Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki SX4 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Suzuki SX4 có kích thước từ 4100 x 1730 x 1555 đến 4511 x 1730 x 1544 mm, và trọng lượng từ 1085 đến 1425 kg.

Kích thước Suzuki SX4 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, SX4 Mới

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 08.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 2WDGL4300 x 1785 x 15851085
1.6 MT 2WD GL của Anatoly Akue4300 x 1785 x 15851085
1.6 TẠI 2WDGL4300 x 1785 x 15851130
GLX 1.6 TẠI 2WD4300 x 1785 x 15851130
1.6 AT 2WD GL của Anatoly Akue4300 x 1785 x 15851130
1.6 AT 2WD GLX của Anatoly Akue4300 x 1785 x 15851130
1.6 VÀ 2WD Bên cạnh4300 x 1785 x 15851130
GLX 1.4 TẠI 2WD4300 x 1785 x 15851170
1.4 AT 2WD GLX của Anatoly Akue4300 x 1785 x 15851170
1.6 MT 4WDGL4300 x 1785 x 15851170
1.6 MT 4WD GL của Anatoly Akue4300 x 1785 x 15851170
1.6 TẠI 4WDGL4300 x 1785 x 15851170
1.6 AT 4WD GL của Anatoly Akue4300 x 1785 x 15851170
GLX 1.4 TẠI 4WD4300 x 1785 x 15851235
1.4 AT 4WD GLX của Anatoly Akue4300 x 1785 x 15851235
1.4 VÀ 4WD Bên cạnh4300 x 1785 x 15851235

Kích thước Suzuki SX4 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 12.2013 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 CVT 2WD GLX+4300 x 1765 x 15851125
1.6 CVT 4WD GLX+4300 x 1765 x 15851190
1.6 MT 2WDGL4300 x 1765 x 15901085
GLX 1.6 MT 2WD4300 x 1765 x 15901085
1.6 CVT 2WD GL4300 x 1765 x 15901125
1.6 CVT 2WD GLX4300 x 1765 x 15901125
1.6 MT 4WDGL4300 x 1765 x 15901170
GLX 1.6 MT 4WD4300 x 1765 x 15901170
1.6 CVT 4WD GL4300 x 1765 x 15901190
1.6 CVT 4WD GLX4300 x 1765 x 15901190

Kích thước Suzuki SX4 facelift 2010 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 03.2010 - 03.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6MT GL4150 x 1755 x 16051140
1.6ATGL4150 x 1755 x 16051155
1.6 TẠI GL+4150 x 1755 x 16051155
GLX 1.6 tấn4150 x 1755 x 16051195
1.6 TẠI GLX NAV4150 x 1755 x 16051210
1.6 VÀ GLX4150 x 1755 x 16051210
Phiên bản 1.6 AT Rhino4150 x 1755 x 16051210
1.6 TẠI 4WDGL4150 x 1755 x 16201155
1.6 MT 4WDGL4150 x 1755 x 16201200
GLX 1.6 TẠI 4WD4150 x 1755 x 16201210
1.6 TẠI 4WD GLX NAV4150 x 1755 x 16201210
GLX 1.6 MT 4WD4150 x 1755 x 16201255

Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 04.2007 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6MT GL4490 x 1730 x 15451160
1.6 АT GL4490 x 1730 x 15451175
GLX 1.6 tấn4510 x 1730 x 15451160
1.6 TẠI GLX4510 x 1730 x 15451175

Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 07.2006 - 11.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 2WDGL4100 x 1730 x 15651185
1.6 MT 2WD GL-X4100 x 1730 x 15651185
1.6 TẠI 2WD GL-X4100 x 1730 x 15651200
1.6 MT 4WD GL-X4140 x 1755 x 16201245

Kích thước Suzuki SX4 restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, SX4 Mới

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 07.2017 - 10.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.64300 x 1765 x 15951150
1.6 4WD4300 x 1765 x 15951220

Kích thước Suzuki SX4 2015, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 02.2015 - 06.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.64300 x 1765 x 15751140
1.6 4WD4300 x 1765 x 15751210

Kích thước Suzuki SX4 facelift 2012 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 06.2012 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5G4135 x 1730 x 15851190
1.5G 4WD4135 x 1730 x 15851250
1.5XG4135 x 1755 x 16051190
1.5XG 4WD4135 x 1755 x 16051250

Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 07.2007 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 G4490 x 1730 x 15451180
1.5 F4490 x 1730 x 15451190
1.5 G4490 x 1730 x 15451190

Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 07.2006 - 05.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5E4115 x 1730 x 15851180
1.5 Với ghế xoay và trượt4115 x 1730 x 15851210
1.5E 4WD4115 x 1730 x 15851240
1.5 Với ghế xoay và trượt 4WD4115 x 1730 x 15851270
2.0S4135 x 1730 x 15701250
2.0S 4WD4135 x 1730 x 15701310
Xe trang bị ổ cứng định vị 1.5G4135 x 1730 x 15851190
1.5F4135 x 1730 x 15851190
1.5 Giới hạn Helly Hansen4135 x 1730 x 15851190
1.5G4135 x 1730 x 15851190
Ổ cứng định vị 1.5G trang bị cho xe 4WD4135 x 1730 x 15851250
1.5F 4WD4135 x 1730 x 15851250
1.5 Helly Hansen giới hạn 4WD4135 x 1730 x 15851250
1.5G 4WD4135 x 1730 x 15851250
Xe trang bị định vị HDD 1.5XG4135 x 1755 x 16051190
1.5 Salomon giới hạn4135 x 1755 x 16051190
1.5XF4135 x 1755 x 16051190
1.5XG4135 x 1755 x 16051190
Ổ cứng định vị 1.5XG trang bị cho xe 4WD4135 x 1755 x 16051250
1.5 Salomon giới hạn 4WD4135 x 1755 x 16051250
1.5XF 4WD4135 x 1755 x 16051250
1.5XG 4WD4135 x 1755 x 16051250
2.0XS4135 x 1755 x 16051250
2.0XS 4WD4135 x 1755 x 16051310

