Kích thước và Trọng lượng của Toyota Avensis Verso
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Avensis Verso được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Toyota Avensis Verso từ 4649 x 1761 x 1675 đến 4690 x 1760 x 1680 mm, và trọng lượng từ 1400 đến 1529 kg.
Kích thước Toyota Avensis Verso tái cấu trúc 2003, minivan, thế hệ thứ 2
10.2003 - 02.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4690 x 1760 x 1680 | 1400 |
2.0 AT | 4690 x 1760 x 1680 | 1435 |
MT 2.0D | 4690 x 1760 x 1680 | 1505 |
Kích thước Toyota Avensis Verso 2001, minivan, thế hệ thứ 2
08.2001 - 09.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4649 x 1761 x 1675 | 1424 |
2.0 AT | 4649 x 1761 x 1675 | 1461 |
MT 2.0D | 4649 x 1761 x 1675 | 1529 |