Suzuki SX4 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Suzuki SX4 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, SX4 Mới
- Kích thước Suzuki SX4 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
- Kích thước Suzuki SX4 facelift 2010 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, SX4 Mới
- Kích thước Suzuki SX4 2015, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
- Kích thước Suzuki SX4 facelift 2012 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
- Kích thước Suzuki SX4 facelift 2010 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
- Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki SX4 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Suzuki SX4 có kích thước từ 4100 x 1730 x 1555 đến 4511 x 1730 x 1544 mm, và trọng lượng từ 1085 đến 1425 kg.
Kích thước Suzuki SX4 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, SX4 Mới
08.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 2WDGL | 4300 x 1785 x 1585 | 1085 |
1.6 MT 2WD GL của Anatoly Akue | 4300 x 1785 x 1585 | 1085 |
1.6 TẠI 2WDGL | 4300 x 1785 x 1585 | 1130 |
GLX 1.6 TẠI 2WD | 4300 x 1785 x 1585 | 1130 |
1.6 AT 2WD GL của Anatoly Akue | 4300 x 1785 x 1585 | 1130 |
1.6 AT 2WD GLX của Anatoly Akue | 4300 x 1785 x 1585 | 1130 |
1.6 VÀ 2WD Bên cạnh | 4300 x 1785 x 1585 | 1130 |
GLX 1.4 TẠI 2WD | 4300 x 1785 x 1585 | 1170 |
1.4 AT 2WD GLX của Anatoly Akue | 4300 x 1785 x 1585 | 1170 |
1.6 MT 4WDGL | 4300 x 1785 x 1585 | 1170 |
1.6 MT 4WD GL của Anatoly Akue | 4300 x 1785 x 1585 | 1170 |
1.6 TẠI 4WDGL | 4300 x 1785 x 1585 | 1170 |
1.6 AT 4WD GL của Anatoly Akue | 4300 x 1785 x 1585 | 1170 |
GLX 1.4 TẠI 4WD | 4300 x 1785 x 1585 | 1235 |
1.4 AT 4WD GLX của Anatoly Akue | 4300 x 1785 x 1585 | 1235 |
1.4 VÀ 4WD Bên cạnh | 4300 x 1785 x 1585 | 1235 |
Kích thước Suzuki SX4 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
12.2013 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 CVT 2WD GLX+ | 4300 x 1765 x 1585 | 1125 |
1.6 CVT 4WD GLX+ | 4300 x 1765 x 1585 | 1190 |
1.6 MT 2WDGL | 4300 x 1765 x 1590 | 1085 |
GLX 1.6 MT 2WD | 4300 x 1765 x 1590 | 1085 |
1.6 CVT 2WD GL | 4300 x 1765 x 1590 | 1125 |
1.6 CVT 2WD GLX | 4300 x 1765 x 1590 | 1125 |
1.6 MT 4WDGL | 4300 x 1765 x 1590 | 1170 |
GLX 1.6 MT 4WD | 4300 x 1765 x 1590 | 1170 |
1.6 CVT 4WD GL | 4300 x 1765 x 1590 | 1190 |
1.6 CVT 4WD GLX | 4300 x 1765 x 1590 | 1190 |
Kích thước Suzuki SX4 facelift 2010 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic
03.2010 - 03.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6MT GL | 4150 x 1755 x 1605 | 1140 |
1.6ATGL | 4150 x 1755 x 1605 | 1155 |
1.6 TẠI GL+ | 4150 x 1755 x 1605 | 1155 |
GLX 1.6 tấn | 4150 x 1755 x 1605 | 1195 |
1.6 TẠI GLX NAV | 4150 x 1755 x 1605 | 1210 |
1.6 VÀ GLX | 4150 x 1755 x 1605 | 1210 |
Phiên bản 1.6 AT Rhino | 4150 x 1755 x 1605 | 1210 |
1.6 TẠI 4WDGL | 4150 x 1755 x 1620 | 1155 |
1.6 MT 4WDGL | 4150 x 1755 x 1620 | 1200 |
GLX 1.6 TẠI 4WD | 4150 x 1755 x 1620 | 1210 |
1.6 TẠI 4WD GLX NAV | 4150 x 1755 x 1620 | 1210 |
GLX 1.6 MT 4WD | 4150 x 1755 x 1620 | 1255 |
Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
04.2007 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6MT GL | 4490 x 1730 x 1545 | 1160 |
1.6 АT GL | 4490 x 1730 x 1545 | 1175 |
GLX 1.6 tấn | 4510 x 1730 x 1545 | 1160 |
1.6 TẠI GLX | 4510 x 1730 x 1545 | 1175 |
Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
07.2006 - 11.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 2WDGL | 4100 x 1730 x 1565 | 1185 |
1.6 MT 2WD GL-X | 4100 x 1730 x 1565 | 1185 |
1.6 TẠI 2WD GL-X | 4100 x 1730 x 1565 | 1200 |
1.6 MT 4WD GL-X | 4140 x 1755 x 1620 | 1245 |
