1755 | 1854 |