Kích thước Suzuki SX4 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 12.2013 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD4300 x 1765 x 15801160
1.6 MT 2WD Tiện nghi4300 x 1765 x 15801160
1.6 MT 2WD Tiện nghi+4300 x 1765 x 15801160
1.6 CVT 2WD Tiện nghi4300 x 1765 x 15801200
1.6 CVT 2WD Tiện nghi+4300 x 1765 x 15801200
1.6 MT AWD Thoải mái4300 x 1765 x 15801245
1.6 MT AWD Tiện nghi+4300 x 1765 x 15801245
1.6 CVT AWD Thoải mái4300 x 1765 x 15801265
1.6 CVT AWD Tiện nghi+4300 x 1765 x 15801265
Câu lạc bộ 1.6 DDiS MT 2WD4300 x 1765 x 15801315
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi4300 x 1765 x 15801315
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi+4300 x 1765 x 15801315
1.6 DDiS MT AWD Thoải mái4300 x 1765 x 15801380
1.6 DDiS MT AWD Tiện nghi+4300 x 1765 x 15801380

Kích thước Suzuki SX4 facelift 2010 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 03.2010 - 09.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 2WD Đường phố Tiện nghi Thành phố4120 x 1730 x 15851235
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD4120 x 1730 x 15851235
1.6 MT 2WD Tiện nghi4150 x 1755 x 16051215
1.6 MT 2WD Comfort Limited4150 x 1755 x 16051215
1.6 AT 2WD Tiện nghi4150 x 1755 x 16051230
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD4150 x 1755 x 16051235
2.0 DDiS MT 2WD Tiện nghi4150 x 1755 x 16051360
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT 2WD4150 x 1755 x 16051360
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD4150 x 1755 x 16201275
1.6 MT AWD Thoải mái4150 x 1755 x 16201275
1.6 MT AWD Comfort Limited4150 x 1755 x 16201275
2.0 DDiS MT AWD Thoải mái4150 x 1755 x 16201425
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT AWD4150 x 1755 x 16201425
2.0 DDiS MT AWD Comfort Limited4150 x 1755 x 16201425

Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 04.2007 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 2WD Tiện nghi4490 x 1730 x 15451240
1.6 AT 2WD Tiện nghi4490 x 1730 x 15451255
1.6 MT 2WD Tiện nghi4510 x 1730 x 15451235
1.6 AT 2WD Tiện nghi4510 x 1730 x 15451250

Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 07.2006 - 11.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 MT 2WD Streetline cổ điển4100 x 1730 x 15551205
Câu lạc bộ đường phố 1.9 DDiS MT 2WD4100 x 1730 x 15551340
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD4100 x 1730 x 15651205
1.6 MT 2WD Tiện nghi4235 x 1755 x 15551185
1.9 DDiS MT 2WD Tiện nghi4235 x 1755 x 15551185
1.6 AT 2WD Tiện nghi4235 x 1755 x 15651220
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD4235 x 1755 x 15801265
1.6 MT AWD Thoải mái4235 x 1755 x 15801265
Câu lạc bộ 1.9 DDiS MT AWD4235 x 1755 x 15801400
1.9 DDiS MT AWD Thoải mái4235 x 1755 x 15801400

Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 04.2007 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 hộp số vô cấp4490 x 1730 x 15441210
2.0 MT4490 x 1730 x 15441210
2.0 MT4511 x 1730 x 15441210
Gói phổ biến 2.0 tấn4511 x 1730 x 15441210
2.0 MT thể thao4511 x 1730 x 15441210
Gói Tiện ích 2.0 tấn4511 x 1730 x 15441210
Gói du lịch 2.0 tấn4511 x 1730 x 15441210
2.0 CVT thể thao4511 x 1730 x 15441210
2.0 AT4511 x 1730 x 15441245
Gói Phổ biến 2.0 AT4511 x 1730 x 15441245
2.0 AT thể thao4511 x 1730 x 15441245
Gói Tiện ích 2.0 AT4511 x 1730 x 15441245
Gói du lịch 2.0 AT4511 x 1730 x 15441245

Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic

Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng 07.2006 - 03.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn AWD4135 x 1755 x 16051265
Gói Tiện ích 2.0 MT AWD4135 x 1755 x 16051265
2.0 MT AWD Thể thao4135 x 1755 x 16051265
Crossover 2.0 CVT 2WD4135 x 1755 x 16051265
2.0 CVT 2WD Sportback4135 x 1755 x 16051265
Crossover 2.0 CVT AWD4135 x 1755 x 16051265
Crossover 2.0 MT 2WD4135 x 1755 x 16051265
2.0 MT 2WD Sportback4135 x 1755 x 16051265
Crossover 2.0 MT AWD4135 x 1755 x 16051265
2.0 TẠI AWD4135 x 1755 x 16051300
Gói Tiện ích 2.0 AT AWD4135 x 1755 x 16051300
2.0 AT AWD Thể thao4135 x 1755 x 16051300

Thêm một lời nhận xét