Kích thước Suzuki SX4 restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, SX4 Mới
07.2017 - 10.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 | 4300 x 1765 x 1595 | 1150 |
1.6 4WD | 4300 x 1765 x 1595 | 1220 |
Kích thước Suzuki SX4 2015, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
02.2015 - 06.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 | 4300 x 1765 x 1575 | 1140 |
1.6 4WD | 4300 x 1765 x 1575 | 1210 |
Kích thước Suzuki SX4 facelift 2012 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic
06.2012 - 10.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5G | 4135 x 1730 x 1585 | 1190 |
1.5G 4WD | 4135 x 1730 x 1585 | 1250 |
1.5XG | 4135 x 1755 x 1605 | 1190 |
1.5XG 4WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1250 |
Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
07.2007 - 10.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 G | 4490 x 1730 x 1545 | 1180 |
1.5 F | 4490 x 1730 x 1545 | 1190 |
1.5 G | 4490 x 1730 x 1545 | 1190 |
Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
07.2006 - 05.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5E | 4115 x 1730 x 1585 | 1180 |
1.5 Với ghế xoay và trượt | 4115 x 1730 x 1585 | 1210 |
1.5E 4WD | 4115 x 1730 x 1585 | 1240 |
1.5 Với ghế xoay và trượt 4WD | 4115 x 1730 x 1585 | 1270 |
2.0S | 4135 x 1730 x 1570 | 1250 |
2.0S 4WD | 4135 x 1730 x 1570 | 1310 |
Xe trang bị ổ cứng định vị 1.5G | 4135 x 1730 x 1585 | 1190 |
1.5F | 4135 x 1730 x 1585 | 1190 |
1.5 Giới hạn Helly Hansen | 4135 x 1730 x 1585 | 1190 |
1.5G | 4135 x 1730 x 1585 | 1190 |
Ổ cứng định vị 1.5G trang bị cho xe 4WD | 4135 x 1730 x 1585 | 1250 |
1.5F 4WD | 4135 x 1730 x 1585 | 1250 |
1.5 Helly Hansen giới hạn 4WD | 4135 x 1730 x 1585 | 1250 |
1.5G 4WD | 4135 x 1730 x 1585 | 1250 |
Xe trang bị định vị HDD 1.5XG | 4135 x 1755 x 1605 | 1190 |
1.5 Salomon giới hạn | 4135 x 1755 x 1605 | 1190 |
1.5XF | 4135 x 1755 x 1605 | 1190 |
1.5XG | 4135 x 1755 x 1605 | 1190 |
Ổ cứng định vị 1.5XG trang bị cho xe 4WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1250 |
1.5 Salomon giới hạn 4WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1250 |
1.5XF 4WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1250 |
1.5XG 4WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1250 |
2.0XS | 4135 x 1755 x 1605 | 1250 |
2.0XS 4WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1310 |
Kích thước Suzuki SX4 2013, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, SX4 Mới
12.2013 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD | 4300 x 1765 x 1580 | 1160 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4300 x 1765 x 1580 | 1160 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi+ | 4300 x 1765 x 1580 | 1160 |
1.6 CVT 2WD Tiện nghi | 4300 x 1765 x 1580 | 1200 |
1.6 CVT 2WD Tiện nghi+ | 4300 x 1765 x 1580 | 1200 |
1.6 MT AWD Thoải mái | 4300 x 1765 x 1580 | 1245 |
1.6 MT AWD Tiện nghi+ | 4300 x 1765 x 1580 | 1245 |
1.6 CVT AWD Thoải mái | 4300 x 1765 x 1580 | 1265 |
1.6 CVT AWD Tiện nghi+ | 4300 x 1765 x 1580 | 1265 |
Câu lạc bộ 1.6 DDiS MT 2WD | 4300 x 1765 x 1580 | 1315 |
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi | 4300 x 1765 x 1580 | 1315 |
1.6 DDiS MT 2WD Tiện nghi+ | 4300 x 1765 x 1580 | 1315 |
1.6 DDiS MT AWD Thoải mái | 4300 x 1765 x 1580 | 1380 |
1.6 DDiS MT AWD Tiện nghi+ | 4300 x 1765 x 1580 | 1380 |
Kích thước Suzuki SX4 facelift 2010 Hatchback 5 cửa thế hệ 1 SX4 Classic
03.2010 - 09.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 2WD Đường phố Tiện nghi Thành phố | 4120 x 1730 x 1585 | 1235 |
