Subaru Exiga Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Subaru Exiga Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Subaru Exiga được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Subaru Exiga có kích thước từ 4740 x 1775 x 1650 lên 4740 x 1775 x 1660 mm, trọng lượng từ 1480 lên 1630 kg.

Kích thước Subaru Exiga tái cấu trúc 2011, minivan, thế hệ 1, YA/Y10

Subaru Exiga Kích thước và Trọng lượng 06.2011 - 03.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói 2.5 i EyeSight S 4WD4740 x 1775 x 16501590
2.5 i Spec B EyeSight 4WD4740 x 1775 x 16501600
2.0 tS 4WD4740 x 1775 x 16501620
2.0 và4740 x 1775 x 16601510
2.0 là4740 x 1775 x 16601520
Dòng 2.0 iS Advantage4740 x 1775 x 16601540
2.0 và 4WD4740 x 1775 x 16601550
2.0 LÀ 4WD4740 x 1775 x 16601560
2.0iL 4WD4740 x 1775 x 16601560
2.0 và 4WD4740 x 1775 x 16601560
Lựa chọn 2.5 IS Alcantara 4WD4740 x 1775 x 16601560
2.5 LÀ 4WD4740 x 1775 x 16601560
2.5 và 4WD4740 x 1775 x 16601560
2.5 tôi EyeSight 4WD4740 x 1775 x 16601570
Dòng 2.0 IS Advantage 4WD4740 x 1775 x 16601580
Dòng 2.5 IS Advantage 4WD4740 x 1775 x 16601580
2.5 i EyeSight Alcantara Lựa chọn 4WD4740 x 1775 x 16601580
Lựa chọn 2.0 GT alcantara 4WD4740 x 1775 x 16601590
2.0GT 4WD4740 x 1775 x 16601590
Gói 2.5 i EyeSight L 4WD4740 x 1775 x 16601590
2.0 GT EyeSight Alcantara Lựa chọn 4WD4740 x 1775 x 16601600
2.0 GT EyeSight 4WD4740 x 1775 x 16601600
2.0 GT EyeSight 4WD4740 x 1775 x 16601610
Gói EyeSight L 2.0 GT 4WD4740 x 1775 x 16601610
2.5 GT-S EyeSight 4WD4740 x 1775 x 16601620
2.5 Airbreak 4WD4740 x 1775 x 16601630

Kích thước Subaru Exiga 2008 MPV Thế hệ 1 YA/Y10

Subaru Exiga Kích thước và Trọng lượng 06.2008 - 05.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 GT được điều chỉnh bởi STI 4WD4740 x 1775 x 16501610
2.0 và4740 x 1775 x 16601480
Phong cách 2.0 tôi S4740 x 1775 x 16601480
2.0 lít4740 x 1775 x 16601480
2.0 là4740 x 1775 x 16601490
2.0 lít4740 x 1775 x 16601510
2.0 và4740 x 1775 x 16601510
2.0 và 4WD4740 x 1775 x 16601520
2.0 i S kiểu 4WD4740 x 1775 x 16601520
2.0iL 4WD4740 x 1775 x 16601520
2.0 là4740 x 1775 x 16601520
2.0 iL Lựa chọn ngà voi4740 x 1775 x 16601520
2.0 iS giới hạn4740 x 1775 x 16601520
2.0 LÀ 4WD4740 x 1775 x 16601530
2.0 iL Lựa chọn ngà voi4740 x 1775 x 16601530
2.0iL 4WD4740 x 1775 x 16601550
2.0 và 4WD4740 x 1775 x 16601550
2.0 LÀ 4WD4740 x 1775 x 16601560
Lựa chọn 2.0 iL Ivory 4WD4740 x 1775 x 16601560
2.0 IS giới hạn 4WD4740 x 1775 x 16601560
2.5 LÀ 4WD4740 x 1775 x 16601560
Lựa chọn 2.5 IS Alcantara 4WD4740 x 1775 x 16601560
Lựa chọn 2.0 iL Ivory 4WD4740 x 1775 x 16601570
2.0GT 4WD4740 x 1775 x 16601590
Lựa chọn da đen 2.0 GT 4WD4740 x 1775 x 16601600
2.0 GT giới hạn 4WD4740 x 1775 x 16601600
2.0 GT EyeSight 4WD4740 x 1775 x 16601610
Lựa chọn da đen 2.0 GT 4WD4740 x 1775 x 16601610

Thêm một lời nhận xét