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD | 4120 x 1730 x 1585 | 1235 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4150 x 1755 x 1605 | 1215 |
1.6 MT 2WD Comfort Limited | 4150 x 1755 x 1605 | 1215 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 4150 x 1755 x 1605 | 1230 |
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD | 4150 x 1755 x 1605 | 1235 |
2.0 DDiS MT 2WD Tiện nghi | 4150 x 1755 x 1605 | 1360 |
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT 2WD | 4150 x 1755 x 1605 | 1360 |
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD | 4150 x 1755 x 1620 | 1275 |
1.6 MT AWD Thoải mái | 4150 x 1755 x 1620 | 1275 |
1.6 MT AWD Comfort Limited | 4150 x 1755 x 1620 | 1275 |
2.0 DDiS MT AWD Thoải mái | 4150 x 1755 x 1620 | 1425 |
Câu lạc bộ 2.0 DDiS MT AWD | 4150 x 1755 x 1620 | 1425 |
2.0 DDiS MT AWD Comfort Limited | 4150 x 1755 x 1620 | 1425 |
Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
04.2007 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4490 x 1730 x 1545 | 1240 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 4490 x 1730 x 1545 | 1255 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4510 x 1730 x 1545 | 1235 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 4510 x 1730 x 1545 | 1250 |
Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
07.2006 - 11.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 MT 2WD Streetline cổ điển | 4100 x 1730 x 1555 | 1205 |
Câu lạc bộ đường phố 1.9 DDiS MT 2WD | 4100 x 1730 x 1555 | 1340 |
Câu lạc bộ Streetline 1.6 MT 2WD | 4100 x 1730 x 1565 | 1205 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4235 x 1755 x 1555 | 1185 |
1.9 DDiS MT 2WD Tiện nghi | 4235 x 1755 x 1555 | 1185 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 4235 x 1755 x 1565 | 1220 |
Câu lạc bộ 1.6 MT AWD | 4235 x 1755 x 1580 | 1265 |
1.6 MT AWD Thoải mái | 4235 x 1755 x 1580 | 1265 |
Câu lạc bộ 1.9 DDiS MT AWD | 4235 x 1755 x 1580 | 1400 |
1.9 DDiS MT AWD Thoải mái | 4235 x 1755 x 1580 | 1400 |
Kích thước Suzuki SX4 2007 Sedan Thế hệ thứ nhất SX1 Classic
04.2007 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 hộp số vô cấp | 4490 x 1730 x 1544 | 1210 |
2.0 MT | 4490 x 1730 x 1544 | 1210 |
2.0 MT | 4511 x 1730 x 1544 | 1210 |
Gói phổ biến 2.0 tấn | 4511 x 1730 x 1544 | 1210 |
2.0 MT thể thao | 4511 x 1730 x 1544 | 1210 |
Gói Tiện ích 2.0 tấn | 4511 x 1730 x 1544 | 1210 |
Gói du lịch 2.0 tấn | 4511 x 1730 x 1544 | 1210 |
2.0 CVT thể thao | 4511 x 1730 x 1544 | 1210 |
2.0 AT | 4511 x 1730 x 1544 | 1245 |
Gói Phổ biến 2.0 AT | 4511 x 1730 x 1544 | 1245 |
2.0 AT thể thao | 4511 x 1730 x 1544 | 1245 |
Gói Tiện ích 2.0 AT | 4511 x 1730 x 1544 | 1245 |
Gói du lịch 2.0 AT | 4511 x 1730 x 1544 | 1245 |
Kích thước Suzuki SX4 2006 Hatchback 5 Cửa Thế hệ 1 SX4 Classic
07.2006 - 03.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn AWD | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
Gói Tiện ích 2.0 MT AWD | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
2.0 MT AWD Thể thao | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
Crossover 2.0 CVT 2WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
2.0 CVT 2WD Sportback | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
Crossover 2.0 CVT AWD | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
Crossover 2.0 MT 2WD | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
2.0 MT 2WD Sportback | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
Crossover 2.0 MT AWD | 4135 x 1755 x 1605 | 1265 |
2.0 TẠI AWD | 4135 x 1755 x 1605 | 1300 |
Gói Tiện ích 2.0 AT AWD | 4135 x 1755 x 1605 | 1300 |
2.0 AT AWD Thể thao | 4135 x 1755 x 1605 | 1300 |